Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

listen to music 

Dịch:

1. 

skate (v): trượt băng 

listen to music (v.phr): nghe nhạc 

2. 

play table tennis (v.phr): chơi bóng bàn 

watch television (v.phr): xem tivi 

3. 

play table tennis (v.phr): chơi bóng bàn 

watch television (v.phr): xem tivi

4. 

do martial arts (v.phr): tập võ 

listen to music (v.phr): nghe nhạc 

5. 

do martial arts (v.phr): tập võ 

listen to music (v.phr): nghe nhạc

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

Đáp án đúng: T

Dịch: Mai đến từ Việt Nam.

Thông tin: Hello everyone. My name’s Mai. I’m from Vietnam. (Xin chào mọi người. Tên tớ là Mai. Tớ đến từ Việt Nam.)

Lời giải

Đáp án đúng: Is she listening to music?

Cấu trúc hỏi xem ai đó đang làm gì có phải không: Is/Are + S + V-ing + O?

Dịch: Cô ấy đang nghe nhạc có phải không?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP