Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).
Quảng cáo
Trả lời:
listen to music
Dịch:
1.
skate (v): trượt băng
listen to music (v.phr): nghe nhạc
2.
play table tennis (v.phr): chơi bóng bàn
watch television (v.phr): xem tivi
3.
play table tennis (v.phr): chơi bóng bàn
watch television (v.phr): xem tivi
4.
do martial arts (v.phr): tập võ
listen to music (v.phr): nghe nhạc
5.
do martial arts (v.phr): tập võ
listen to music (v.phr): nghe nhạc
Đã bán 172
Đã bán 183
Đã bán 112
Đã bán 385
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 3:
she/ Is/ music/ listening/ ?/ to
→ ______________________________________________________?
Câu 5:
Reorder the words.
sunny/ your/ because/ Bring/ it’s/ today/ ./ sunglasses
→ ______________________________________________________.
Câu 6:
wings,/ have/ Birds/ two /and/ two/ legs/ ./ feathers,/
→ ______________________________________________________.
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Global Success có đáp án - Đề 1
Bộ 4 đề thi cuối kì 2 Tiếng anh lớp 4 global success có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: In the city - Phonetics - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Weather - Phonetics - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Reading & Writing - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities - Phonetics - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Vocabulary & Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family’s weekends - Reading & Writing - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận