Câu hỏi:

02/06/2025 138 Lưu

Put the words in order to make sentences.

youngster's/ on/ and/ leaves/ violent/ well-being/ unwanted/ effect/ content/ a/ long-term/ to/ negative/ Exposure/ sexual.

→ ____________________________________________________________________.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Exposure to unwanted violent and sexual content leaves a long-term negative effect on youngster's well-being.

Dịch nghĩa: Việc tiếp xúc với nội dung bạo lực và khiêu dâm không mong muốn để lại tác động tiêu cực lâu dài đến sức khỏe của trẻ.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

gender/ believed/ harmful/ advertisement/ is/ to/ promote/ The/ stereotypes.

→ ____________________________________________________________________.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

The advertisement is believed to promote harmful gender stereotypes.

Dịch nghĩa: Quảng cáo được cho là nhằm thúc đẩy các định kiến giới độc hại.

Câu 3:

song/ podcast/ revealed/ They/ new/ their/ a/ for/ theme.

→ ____________________________________________________________________.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

They revealed a new theme song for their podcast.

Dịch nghĩa: Họ đã tiết lộ một bài hát chủ đề mới cho podcast của họ.

Câu 4:

life/ to/ her/ all/ Being/ of/ celebrity/ a/ enjoy/ allows/ luxuries.

→ ____________________________________________________________________.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Being a celebrity allows her to enjoy all luxuries of life.

Dịch nghĩa: Là một người nổi tiếng cho phép cô tận hưởng mọi thứ xa hoa trong cuộc sống.

Câu 5:

Mass/ engagement/ public/ enhance/ channel/ to/ media/ effective/ be/ an/ can.

→ ____________________________________________________________________.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Mass media can be an effective channel to enhance public engagement.

Dịch nghĩa: Truyền thông đại chúng có thể là phương tiện hiệu quả để tăng cường sự quan tâm của công chúng.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

D

Sửa: dominating → to dominate

Cấu trúc: likely + to V: có thể

Dịch nghĩa: Tik Tok là nền tảng xã hội được nhắc đến nhiều nhất gần đây và rất có thể sẽ thống trị thị trường.

Lời giải

editing

Dịch nghĩa: Anh ấy đã dành hàng giờ để chỉnh sửa bài báo trước khi có thể xuất bản nó.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP