Câu hỏi:

04/04/2025 100

Read and complete.

animals          friendly           Those             monkeys           That

Alfie and Tom are reading about (1) _________. This is a small hippo. It’s gray, and it’s in the water. (2) ___________ is a snake. It’s long and green, and it’s in the tree. Alfie can’t see it. These are (3) ___________. They are dancing, and they look happy. (4) _________ are big rhinos. They are dancing. They look (5) ________. Alfie and Tom like rhinos. What about you? 

Alfie and Tom are reading about (1) _________.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack
animals

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

 (2) ___________ is a snake.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

That

Câu 3:

These are (3) ___________.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

monkeys

Câu 4:

(4) _________ are big rhinos.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Those

Câu 5:

They look (5) ________

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

friendly

Dịch bài đọc:

Alfie và Tom đang đọc về các loài động vật. Đây là 1 con hà mã con. Nó có màu xám, và nó ở trong nước. Kia là 1 con rắn. Nó dài và có màu xanh lá cây, và nó ở trên cây. Alfie không thể nhìn thấy nó. Đây là những con khỉ. Chúng đang khiêu vũ, và chúng trông vui vẻ. Kia là những con tê giác lớn. Chúng đang nhảy múa. Chúng trông thân thiện. Alfie và Tom thích tê giác. Còn bạn thì sao?

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

 can/ He/ a/ drive/ car.

_____________________________________________________________.

Xem đáp án » 04/04/2025 62

Câu 2:

 do/ What/ sister/ your/ can/ ?

_____________________________________________________________.

Xem đáp án » 04/04/2025 48

Câu 3:

Look and write the word.
Media VietJack

Xem đáp án » 04/04/2025 44

Câu 4:

Look and write the word.
Media VietJack

Xem đáp án » 04/04/2025 41

Câu 5:

Look and write the word.
Media VietJack

Xem đáp án » 04/04/2025 39

Câu 6:

Read and match.

1. What’s this?

1 -

a. They have big mouths and long tails.

2. What are those?

2 -

b. She can make sping rolls.

3. What can you do?

3 -

c. They’re kangaroos.

4. What do the crocodiles have?

4 -

d. I can play the piano.

5. What can your mom make?

5 -

e. It’s a rhino.

Xem đáp án » 04/04/2025 39
Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay