Câu hỏi:

19/08/2025 68 Lưu

There were over 50 competitions in the fashion contest last year.

                    A                         B                         C                  D

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

B

competitions → competitors

competition (n): cuộc thi

competitor (n): người cạnh tranh, đối thủ

Dịch nghĩa: Đã có hơn 50 đối thủ trong cuộc thi thời trang năm ngoái.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

B

Bỏ "a"

'homework' là danh từ không đếm được

Cấu trúc 'such…that': S + be + such + (a/an) + adj + N + that + a clause

Dịch nghĩa: Bài tập về nhà quá khó đến nỗi tôi đã mất hai giờ đồng hồ để hoàn thành xong.

Lời giải

B

Bỏ "but"

Cấu trúc 'although' không dùng 'but': although + a clause, a clause.

Dịch nghĩa: Mặc dù nhà nghèo nhưng anh ấy học rất giỏi.