Quảng cáo
Trả lời:
listen to music
Dịch:
1.
skate (v): trượt băng
listen to music (v.phr): nghe nhạc
2.
play table tennis (v.phr): chơi bóng bàn
watch television (v.phr): xem tivi
3.
play table tennis (v.phr): chơi bóng bàn
watch television (v.phr): xem tivi
4.
do martial arts (v.phr): tập võ
listen to music (v.phr): nghe nhạc
5.
do martial arts (v.phr): tập võ
listen to music (v.phr): nghe nhạc
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 3:
she/ Is/ music/ listening/ ?/ to
→ ______________________________________________________?
Câu 4:
snake/ This/ a/ ./ is
→ ______________________________________________________.
Câu 5:
wings,/ have/ Birds/ two /and/ two/ legs/ ./ feathers,/
→ ______________________________________________________.
Câu 6:
Reorder the words.
sunny/ your/ because/ Bring/ it’s/ today/ ./ sunglasses
→ ______________________________________________________.
Bộ 4 đề thi cuối kì 2 Tiếng anh lớp 4 global success có đáp án (Đề 1)
Bộ 5 đề thi cuối kì 2 Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart start có đáp án (Đề 1)
Bộ 4 đề thi cuối kì 2 Tiếng anh lớp 4 global success có đáp án (Đề 2)
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Global Success có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: The animal world - Reading & Writing - Global Success có đáp án
Bộ 4 đề thi cuối kì 2 Tiếng anh lớp 4 global success có đáp án (Đề 3)
Bộ 4 đề thi cuối kì 2 Tiếng anh lớp 4 global success có đáp án (Đề 4)
20 câu Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Vocabulary & Grammar - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận