Câu hỏi:
08/05/2025 64Read the following biography and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the following questions from 23 to 30.
Albert Einstein, born on March 14, 1879, in Ulm, Germany, is widely regarded as one of the greatest scientists of the 20th century. From a young age, Einstein showed a remarkable interest in mathematics and physics. His curiosity about the natural world led him to explore complex scientific ideas, despite facing challenges in formal education. He moved to Switzerland in 1895, where he later attended the Swiss Federal Polytechnic in Zurich. After graduating in 1900, Einstein worked as a patent examiner while continuing his research in theoretical physics.
In 1905, Einstein published four groundbreaking papers that would revolutionize the field of physics. One of these introduced the theory of special relativity, which fundamentally changed our understanding of space, time, and energy. His famous equation, E = mc², showed the relationship between mass and energy and became one of the most recognized formulas in the world. These contributions earned Einstein a reputation as a brilliant physicist, and he became a professor at the University of Berlin in 1914.
Einstein’s work did not stop with special relativity. In 1915, he completed his general theory of relativity, which expanded on his earlier ideas and explained how gravity affects the fabric of space-time. The theory was later confirmed by experimental observations, such as the bending of light around the sun, which solidified Einstein’s place in history as a scientific genius. During this time, Einstein also became an outspoken advocate for peace, civil rights, and social justice, using his fame to promote humanitarian causes.
In the later years of his life, Einstein continued his scientific work while living in the United States after fleeing Nazi Germany in 1933. He took a position at the Institute for Advanced Study in Princeton, New Jersey, where he spent the rest of his career. Einstein’s work influenced not only physics but also philosophy, cosmology, and other fields of science. He passed away on April 18, 1955, leaving behind a legacy that continues to inspire and shape modern science today.
The word ‘remarkable’ in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ______.
Câu hỏi trong đề: Đề thi tổng ôn tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 17) !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức về từ vựng trái nghĩa
Từ ‘remarkable’ trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với ______.
- remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj) = unusual or surprising in a way that causes people to take notice (Oxford): đáng kinh ngạc, đáng chú ý
A. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj): xuất sắc, nổi bật
B. noticeable /'nəʊtɪsəbl/ (adj): có thể nhận thấy, dễ nhận ra
C. mediocre /ˌmiːdiˈəʊkə(r)/ (adj): tầm thường, bình thường, không nổi bật
D. significant /sɪg'nɪfɪkənt/ (adj): quan trọng, có ý nghĩa
Thông tin: From a young age, Einstein showed a remarkable interest in mathematics and physics. (Ngay từ nhỏ, Einstein đã bộc lộ niềm đam mê đặc biệt với toán học và vật lý.)
→ remarkable >< mediocre
Chọn C.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
In paragraph 1, which of the following is NOT true about Albert Einstein?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về thông tin chi tiết
Theo đoạn 1, câu nào sau đây KHÔNG đúng về Albert Einstein?
A. Ông được công nhận là một trong những nhà khoa học có ảnh hưởng nhất ở thế kỷ trước.
B. Không nản lòng khi gặp khó khăn trong giáo dục chính quy, ông theo đuổi niềm đam mê khoa học của mình.
C. Trước khi tốt nghiệp vào năm 1900, ông đã có công việc giám định viên bằng sáng chế.
D. Ông tiếp tục tiến hành nghiên cứu độc lập trong khi làm giám định viên bằng sáng chế.
Thông tin:
- Albert Einstein, born on March 14, 1879, in Ulm, Germany, is widely regarded as one of the greatest scientists of the 20th century. (Albert Einstein, sinh ngày 14/3/1879 tại thành phố Ulm, Đức, được coi là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất của thế kỷ 20.)
→ ‘recognized as’ = ‘regarded as’, ‘most influential’ = ‘greatest’, ‘last century’ = ‘20th century’ → A đúng.
- His curiosity about the natural world led him to explore complex scientific ideas, despite facing challenges in formal education. (Sự tò mò về thế giới tự nhiên đã thúc đẩy ông khám phá những ý tưởng khoa học phức tạp, dù ông gặp khó khăn trong quá trình học tập chính quy.) → ‘undeterred by’ = ‘despite’, ‘difficulties’ = ‘challenges’, ‘traditional schooling’ = ‘formal education’ → B đúng.
*undeterred /ˌʌndɪˈtɜːd/ (adj) = still continuing to do sth or enthusiastic about doing it despite a bad situation (Cambridge): kiên trì với cái gì mặc cho hoàn cảnh khó khăn
- After graduating in 1900, Einstein worked as a patent examiner while continuing his research in theoretical physics. (Sau khi tốt nghiệp năm 1900, Einstein làm việc tại văn phòng cấp bằng sáng chế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu về lý thuyết vật lý.)
→ ‘prior to’ (= before) >< ‘after’; ‘go on doing sth’ = ‘continue doing sth’ (tiếp tục làm việc gì đang làm dở) → C sai, D đúng.
Chọn C.
Câu 3:
The word ‘these’ in paragraph 2 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ quy chiếu
Từ ‘these’ trong đoạn 2 đề cập đến ______.
A. các lĩnh vực B. các bài nghiên cứu C. vật lý D. các lý thuyết
Thông tin: In 1905, Einstein published four groundbreaking papers that would revolutionize the field of physics. One of these introduced the theory of special relativity,... (Năm 1905, Einstein công bố bốn bài nghiên cứu mang tính đột phá, tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực vật lý. Một trong số bốn bài nghiên cứu giới thiệu thuyết tương đối hẹp,...)
→ these = papers
Chọn B.
Câu 4:
The word ‘solidified’ in paragraph 3 could be best replaced by ______.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng gần nghĩa
Từ ‘solidified’ trong đoạn 3 có thể được thay thế bằng ______.
- solidify /səˈlɪdɪfaɪ/ (v) = to become or to make sth become more definite and less likely to change (Oxford): làm cho hoặc trở nên cứng cáp, vững chắc hơn
A. reinforce /ˌriːɪnˈfɔːs/ (v): củng cố, tăng cường
B. undermine /ˌʌndəˈmaɪn/ (v): làm suy yếu, phá hoại
C. fluctuate /ˈflʌktʃueɪt/ (v): dao động, thay đổi thất thường
D. dwindle /ˈdwɪndl/ (v): giảm bớt, suy giảm, yếu đi
Thông tin: The theory was later confirmed by experimental observations, such as the bending of light around the sun, which solidified Einstein’s place in history as a scientific genius. (Thuyết này sau đó được chứng minh qua các quan sát thực nghiệm, chẳng hạn như hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua Mặt Trời, củng cố danh tiếng của ông như một thiên tài khoa học.)
→ solidified = reinforced
Chọn A.
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về paraphrasing
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách phù hợp nhất?
*Câu gạch chân: He took a position at the Institute for Advanced Study in Princeton, New Jersey, where he spent the rest of his career. (Ông làm việc tại Viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton, bang New Jersey, nơi ông cống hiến trọn vẹn những năm tháng cuối cùng của sự nghiệp.)
A. Ông dự định rời Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, New Jersey, nhưng tiếp tục công việc ở đó cho đến khi nghỉ hưu.
B. Ông từ chối làm việc tại Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, New Jersey, và dành phần còn lại của cuộc đời ở nhà.
C. Ông nhận công việc tại Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, New Jersey, và tiếp tục công việc đó cho đến hết sự nghiệp.
D. Ông làm việc tại Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, New Jersey, một thời gian ngắn trước khi rời đi để theo đuổi cơ hội khác.
→ C dùng các cụm đồng nghĩa với câu gốc: ‘accepted a job’ = ‘took a position’, ‘the remainder’ = ‘the rest’.
Chọn C.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về thông tin true/not true
Theo bài văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Einstein đã nộp đơn xin làm giáo sư tại Đại học Berlin vào năm 1914, nhưng đơn của ông bị từ chối.
B. Phương trình nổi tiếng của ông đã gây ra tranh cãi rộng rãi về mối quan hệ giữa khối lượng và năng lượng.
C. Einstein hoàn thành lý thuyết tương đối tổng quát mà không dựa trên bất kỳ ý tưởng nào trước đó của mình.
D. Những đóng góp mà Einstein để lại vẫn trường tồn như một nguồn cảm hứng cho nền khoa học hiện đại.
Thông tin:
- His famous equation, E = mc2, showed the relationship between mass and energy and became one of the most recognized formulas in the world. These contributions earned Einstein a reputation as a brilliant physicist, and he became a professor at the University of Berlin in 1914. (Phương trình nổi tiếng E = mc² của ông cho thấy mối liên hệ giữa khối lượng và năng lượng, trở thành một trong những công thức khoa học được biết đến nhiều nhất. Những đóng góp này đã giúp Einstein xây dựng danh tiếng như một nhà vật lý kiệt xuất, và vào năm 1914, ông được bổ nhiệm làm giáo sư tại Đại học Berlin.)
→ Phương trình E = mc2 được công nhận rộng khắp, không phải gây ra tranh cãi, và chính nhờ công trình này mà ông xây dựng uy tín, nhận được công việc làm giáo sư ở Đại học nói trên → A, B sai.
- In 1915, he completed his general theory of relativity, which expanded on his earlier ideas and explained how gravity affects the fabric of space-time. (Năm 1915, ông hoàn thành thuyết tương đối rộng, mở rộng từ lý thuyết trước đó và giải thích cách lực hấp dẫn tác động đến không-thời gian.) → C sai.
*build on sth (phr.v) = to use sth as a basis for further progress (Oxford): dùng cái gì đó làm tiền đề, nền tảng để xây cái lớn hơn
- He passed away on April 18, 1955, leaving behind a legacy that continues to inspire and shape modern science today. (Ông qua đời vào ngày 18/4/1955, để lại một di sản tiếp tục truyền cảm hứng và định hình nền khoa học hiện đại.) → D đúng.
Chọn D.
Câu 7:
In which paragraph does the writer mention Einstein’s role in political thought?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về tìm thông tin trong bài
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến vai trò của Einstein trong tư tưởng chính trị?
Đoạn 3: During this time, Einstein also became an outspoken advocate for peace, civil rights, and social justice, using his fame to promote humanitarian causes. (Trong thời gian này, Einstein còn là một nhà hoạt động tích cực lên tiếng bảo vệ hòa bình, quyền con người và công bằng xã hội, tận dụng danh tiếng của ông để ủng hộ các mục đích nhân đạo.)
Chọn C.
Câu 8:
In which paragraph does the writer highlight other areas of science that Einstein had an impact on?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về tìm thông tin trong bài
Trong đoạn văn nào tác giả nêu ra những lĩnh vực khoa học khác mà Einstein có ảnh hưởng?
Đoạn 4: Einstein’s work influenced not only physics but also philosophy, cosmology, and other fields of science. (Các công trình của Einstein không chỉ tác động sâu sắc đến vật lý mà còn ảnh hưởng đến triết học, vũ trụ học và nhiều lĩnh vực khoa học khác.)
Chọn D.
Dịch bài đọc:
Albert Einstein, sinh ngày 14/3/1879 tại thành phố Ulm, Đức, được coi là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất thế kỷ 20. Ngay từ nhỏ, Einstein đã bộc lộ niềm đam mê đặc biệt với toán học và vật lý. Sự tò mò về thế giới tự nhiên đã thúc đẩy ông khám phá những ý tưởng khoa học phức tạp, dù ông gặp khó khăn trong quá trình học tập chính quy. Năm 1895, ông chuyển đến Thụy Sĩ và theo học tại Trường Bách khoa Liên bang Zurich. Sau khi tốt nghiệp năm 1900, Einstein làm việc tại văn phòng cấp bằng sáng chế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu về lý thuyết vật lý.
Năm 1905, Einstein công bố bốn bài nghiên cứu mang tính đột phá, tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực vật lý. Trong đó, lý thuyết tương đối hẹp đã mở ra một cách nhìn mới về không gian, thời gian và năng lượng. Phương trình nổi tiếng E = mc² của ông cho thấy mối liên hệ giữa khối lượng và năng lượng, trở thành một trong những công thức khoa học được biết đến nhiều nhất. Những đóng góp này đã giúp Einstein xây dựng danh tiếng như một nhà vật lý kiệt xuất, và vào năm 1914, ông được bổ nhiệm làm giáo sư tại Đại học Berlin.
Công việc của Einstein không dừng lại ở đó. Năm 1915, ông hoàn thành thuyết tương đối rộng, mở rộng từ lý thuyết trước đó và giải thích cách lực hấp dẫn tác động đến không-thời gian. Thuyết này sau đó được chứng minh qua các quan sát thực nghiệm, chẳng hạn như hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua Mặt Trời, củng cố danh tiếng của ông như một thiên tài khoa học. Bên cạnh nghiên cứu, Einstein còn là một nhà hoạt động tích cực lên tiếng bảo vệ hòa bình, quyền con người và công bằng xã hội, tận dụng danh tiếng của ông để ủng hộ các mục đích nhân đạo.
Những năm cuối đời, Einstein tiếp tục nghiên cứu khoa học tại Mỹ sau khi rời Đức vào năm 1933 để tránh chế độ phát xít. Ông làm việc tại Viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton, bang New Jersey, nơi ông cống hiến trọn vẹn những năm tháng cuối cùng của sự nghiệp. Các công trình của Einstein không chỉ tác động sâu sắc đến vật lý mà còn ảnh hưởng đến triết học, vũ trụ học và nhiều lĩnh vực khoa học khác. Ông qua đời vào ngày 18/4/1955, để lại một di sản tiếp tục truyền cảm hứng và định hình nền khoa học hiện đại.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Being a responsible digital citizen involves more than just knowing how to operate devices.
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
a. One of the most memorable moments was when I helped a struggling student improve their grades through consistent mentoring, which made me realize the impact of patience and encouragement.
b. I had the opportunity to support students in their learning journey, whether it was clarifying complex concepts or offering guidance on assignments.
c. Overall, this experience not only strengthened my passion for teaching but also prepared me for future challenges in a professional setting.
d. At the same time, the role taught me invaluable skills like communication, time management, and adaptability, as I had to juggle multiple responsibilities.
e. Working as a teaching assistant has been one of the most fulfilling and transformative experiences in both my academic and personal life.
Câu 6:
a. This removes the need for trusted third-party involvement (e.g. a bank) in financial transactions.
b. It has since become the most well-known and largest cryptocurrency in the world.
c. Bitcoin is a cryptocurrency designed to act as money and a form of payment outside the control of any one person, group, or entity.
d. Its popularity has inspired the development of many other cryptocurrencies.
e. Bitcoin was introduced to the public in 2009 by an anonymous developer or group of developers namely Satoshi Nakamoto.
(Adapted from investopedia.com)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 7)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 10)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận