Câu hỏi:
08/06/2025 821Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the following questions from 23 to 30.
The 22nd Southeast Asian Games were held in Vietnam from December 5th to 13th, 2003. It marked the first time Vietnam hosted such a significant sporting event, yet the Games were a great success. They became a grand festival that impressed sports enthusiasts with their spirit of solidarity, cooperation for peace, and development. The event demonstrated Vietnam’s capability to unite the region through sports.
Athletes from 11 participating countries competed in 32 sports, winning a total of 444 gold medals. Teams in table tennis, badminton, karate, volleyball, basketball, and wrestling showcased some of the region’s top competitors. Notably, many records set during the Games were close to international standards. Vietnam emerged victorious, securing 158 gold medals and finishing at the top of the medal standings. Thailand came second with 90 golds, while Indonesia ranked third with 55. Singapore and Vietnam were the only nations with participants honored as the Most Outstanding Athletes in Swimming and Shooting events.
In football, the Vietnamese Women’s Football team successfully defended their SEA Games title, a moment of pride for the host nation. In the Men’s Football Final, Vietnam faced Thailand but lost, with the Thai team taking home the gold medal. Other sports, such as karate, athletics, bodybuilding, and wushu, saw young and talented Vietnamese athletes delivering exceptional performances and securing numerous gold medals. The strong performance of the athletes reflected Vietnam’s growing prowess in the regional sports arena.
Vietnam’s first-place finish was not surprising. To prepare for the 22nd SEA Games, the country implemented an intensive training program for its athletes, involving both domestic and international facilities. Furthermore, the enthusiastic support from the Vietnamese people inspired the athletes to compete in high spirits. This success solidified Vietnam’s reputation as an excellent host for international sporting events. With this achievement, Vietnam has demonstrated its potential to host even larger competitions, such as the Asian Games, in the future.Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?
Quảng cáo
Trả lời:
Câu nào sau đây diễn giải hay nhất câu gạch chân trong đoạn 1?
A. Chúng đã phát triển thành một sự kiện lớn thu hút người hâm mộ thể thao bằng tinh thần đoàn kết, hợp tác vì hòa bình và tiến bộ.
B. Lễ hội đã phát triển thành một lễ kỷ niệm nhỏ nhưng để lại ấn tượng sâu sắc cho những người yêu thể thao thông qua thông điệp đoàn kết, làm việc nhóm vì hòa bình và phát triển.
C. Nó đã trở thành một lễ kỷ niệm lớn truyền cảm hứng cho những người đam mê thể thao với sự nhấn mạnh vào tình đoàn kết, hợp tác vì hòa bình và phát triển.
D. Các sự kiện đã biến thành một lễ hội ngoạn mục khiến người hâm mộ thể thao kinh ngạc với các giá trị đoàn kết, hợp tác vì hòa bình và phát triển.
Câu gạch chân:
- They became a grand festival that impressed sports enthusiasts with their spirit of solidarity, cooperation for peace, and development. (Nó trở thành một lễ hội lớn đã gây ấn tượng mạnh mẽ với người hâm mộ thể thao bằng tinh thần đoàn kết, hợp tác vì hòa bình và phát triển.)
- Đáp án C diễn đạt đúng nhất câu gạch chân. Ta có thể thấy một số ý tương đồng như sau: ‘a grand celebration’ = ‘a grand festival’; ‘inspired sports enthusiasts’ = ‘impressed sports enthusiasts’; và ‘solidarity, cooperation for peace, and development’ được nhắc đến trong cả 2 câu. Nên đáp án C là đáp án đúng.
Chọn C.
Dịch bài đọc
Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 22 được tổ chức tại Việt Nam từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 12 năm 2003. Đây là lần đầu tiên Việt Nam đăng cai một sự kiện thể thao quan trọng như vậy, nhưng Đại hội đã thành công rực rỡ. Đại hội đã trở thành một lễ hội lớn gây ấn tượng với những người đam mê thể thao bằng tinh thần đoàn kết, hợp tác vì hòa bình và phát triển. Sự kiện này đã chứng minh năng lực đoàn kết khu vực thông qua thể thao của Việt Nam.
Các vận động viên từ 11 quốc gia tham dự đã tranh tài ở 32 môn thể thao, giành tổng cộng 444 huy chương vàng. Các đội bóng bàn, cầu lông, karate, bóng chuyền, bóng rổ và đấu vật đã giới thiệu một số vận động viên hàng đầu của khu vực. Đáng chú ý, nhiều kỷ lục được thiết lập trong Đại hội gần với tiêu chuẩn quốc tế. Việt Nam đã giành chiến thắng, giành được 158 huy chương vàng và đứng đầu bảng xếp hạng huy chương. Thái Lan đứng thứ hai với 90 huy chương vàng, trong khi Indonesia đứng thứ ba với 55 huy chương. Singapore và Việt Nam là những quốc gia duy nhất có những người tham gia được vinh danh là Vận động viên xuất sắc nhất ở các nội dung bơi lội và bắn súng.
Trong môn bóng đá, đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch SEA Games, một khoảnh khắc đáng tự hào đối với quốc gia chủ nhà. Trong trận chung kết bóng đá nam, Việt Nam đã đối đầu với Thái Lan nhưng đã thua, và đội tuyển Thái Lan đã giành huy chương vàng. Các môn thể thao khác, chẳng hạn như karate, điền kinh, thể hình và wushu, chứng kiến các vận động viên trẻ và tài năng của Việt Nam thể hiện những màn trình diễn đặc biệt và giành được nhiều huy chương vàng. Thành tích mạnh mẽ của các vận động viên phản ánh sức mạnh ngày càng tăng của Việt Nam trên đấu trường thể thao khu vực.
Việc Việt Nam giành vị trí đầu tiên không có gì đáng ngạc nhiên. Để chuẩn bị cho SEA Games lần thứ 22, đất nước đã triển khai một chương trình đào tạo chuyên sâu cho các vận động viên của mình, bao gồm cả các cơ sở trong nước và quốc tế. Hơn nữa, sự ủng hộ nhiệt tình của người dân Việt Nam đã truyền cảm hứng cho các vận động viên thi đấu với tinh thần cao. Thành công này đã củng cố danh tiếng của Việt Nam là một nước chủ nhà tuyệt vời cho các sự kiện thể thao quốc tế. Với thành tích này, Việt Nam đã chứng minh tiềm năng tổ chức các cuộc thi lớn hơn nữa, chẳng hạn như Đại hội thể thao châu Á, trong tương lai.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word ‘showcased’ in paragraph 2 could be best replaced by ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘showcased’ trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
- showcased /ˈʃəʊkeɪst/ (v): to present somebody's abilities or the good qualities of something in an attractive way (Oxford dictionary) - giới thiệu, trình diễn, thể hiện (động từ ở quá khứ)
A. performed /pəˈfɔːmd/ (v): biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy...) (động từ ở quá khứ).
B. demonstrated /ˈdemənstreɪtɪd/ (v): chứng minh, thể hiện (động từ ở quá khứ)
C. achieved /əˈtʃiːvd/ (v): đạt được, giành được (do nỗ lực, khéo léo, dũng cảm...) (động từ ở quá khứ).
D. highlighted /ˈhaɪlaɪtɪd/ (v): làm nổi bật; nêu bật (động từ ở quá khứ).
- Đáp án B là lựa chọn phù hợp nhất vì từ ‘demonstrated’ (chứng minh, thể hiện) gần với nghĩa của từ ‘showcased’. Trong trường hợp này, ‘showcased’ và ‘demonstrated’ tương tự nhau vì cả hai đều liên quan đến việc phô diễn khả năng của những đối thủ cạnh tranh hàng đầu trong khu vực.
- Đáp án A (performed) không phù hợp vì từ này thường được dùng để chỉ các hành động biểu diễn (như trong nghệ thuật, kịch, múa...), không phù hợp với ngữ cảnh về thể thao trong câu này.
- Đáp án C (achieved) không phù hợp vì nó nói về thành tích đạt được sau một nỗ lực, không thể thay thế ‘showcased’ trong ngữ cảnh thể hiện tài năng hoặc khả năng.
- Đáp án D (highlighted) thường chỉ nhấn mạnh việc làm nổi bật một cái gì đó, chứ không phải để nói về việc thể hiện khả năng hoặc kỹ năng. Do đó, ‘highlighted’ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch: ‘Teams in table tennis, badminton, karate, volleyball, basketball, and wrestling showcased some of the region’s top competitors.’ (Các đội tuyển bóng bàn, cầu lông, karate, bóng chuyền, bóng rổ và đấu vật đã thể hiện khả năng của những đối thủ cạnh tranh hàng đầu trong khu vực.)
Chọn B.
Câu 3:
The word ‘their’ in paragraph 3 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘their’ trong đoạn 3 đề cập đến ______.
A. các vận động viên B. những tiện nghi
C. các chương trình huấn luyện D. đội/ nhóm
- Trong câu này, đại từ sở hữu ‘their’ ám chỉ các thành viên cá nhân của đội (các vận động viên), không phải đội bóng nói chung (team), nên đáp án A là chính xác.
Dịch: ‘In football, the Vietnamese Women’s Football team successfully defended their SEA Games title…’ (Ở môn bóng đá, đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch SEA Games…)
Chọn A.
Câu 4:
Which of the following is NOT mentioned as one of the sports that Vietnam won gold medals in?
Lời giải của GV VietJack
Môn thể thao nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là một trong những môn thể thao mà Việt Nam giành huy chương vàng?
A. điền kinh B. karate C. võ thuật D. bóng rổ
Thông tin:
- Other sports, such as karate, athletics, bodybuilding, and wushu, saw young and talented Vietnamese athletes delivering exceptional performances and securing numerous gold medals. (Các môn thể thao khác như karate, điền kinh, thể hình và võ thuật đã chứng kiến các vận động viên trẻ tuổi và tài năng của Việt Nam thể hiện những màn trình diễn xuất sắc và giành được nhiều huy chương vàng) => Có thể thấy các môn được đề cập ở đây là karate, athletics và wushu, vậy môn còn lại không được nhắc đến là basketball (bóng rổ).
Chọn D.
Câu 5:
The word ‘intensive’ in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘intensive’ trong đoạn 4 TRÁI NGHĨA với ______.
- intensive /ɪnˈtensɪv/ (adj): involving a lot of work or activity done in a short time (Oxford dictionary) - chuyên sâu
A. light /laɪt/ (adj): nhẹ nhàng
B. rigorous /ˈrɪɡərəs/ (adj): nghiêm khắc; khắt khe; nghiêm ngặt
C. exhaustive /ɪɡˈzɔːstɪv/ (adj): toàn diện
D. thorough /ˈθʌrə/ (adj): kỹ lưỡng; cẩn thận, tỉ mỉ
- Đáp án A là từ đối lập với ‘intensive,’ vì ‘light’ miêu tả sự nhẹ nhàng và ít căng thẳng, trong khi ‘intensive’ lại mang nghĩa yêu cầu nỗ lực và tập trung cao độ.
Dịch: To prepare for the 22nd SEA Games, the country implemented an intensive training program for its athletes, involving both domestic and international facilities. (Để chuẩn bị cho SEA Games lần thứ 22, Việt Nam đã triển khai một chương trình tập luyện chuyên sâu cho các vận động viên của mình, bao gồm cả cơ sở vật chất trong nước và quốc tế.)
Chọn A.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Kiến thức về mệnh đề độc lập
- Câu A sử dụng cấu trúc ‘prevent someone from doing something’, nghĩa là ‘ngăn cản ai đó làm điều gì’. Nội dung câu này đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh => Chọn A.
- B sai vì dùng ‘for meeting’ không đúng ngữ pháp. Động từ ‘prevent’ phải đi kèm với ‘from + V-ing’ => Loại B.
- C sai vì nghĩa của câu lủng củng, không rõ ý và không phù hợp ngữ cảnh => Loại C.
- D sai vì sử dụng ‘where’, vốn dùng để chỉ địa điểm, không phù hợp với danh từ ‘condition’ (tình trạng). Để bổ nghĩa cho ‘condition’, cần dùng ‘that’ hoặc ‘which’ => Loại D.
Dịch: ‘Poverty is a condition that prevents people from meeting their basic needs, such as food, shelter, and education.’ (Nghèo đói là tình trạng khiến mọi người không thể đáp ứng được các nhu cầu cơ bản như ăn uống, chỗ ở và giáo dục.)
Chọn A.
Lời giải
Kiến thức về cụm động từ
A. follow up /ˈfɒləʊ ʌp/ (phr.v): theo dõi tiến độ, tiếp tục liên lạc với ai đó
B. run down /rʌn daʊn/ (phr.v): cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức; chỉ trích, bôi nhọ
C. keep tabs /kiːp tæbz/ (phr.v): quan sát, theo dõi một cách cẩn thận/ sát sao
D. take over /teɪk ˈəʊvə(r) / (phr.v): tiếp quản, kiểm soát
- Cụm từ ‘follow up’ phù hợp với ngữ cảnh này vì cụm động từ này mang ý nghĩa theo dõi tiến độ hoặc tiếp tục liên lạc để kiểm tra tình hình của các ứng viên sau khi họ được tuyển dụng => Chọn A.
- Mặc dù cũng liên quan đến việc theo dõi, nhưng ‘keep tabs’ mang sắc thái không chính thức, thường diễn tả việc giám sát kỹ lưỡng hoặc can thiệp vào đời tư, không phù hợp với phong thái chuyên nghiệp của một nhà tuyển dụng => Loại C.
- Đáp án B và D không phù hợp trong ngữ cảnh => Loại B và D.
Dịch: ‘I regularly follow up on candidates I’ve placed, to see how they are getting on in their new roles.’ (Tôi thường xuyên theo dõi tình hình của các ứng viên mà mình đã giới thiệu để xem họ đang làm việc như thế nào trong vai trò mới.)
Chọn A.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)