Câu hỏi:

22/06/2025 154

Read the following passage about the future of energy and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

(I) As the world grapples with the finite nature of fossil fuel reserves and the detrimental impact of climate change, the future of energy undeniably lies in renewable sources. (II) Scientists and engineers are making substantial advancements in the development of technologies that more efficiently harness solar, wind, hydro, and geothermal energy. (III) Although the transition to these renewable sources presents significant challenges, it is also regarded as a pivotal step towards establishing a sustainable and resilient energy system. (IV)

One of the most promising advancements in renewable energy is the enhancement of solar panel efficiency. Progress in photovoltaic technology has led to the creation of panels that convert a higher proportion of sunlight into electricity. Likewise, wind turbines are becoming more and more efficient. They are capable of generating power even under low-wind conditions. These innovations are essential for making renewable energy more feasible and accessible to a broader population.

However, the transition to renewable energy is fraught with obstacles. The intermittent nature of sources like solar and wind necessitates reliable storage solutions to ensure a consistent power supply. Although battery technology has seen significant improvements, further advancements are imperative to meet growing demand. Moreover, the infrastructure for distributing renewable energy requires expansion and upgrading to accommodate these new power sources.

The economic impact of transitioning to renewable energy is another critical consideration. While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. Governments and private enterprises are increasingly acknowledging the necessity of investing in renewable energy projects, which is crucial for fostering innovation and diminishing reliance on fossil fuels.

Ultimately, the future of energy hinges on our capacity to innovate and adapt. By continuing to invest in research and development, improving infrastructure, and addressing economic and technical challenges, we can transition towards a more sustainable and environmentally friendly energy system.

(Adapted from the Ha Nam Provincial Gifted Student Exam, 2023–2024)

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
“The shift towards renewable energy is seen as a necessary response to the global energy crisis.”

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH BÀI:

The shift towards renewable energy is seen as a necessary response to the global energy crisis. As the world grapples with the finite nature of fossil fuel reserves and the detrimental impact of climate change, the future of energy undeniably lies in renewable sources. Scientists and engineers are making substantial advancements in the development of technologies that more efficiently harness solar, wind, hydro, and geothermal energy. Although the transition to these renewable sources presents significant challenges, it is also regarded as a pivotal step towards establishing a sustainable and resilient energy system.

Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo được xem là một phản ứng cần thiết đối với khủng hoảng năng lượng toàn cầu. Khi thế giới đang vật lộn với bản chất hữu hạn của trữ lượng nhiên liệu hóa thạch và tác động bất lợi của biến đổi khí hậu, tương lai của năng lượng chắc chắn nằm ở các nguồn năng lượng tái tạo. Các nhà khoa học và các kỹ sư đang thực hiện những bước tiến đáng kể trong việc phát triển các công nghệ khai thác hiệu quả năng lượng mặt trời, gió, nước, và địa nhiệt. Mặc dù sự chuyển đổi sang những nguồn năng lượng tái tạo này là những thách thức đáng kể, nó cũng được xem là một bước đi then chốt để thiết lập một hệ thống năng lượng bền vững và có khả năng phục hồi.

One of the most promising advancements in renewable energy is the enhancement of solar panel efficiency. Progress in photovoltaic technology has led to the creation of panels that convert a higher proportion of sunlight into electricity. Likewise, wind turbines are becoming more and more efficient. They are capable of generating power even under low-wind conditions. These innovations are essential for making renewable energy more feasible and accessible to a broader population.

Một trong những cải tiến hứa hẹn nhất trong năng lượng tái tạo chính là việc nâng cao hiệu quả của pin năng lượng mặt trời. Tiến bộ trong công nghệ quang điện đã dẫn đến việc tạo ra những tấm pin chuyển phần lớn ánh sáng mặt trời hơn thành điện năng. Đồng thời, các tua bin gió đang trở nên ngày càng hiệu quả. Chúng có khả năng sản sinh điện thậm chí trong điều kiện ít gió. Những đổi mới này là cần thiết cho việc khiến năng lượng tái tạo khả thi hơn và dễ tiếp cận hơn đối với phần lớn dân số.

However, the transition to renewable energy is fraught with obstacles. The intermittent nature of sources like solar and wind necessitates reliable storage solutions to ensure a consistent power supply. Although battery technology has seen significant improvements, further advancements are imperative to meet growing demand. Moreover, the infrastructure for distributing renewable energy requires expansion and upgrading to accommodate these new power sources.

Tuy nhiên, sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo đang gặp phải nhiều trở ngại. Bản chất không liên tục của các nguồn như mặt trời và gió đòi hỏi phải có các giải pháp lưu trữ đáng tin cậy để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định.mặc dù công nghệ pin đã chứng kiến những cải thiện đáng kể, những cải tiến hơn nữa vẫn mang tính bắt buộc để đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng. Hơn nữa, cơ sở hạ tầng để phân phối năng lượng tái tạo đòi hỏi sự mở rộng và nâng cấp để chứa những nguồn năng lượng mới này.

The economic impact of transitioning to renewable energy is another critical consideration. While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. Governments and private enterprises are increasingly acknowledging the necessity of investing in renewable energy projects, which is crucial for fostering innovation and diminishing reliance on fossil fuels.

Tác động kinh tế của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là một cân nhắc quan trọng khác. Mặc dù đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể lớn, nhưng lợi ích dài hạn bao gồm chi phí năng lượng giảm và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh. Chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân ngày càng công nhận sự cần thiết của việc đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, điều quan trọng để nâng cao đổi mới và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Ultimately, the future of energy hinges on our capacity to innovate and adapt. By continuing to invest in research and development, improving infrastructure, and addressing economic and technical challenges, we can transition towards a more sustainable and environmentally friendly energy system.

Cuối cùng, tương lai của năng lượng phụ thuộc vào khả năng đổi mới và thích ứng của chúng ta. Bằng việc tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải thiện cơ sở hạ tầng, và giải quyết các thách thức kinh tế và kỹ thuật, chúng ta có thể chuyển đổi sang một hệ thống năng lượng bền vững hơn và thân thiện với môi trường hơn.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin:
The shift towards renewable energy is seen as a necessary response to the global energy crisis. (Sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo được xem là một phản ứng cần thiết đối với khủng hoảng năng lượng toàn cầu.)
→ Chọn đáp án A

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The phrase “harness” in paragraph 1 could be best replaced by ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ “harness” trong đoạn 1 có thể được thay thế bởi từ ______.
A. create (v): tạo ra
B. capture (v): thu, bắt, giam lại
C. release (v): giải phóng
D. control (v): kiểm soát
harness (v): khai thác = capture
→ Chọn đáp án B

Câu 3:

According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as an advancement in renewable energy technology?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 2, đâu không được nhắc đến như một bước tiến trong công nghệ năng lượng tái tạo?
A. khả năng của tua bin gió
B. năng lượng địa nhiệt
C. năng lượng thủy điện
D. tính hiệu quả của pin năng lượng mặt trời
Thông tin:
+ Likewise, wind turbines are becoming more and more efficient. They are capable of generating power even under low-wind conditions. (Đồng thời, các tua bin gió đang trở nên ngày càng hiệu quả. Chúng có khả năng sản sinh điện thậm chí trong điều kiện ít gió.)
→ A đúng
+ One of the most promising advancements in renewable energy is the enhancement of solar panel efficiency. (Một trong những cải tiến hứa hẹn nhất trong năng lượng tái tạo chính là việc nâng cao hiệu quả của pin năng lượng mặt trời.)
→ D đúng
→ KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN

Câu 4:

The word "They" in paragraph 2 refers to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ “They” trong đoạn 2 đề cập đến ______.
A. pin năng lượng mặt trời
B. tua bin gió
C. công nghệ quang điện
D. năng lượng tái tạo
Thông tin: Likewise, wind turbines are becoming more and more efficient. They are capable of generating power even under low-wind conditions. (Đồng thời, các tua bin gió đang trở nên ngày càng hiệu quả. Chúng có khả năng sản sinh điện thậm chí trong điều kiện ít gió.)
→ Chọn đáp án B

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Những thách thức trong năng lượng tái tạo bao gồm các giải pháp lưu trữ và mở rộng cơ sở hạ tầng.
B. Bản chất không liên tục của các nguồn năng lượng tái tạo đòi hỏi phải có các giải pháp lưu trữ cải tiến.
C. Cơ sở hạ tầng phải được nâng cấp để chứa những nguồn năng lượng tái tạo.
D. Công nghệ pin cần những cải thiện đáng kể để hỗ trợ năng lượng tái tạo.
Tóm tắt:
Đoạn văn nói về những trở ngại trong việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo như cần phải có các giải pháp lưu trữ đáng tin cậy cũng như mở rộng và nâng cấp cơ sở hạ tầng để chứa những nguồn năng lượng mới này. ==> Những thách thức trong năng lượng tái tạo bao gồm các giải pháp lưu trữ và mở rộng cơ sở hạ tầng.
→ Chọn đáp án A

Câu 6:

The word "intermittent" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ “intermittent” trong đoạn 3 trái nghĩa với từ ______.
A. infrequent (adj): không thường xuyên
B. broken (adj): vỡ
C. constant (adj): liên tục
D. irregular (adj): không đều đặn intermittent (adj): gián đoạn, không liên tục >< constant
→ Chọn đáp án C

Câu 7:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây là đúng theo đoạn văn?
A. Các tài nguyên nhiên liệu hóa thạch dồi dào và không phải là một mối lo ngại.
B. Công nghệ năng lượng tái tạo vẫn chưa khả thi để sử dụng rộng rãi
C. Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể giảm chi phí năng lượng dài hạn.
D. Sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là không có thách thức.
Thông tin:
+ As the world grapples with the finite nature of fossil fuel reserves and the detrimental impact of climate change, the future of energy undeniably lies in renewable sources. (Vì thế giới đang vật lộn với bản chất hữu hạn của trữ lượng nhiên liệu hóa thạch và tác động bất lợi của biến đổi khí hậu, tương lai của năng lượng chắc chắn nằm ở các nguồn năng lượng tái tạo.)
→ A sai
+ These innovations are essential for making renewable energy more feasible and accessible to a broader population. (Những đổi mới này là cần thiết cho việc khiến năng lượng tái tạo khả thi hơn và dễ tiếp cận hơn đối với phần lớn dân số.)
→ B sai
+ However, the transition to renewable energy is fraught with obstacles. (Tuy nhiên, sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo đang gặp phải nhiều trở ngại.)
→ D sai
+ While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. (Mặc dù đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể lớn, nhưng lợi ích dài hạn bao gồm chi phí năng lượng giảm và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C

Câu 8:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
“While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector.”

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân ở đoạn 4 một cách đúng nhất?
A. Lợi ích kinh tế của năng lượng tái tạo khó có thể đo lường.
B. Chính phủ chần chừ trong việc đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
C. Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo dẫn đến chi phí thấp hơn và những việc làm mới.
D. Chi phí ban đầu của các dự án năng lượng tái tạo rất đắt đỏ.
Thông tin:
While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. (Mặc dù đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể lớn, nhưng lợi ích dài hạn bao gồm chi phí năng lượng giảm và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh.)
→ Chọn đáp án C

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Năng lượng mặt trời và gió là các nguồn năng lượng tái tạo khả thi duy nhất.
B. Đổi mới và đầu tư là chìa khóa dẫn đến tương lai của năng lượng tái tạo.
C. Tác động kinh tế của năng lượng tái tạo là hoàn toàn tiêu cực.
D. Năng lượng tái tạo sẽ hoàn toàn thay thế nhiên liệu hóa thạch trong tương lai gần.
Tóm tắt:
Ultimately, the future of energy hinges on our capacity to innovate and adapt. By continuing to invest in research and development, improving infrastructure, and addressing economic and technical challenges, we can transition towards a more sustainable and environmentally friendly energy system. (Cuối cùng, tương lai của năng lượng phụ thuộc vào khả năng đổi mới và thích ứng của chúng ta. Bằng việc tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải thiện cơ sở hạ tầng, và giải quyết các thách thức kinh tế và kỹ thuật, chúng ta có thể chuyển đổi sang một hệ thống năng lượng bền vững hơn và thân thiện với môi trường hơn.)
→ Chọn đáp án B

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?
A. Nhiên liệu hóa thạch vẫn là nguồn năng lượng chính mặc cho những cải tiến trong năng lượng tái tạo.
B. Sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo không có lợi ích kinh tế nào và không bền vững.
C. Các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời và gió không đáng tin cậy và quá tốn kém để phát triển.
D. Việc giải quyết các thách thức năng lượng tái tạo đòi hỏi đổi mới và đầu tư liên tục.
Thông tin:
Đoạn văn nói về những tiến bộ trong công nghệ năng lượng tái tạo và các thách thức trong việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, từ đó đưa ra các giải pháp để thúc đẩy sự chuyển đổi này, bao gồm đổi mới công nghệ và đầu tư nghiên cứu phát triển. ==> Việc giải quyết các thách thức năng lượng tái tạo đòi hỏi đổi mới và đầu tư liên tục
→ Chọn đáp án D

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

DỊCH BÀI:

LET’S JOIN MULTICULTURAL CAMP

Are you eager to join the upcoming multicultural camp? Residing in a multicultural camp significantly enhances our existence in myriad ways. It provides us with the opportunity to engage with diverse traditions, cuisines, languages, and perspectives. Interactions with individuals from various cultural backgrounds facilitate a more comprehensive understanding of the world around us. For example, celebrations including Diwali, Chinese New Year, and Thanksgiving serve not only to unite different cultures but also to impart knowledge regarding one another's customs.

HÃY CÙNG THAM GIA TRẠI ĐA VĂN HÓA

Bạn có háo hức tham gia trại đa văn hóa sắp tới không? Sống trong một trại đa văn hóa giúp cải thiện đáng kể cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Nó mang đến cho chúng ta cơ hội giao tiếp với những truyền thống, ẩm thực, ngôn ngữ, và quan điểm đa dạng. Sự tương tác với các cá nhân từ nhiều nền tảng văn hóa khác nhau tạo điều kiện cho sự thấu hiểu toàn diện hơn về thế giới quanh ta. Ví dụ, những ngày lễ bao gồm Diwali, Tết Trung Hoa, và Lễ Tạ ơn không chỉ nhằm mục đích đoàn kết các nền văn hóa khác nhau mà còn truyền đạt kiến thức về phong tục của nhau.

In educational institutions and professional environments, multicultural settings foster creativity and innovation through the amalgamation of varied viewpoints. Nevertheless, it is paramount to approach others' cultures with open-mindedness and respect, as this attitude is essential for fostering harmony and unity within our communities. Embracing multiculturalism not only cultivates an appreciation for the distinctiveness of each culture but also contributes to the development of a more inclusive and vibrant community for all individuals to participate.

Trong các cơ sở giáo dục và môi trường chuyên nghiệp, môi trường đa văn hóa thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới thông qua việc kết hợp nhiều quan điểm khác nhau. Tuy vậy, điều quan trọng nhất là tiếp cận nền văn hóa của người khác bằng tinh thần cởi mở và tôn trọng, vì thái độ này là cần thiết để tạo dựng sự hòa hợp và thống nhất trong cộng đồng của chúng ta. Việc chấp nhận chủ nghĩa đa văn hóa không chỉ nuôi dưỡng lòng trân trọng đối với sự khác biệt của mỗi nền văn hóa mà còn góp phần vào sự phát triển của một cộng đồng hòa nhập và sôi động hơn để tất cả mọi cá nhân đều có thể tham gia.

A. diverse (adj): đa dạng
B. diversely (adv): một cách đa dạng
C. diversify (v): đa dạng hóa
D. diversity (n): sự đa dạng
Ta cần tính từ trước các danh từ cuisines, languages, và perspectives.
Tạm dịch:
It provides us with the opportunity to engage with diverse traditions, cuisines, languages, and perspectives. (Nó mang đến cho chúng ta cơ hội giao tiếp với những truyền thống, ẩm thực, ngôn ngữ, và quan điểm đa dạng.)
→ Chọn đáp án A

Lời giải

DỊCH BÀI:

STAY ACTIVE AND HEALTHY

Staying active is essential for maintaining a healthy lifestyle. It helps prevent many chronic diseases, boosts mental health, and improves overall well-being.

LUÔN VẬN ĐỘNG VÀ KHỎE MẠNH

Luôn vận động là việc cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh. Nó giúp ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính, thúc đẩy sức khỏe tinh thần, và cải thiện sức khỏe tổng thể.

1. Regular Exercise: Aim for at least 30 minutes of moderate activity daily. This could be a brisk walk, cycling, or yoga.

1. Tập thể dục đều đặn: Đặt mục tiêu ít nhất 30 phút để hoạt động vừa phải. Có thể là đi bộ nhanh, đạp xe hoặc yoga.

2. Join a Class: Find a local fitness class, such as dance, aerobics, or martial arts. It’s a fun way to stay fit and meet up new people.

2. Tham gia một lớp học: Hãy tìm một lớp thể thao địa phương, như nhảy, thể dục nhịp điệu, hay võ thuật. Nó là một cách vui nhộn để giữ sức khỏe và gặp gỡ những người mới.

3. Stay Hydrated: Drink plenty of water throughout the day to keep your body functioning properly.

3. Giữ nước: Uống nhiều nước trong ngày để giúp cơ thể hoạt động tốt.

4. Diet: Eat a variety of fruits, vegetables, whole grains, and lean proteins to maintain a balanced diet.

4. Chế độ ăn uống: Ăn nhiều trái cây, rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, và đạm để duy trì một chế độ ăn cân bằng.

Get Started Today!

Small changes can lead to big results. Start incorporating these tips into your routine to see improvements in your health and energy levels. Staying active enhances mental health and improves physical health.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay!

Những thay đổi nhỏ có thể dẫn đến những kết quả to lớn. Hãy bắt đầu kết hợp những mẹo này vào thói quen của bạn để thấy sự cải thiện về sức khỏe và mức năng lượng của bạn. Luôn vận động nâng cao sức khỏe tinh thần và cải thiện sức khỏe thể chất.

A. others: những cái khác
B. another + N (số ít): một cái khác
C. many + N (số nhiều): nhiều
D. much + N (không đếm được): nhiều
Tạm dịch:
It helps prevent many chronic diseases, boosts mental health, and improves overall well-being. (Nó giúp ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính, thúc đẩy sức khỏe tinh thần, và cải thiện sức khỏe tổng thể.)
→ Chọn đáp án C

Câu 3

Which of the following is NOT mentioned as a reason for urbanisation?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

ChihiraAico is an advanced humanoid robot designed by Toshiba, (9) ______.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP