Câu hỏi:
23/06/2025 27Read the following passage about the green energy and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 7 to 16.
As we continue to face the impacts of climate change, having a green environment has become increasingly important to the future of our society. To achieve this, the world is shifting towards green energy, and two particular types of energy at the centre of this movement are solar power and wind power.
(I) Solar power is all about harnessing the energy of the sun by using solar panels to convert sunlight into usable electricity. (II) Moreover, solar panels are perfect for installation on a small scale, such as in private homes, since they require very little maintenance and have a long lifespan. (III) However, the ability to generate solar power depends on the time of day and weather conditions. (IV) This means that solar panels are often less useful if they are installed in places where sunny weather is not typical.
Wind power, on the other hand, involves converting the energy of the wind into electricity using large turbines. Wind power doesn't produce any greenhouse gases, but it is not ideal for private use since turbines require consistent care. However, wind farms can be installed on a large scale and are able to produce electricity continuously regardless of the time of day. This means that if there were more investments in wind power, it could be a viable way to provide energy for major cities and even for whole regions.
Wind and solar power contribute significantly to a green environment by reducing our reliance on fossil fuels, helping us cut down on pollution and slow climate change. Additionally, using renewable energy sources helps promote spending on sustainable development by creating new career opportunities in the green energy sector.
For now, the biggest challenge of adopting green energy is the costs associated with installation and infrastructure, but the benefits unquestionably outweigh the downsides. If we want to stop the climate crisis and create a better and more sustainable future, green energy sources will undoubtedly be the key.
(Adapted from Bright)
Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
This highly efficient form of energy produces zero emissions, so it can significantly reduce our carbon footprint.
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH BÀI: As we continue to face the impacts of climate change, having a green environment has become increasingly important to the future of our society. To achieve this, the world is shifting towards green energy, and two particular types of energy at the centre of this movement are solar power and wind power. |
Khi chúng ta tiếp tục đối mặt với những tác động của biến đổi khí hậu, việc có một môi trường xanh ngày càng trở nên quan trọng đối với tương lai của xã hội chúng ta. Để đạt được điều này, thế giới đang chuyển sang năng lượng xanh và hai loại năng lượng cụ thể ở trung tâm của phong trào này là năng lượng mặt trời và năng lượng gió. |
Solar power is all about harnessing the energy of the sun by using solar panels to convert sunlight into usable electricity. This highly efficient form of energy produces zero emissions, so it can significantly reduce our carbon footprint. Moreover, solar panels are perfect for installation on a small scale, such as in private homes, since they require very little maintenance and have a long lifespan. However, the ability to generate solar power depends on the time of day and weather conditions. This means that solar panels are often less useful if they are installed in places where sunny weather is not typical.
|
Năng lượng mặt trời liên quan đến việc khai thác năng lượng của mặt trời bằng cách sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng có thể sử dụng. Dạng năng lượng hiệu quả cao này không tạo ra khí thải, do đó có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của chúng ta. Hơn nữa, các tấm pin mặt trời hoàn hảo để lắp đặt ở quy mô nhỏ, chẳng hạn như ở nhà riêng, vì chúng cần rất ít bảo trì và có tuổi thọ cao. Tuy nhiên, khả năng tạo ra năng lượng mặt trời phụ thuộc vào thời điểm trong ngày và điều kiện thời tiết. Điều này có nghĩa là các tấm pin mặt trời thường kém hiệu quả hơn nếu chúng được lắp đặt ở những nơi không có thời tiết nắng đẹp. |
Wind power, on the other hand, involves converting the energy of the wind into electricity using large turbines. Wind power doesn't produce any greenhouse gases, but it is not ideal for private use since turbines require consistent care. However, wind farms can be installed on a large scale and are able to produce electricity continuously regardless of the time of day. This means that if there were more investments in wind power, it could be a viable way to provide energy for major cities and even for whole regions.
|
Mặt khác, năng lượng gió liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng của gió thành điện bằng cách sử dụng các tua bin lớn. Năng lượng gió không tạo ra bất kỳ khí nhà kính nào, nhưng không lý tưởng để sử dụng cho mục đích cá nhân vì tua bin cần được bảo dưỡng thường xuyên. Tuy nhiên, các trang trại gió có thể được lắp đặt trên quy mô lớn và có thể sản xuất điện liên tục bất kể thời gian trong ngày. Điều này có nghĩa là nếu có nhiều khoản đầu tư hơn vào năng lượng gió, đây có thể là một cách khả thi để cung cấp năng lượng cho các thành phố lớn và thậm chí cho toàn bộ các khu vực. |
Wind and solar power contribute significantly to a green environment by reducing our reliance on fossil fuels, helping us cut down on pollution and slow climate change. Additionally, using renewable energy sources helps promote spending on sustainable development by creating new career opportunities in the green energy sector.
|
Năng lượng gió và mặt trời đóng góp đáng kể vào môi trường xanh bằng cách giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch, giúp chúng ta cắt giảm ô nhiễm và làm chậm quá trình biến đổi khí hậu. Ngoài ra, việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo giúp thúc đẩy chi tiêu cho phát triển bền vững bằng cách tạo ra các cơ hội nghề nghiệp mới trong lĩnh vực năng lượng xanh. |
For now, the biggest challenge of adopting green energy is the costs associated with installation and infrastructure, but the benefits unquestionably outweigh the downsides. If we want to stop the climate crisis and create a better and more sustainable future, green energy sources will undoubtedly be the key. |
Hiện tại, thách thức lớn nhất của việc áp dụng năng lượng xanh là chi phí liên quan đến lắp đặt và cơ sở hạ tầng, nhưng lợi ích chắc chắn lớn hơn nhiều so với nhược điểm. Nếu chúng ta muốn ngăn chặn cuộc khủng hoảng khí hậu và tạo ra một tương lai tốt đẹp và bền vững hơn, thì các nguồn năng lượng xanh chắc chắn sẽ là chìa khóa giải quyết vấn đề. |
Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 2?
“Dạng năng lượng hiệu quả cao này không tạo ra khí thải, do đó có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của chúng ta.”
A. (IV)
B. (II)
C. (I)
D. (III)
Thông tin:
Solar power is all about harnessing the energy of the sun by using solar panels to convert sunlight into usable electricity. This highly efficient form of energy produces zero emissions, so it can significantly reduce our carbon footprint. (Năng lượng mặt trời là tất cả về việc khai thác năng lượng của mặt trời bằng cách sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng có thể sử dụng. Dạng năng lượng hiệu quả cao này không tạo ra khí thải, do đó có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của chúng ta.)
→ Sau khi giới thiệu về năng lượng mặc trời, ta đề cập đến đặc điểm của nó.
→ Chọn đáp án B
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The phrase harnessing the energy in paragraph 2 could best be replaced by_______.
Lời giải của GV VietJack
Cụm từ “harnessing the energy” trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.
A. tiết kiệm năng lượng
B. chứa năng lượng
C. khai thác năng lượng
D. lưu trữ năng lượng
harnessing the energy: khai thác năng lượng = exploiting the power
→ Chọn đáp án C
Câu 3:
The word they in paragraph 2 refers to________
Lời giải của GV VietJack
Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến ________.
A. những nguồn năng lượng
B. những tấm pin mặt trời
C. những điều kiện thời tiết
D. những nhà riêng
Thông tin:
This means that solar panels are often less useful if they are installed in places where sunny weather is not typical. (Điều này có nghĩa là các tấm pin mặt trời thường ít hữu ích hơn nếu chúng được lắp đặt ở những nơi không có thời tiết nắng đẹp.)
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
According to paragraph 2, which of the following is NOT a benefit of solar power?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 2, lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích của năng lượng mặt trời?
A. Khả năng tạo ra điện mọi lúc
B. Phù hợp để lắp đặt ở quy mô nhỏ
C. Tuổi thọ cao
D. Yêu cầu bảo trì thấp
Thông tin:
+ Moreover, solar panels are perfect for installation on a small scale, such as in private homes, since they require very little maintenance and have a long lifespan. (Hơn nữa, các tấm pin mặt trời hoàn hảo để lắp đặt ở quy mô nhỏ, chẳng hạn như trong nhà riêng, vì chúng cần rất ít bảo trì và có tuổi thọ cao.)
→ Chọn đáp án A
Câu 5:
Which of the following best summarizes paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Điện gió thân thiện với môi trường nhưng không phù hợp để sử dụng riêng do nhu cầu bảo dưỡng tua bin.
B. Điện gió tạo ra khí nhà kính và không thể cung cấp cho các thành phố trên quy mô lớn.
C. Điện gió đòi hỏi các tua bin riêng để cung cấp điện liên tục cho các thành phố và khu vực.
D. Các trang trại gió lớn có thể cung cấp điện bền vững cho toàn bộ các thành phố bằng cách đầu tư vào công nghệ gió.
Tóm tắt:
Đoạn 3 thảo luận về tiềm năng của năng lượng gió, nhấn mạnh rằng các trang trại gió có thể được lắp đặt trên quy mô lớn để cung cấp điện liên tục, trở thành giải pháp bền vững cho các thành phố và khu vực rộng lớn nếu được đầu tư đầy đủ.
→ Chọn đáp án D
Câu 6:
The word continuously in paragraph 3 is CLOSEST in meaning to________
Lời giải của GV VietJack
Từ “continuously” ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với ________.
A. regularly /ˈreɡjələli/ (adv): thường xuyên
B. endlessly /ˈendləsli/ (adv): vô tận
C. periodically /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ (adv): định kỳ
D. briefly /ˈbriːfli/ (adv): một cách ngắn gọn
Kiến thức từ vựng:
continuously /kənˈtɪnjuəsli/ (adv): liên tục = endlessly
→ Chọn đáp án B
Câu 7:
The word reducing in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to_______.
Lời giải của GV VietJack
Từ “reducing” ở đoạn 4 trái nghĩa với từ ________.
A. minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm thiểu
B. limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn
C. increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng
D. decrease /dɪˈkriːs/ (v): giảm
Kiến thức từ vựng:
reduce /rɪˈdjuːs/ (v): giảm >< increase
→ Chọn đáp án C
Câu 8:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây đúng theo đoạn văn?
A. Năng lượng mặt trời có thể được tạo ra bất cứ lúc nào trong ngày hoặc đêm.
B. Năng lượng mặt trời không thể được sử dụng trong nhà vì chi phí bảo trì cao.
C. Năng lượng mặt trời và gió làm giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.
D. Năng lượng gió phù hợp cho nhà riêng vì nhu cầu bảo trì thấp.
Thông tin:
+ However, the ability to generate solar power depends on the time of day and weather conditions. (Tuy nhiên, khả năng tạo ra năng lượng mặt trời phụ thuộc vào thời điểm trong ngày và điều kiện thời tiết.)
→ A sai
+ Moreover, solar panels are perfect for installation on a small scale, such as in private homes, since they require very little maintenance and have a long lifespan. (Hơn nữa, các tấm pin mặt trời hoàn hảo để lắp đặt ở quy mô nhỏ, chẳng hạn như trong nhà riêng, vì chúng cần rất ít bảo trì và có tuổi thọ cao.)
→ B sai
+ Wind power doesn't produce any greenhouse gases, but it is not ideal for private use since turbines require consistent care. (Năng lượng gió không tạo ra bất kỳ khí nhà kính nào, nhưng không lý tưởng để sử dụng cho mục đích cá nhân vì tua bin cần được bảo dưỡng thường xuyên.)
→ D sai
+ Wind and solar power contribute significantly to a green environment by reducing our reliance on fossil fuels, helping us cut down on pollution and slow climate change. (Năng lượng gió và mặt trời đóng góp đáng kể vào môi trường xanh bằng cách giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch, giúp chúng ta cắt giảm ô nhiễm và làm chậm quá trình biến đổi khí hậu.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C
Câu 9:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 5 một cách đúng nhất?
A. Năng lượng xanh mang lại rất ít lợi ích so với những bất lợi của nó.
B. Những bất lợi quá lớn để khiến năng lượng xanh trở nên đáng giá.
C. Mặc dù năng lượng xanh có một số bất lợi, nhưng những mặt tích cực thì vượt xa chúng.
D. Những bất lợi của năng lượng xanh sẽ luôn vượt trội hơn những lợi ích.
Thông tin:
…but the benefits unquestionably outweigh the downsides. (…nhưng lợi ích chắc chắn lớn hơn nhiều so với nhược điểm.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C
Câu 10:
Which of the following best summarizes the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?
A. Điện mặt trời và điện gió giúp giảm chi phí điện và hoạt động tốt nhất khi được lắp đặt cùng nhau ở mọi khu vực.
B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió có tiềm năng hạn chế do chi phí lắp đặt và sản xuất năng lượng không đồng đều.
C. Năng lượng gió là nguồn năng lượng tái tạo hiệu quả hơn năng lượng mặt trời do sản xuất điện liên tục.
D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là nguồn năng lượng xanh có các đặc điểm riêng biệt và vai trò thiết yếu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Tóm tắt:
Đoạn văn thảo luận về tầm quan trọng của năng lượng xanh trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu, tập trung vào hai nguồn năng lượng chính là năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đồng thời phân tích những đặc điểm, lợi ích và thách thức riêng của từng loại năng lượng.
=> Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là nguồn năng lượng xanh có các đặc điểm riêng biệt và vai trò thiết yếu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
→ Chọn đáp án D
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH BÀI: The phrase fast fashion describes the trendiest clothes available at the lowest prices. The prices are low because the stores want their customers to return very soon - maybe even the next week to buy more of the newest fashions. Some of these fast fashion stores display new clothes weekly or even twice a week! |
Cụm từ thời trang nhanh mô tả những bộ quần áo hợp thời trang nhất có giá thấp nhất. Giá thấp vì các cửa hàng muốn khách hàng quay lại rất sớm - thậm chí có thể là tuần sau để mua thêm những bộ thời trang mới nhất. Một số cửa hàng thời trang nhanh này trưng bày quần áo mới hàng tuần hoặc thậm chí là hai lần một tuần! |
In the traditional fashion industry, new styles come out four times a year. This schedule follows the four seasons: spring, summer, fall, and winter. In the fast fashion industry, a new "season" happens every month or so. Fast fashion makes a lot of money because there are more selling seasons within one year. |
Trong ngành thời trang truyền thống, các phong cách mới ra mắt bốn lần một năm. Lịch trình này tuân theo bốn mùa: xuân, hạ, thu và đông. Trong ngành thời trang nhanh, cứ khoảng một tháng lại có một "mùa" mới. Thời trang nhanh kiếm được rất nhiều tiền vì có nhiều mùa bán hàng hơn trong một năm. |
One important reason why fast fashion is less expensive than traditional fashion is that the quality is worse. A trendy shirt from a fast fashion store doesn't need to last for years because it won't be stylish next season. Trendy clothes usually won't last because the materials used to make them are cheap and not as good quality. For example, in a fast fashion store, you are more likely to find a sweater made of acrylic, a synthetic material, than wool.
|
Một lý do quan trọng khiến thời trang nhanh rẻ hơn thời trang truyền thống là chất lượng kém hơn. Một chiếc áo sơ mi hợp thời trang từ một cửa hàng thời trang nhanh không cần phải mặc trong nhiều năm vì nó sẽ không hợp thời trang vào mùa tiếp theo. Quần áo hợp thời trang thường không bền vì chất liệu dùng để may chúng rẻ và không có chất lượng tốt. Ví dụ, trong một cửa hàng thời trang nhanh, bạn có nhiều khả năng tìm thấy một chiếc áo len làm bằng vải acrylic, một chất liệu tổng hợp, hơn là len. |
Some people think fast fashion is good because it means they can buy stylish clothes at low prices. Others disagree. They think that fast fashion creates a lot of waste. Since the early 2000s, when the fast fashion trend started, the production of clothes has doubled. Now people are buying more clothes, and are wearing them for shorter amounts of time.
|
Một số người cho rằng thời trang nhanh là tốt vì điều đó có nghĩa là họ có thể mua quần áo hợp thời trang với giá thấp. Những người khác lại không đồng ý. Họ cho rằng thời trang nhanh tạo ra rất nhiều rác thải. Kể từ đầu những năm 2000, khi xu hướng thời trang nhanh bắt đầu, sản lượng quần áo đã tăng gấp đôi. Bây giờ mọi người mua nhiều quần áo hơn và mặc chúng trong thời gian ngắn hơn. |
Finally, clothing manufacturing can be bad for the environment. Producing many materials, even natural ones such as cotton, requires huge amounts of water. Making synthetic materials can involve oil and other chemicals. And dyes used to color clothes are also a source of pollution.
|
Cuối cùng, sản xuất quần áo có thể gây hại cho môi trường. Sản xuất nhiều loại vật liệu, ngay cả những loại tự nhiên như cotton, đòi hỏi một lượng nước rất lớn. Việc sản xuất vật liệu tổng hợp có thể liên quan đến dầu và các hóa chất khác. Và thuốc nhuộm dùng để nhuộm quần áo cũng là một nguồn gây ô nhiễm. |
Từ “trendiest” ở đoạn 1 trái nghĩa với từ ________.
A. stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (adj): sành điệu
B. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): nổi tiếng, phổ biến
C. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj): thời thượng
D. out-of-date /ˌaʊt əv ˈdeɪt/ (adj): lỗi thời
Kiến thức từ vựng:
trendy /ˈtrendi/ (adj): thời trang >< out-of-date
→ Chọn đáp án D
Lời giải
DỊCH BÀI: Police forces have always used technology to help them combat crime, but as collecting data and storing it becomes much easier, more and more police forces are using it to improve crime prevention and therefore to predict crime before it happens. |
Lực lượng cảnh sát luôn sử dụng công nghệ để giúp họ chống tội phạm, nhưng khi việc thu thập và lưu trữ dữ liệu trở nên dễ dàng hơn nhiều, ngày càng nhiều lực lượng cảnh sát sử dụng công nghệ để cải thiện công tác phòng ngừa tội phạm và do đó dự đoán vụ phạm tội trước khi nó xảy ra. |
Crime prevention software called PredPol helps the police predict where crimes are likely to occur. The software analyses years of data on the location, time and nature of crimes committed. It predicts where and when crime is most likely to occur in the future. Police officers receive this information on the computers in their cars and they then spend more time in these areas. As a result, the increased police presence in these neighbourhoods has cut crime significantly. |
Phần mềm phòng ngừa tội phạm có tên là PredPol giúp cảnh sát dự đoán nơi có khả năng xảy ra tội phạm. Phần mềm này phân tích dữ liệu nhiều năm về địa điểm, thời gian và bản chất của tội phạm đã phạm phải. Nó dự đoán nơi và thời điểm tội phạm có khả năng xảy ra nhất trong tương lai. Cảnh sát nhận được thông tin này trên máy tính trong xe của họ và sau đó họ dành nhiều thời gian hơn ở những khu vực này. Do đó, sự hiện diện gia tăng của cảnh sát ở những khu phố này đã giảm đáng kể tội phạm. |
Crime figures for one area of Los Angeles, USA, were reduced by 12% in 2011 when police officers used crime prediction software. In the same year, burglaries were cut by 26% in Manchester, UK, using the same methods. As well as software that predicts crime, companies are also developing technology that will help police patrols catch criminals before they can leave town. By combining information such as the places where crimes frequently take place with the routes that allow the fastest escape, computers will direct patrols to where they can arrest criminals.
|
Số liệu tội phạm tại một khu vực của Los Angeles, Hoa Kỳ, đã giảm 12% vào năm 2011 khi cảnh sát sử dụng phần mềm dự đoán tội phạm. Cùng năm đó, các vụ trộm cắp đã giảm 26% ở Manchester, Vương quốc Anh, bằng cách sử dụng các phương pháp tương tự. Cũng như phần mềm dự đoán tội phạm, các công ty cũng đang phát triển công nghệ sẽ giúp cảnh sát tuần tra bắt giữ tội phạm trước khi chúng có thể rời khỏi thị trấn. Bằng cách kết hợp thông tin như địa điểm thường xảy ra tội phạm với các tuyến đường cho phép thoát thân nhanh nhất, máy tính sẽ chỉ đạo các đội tuần tra đến nơi họ có thể bắt giữ tội phạm. |
However, although the makers of this technology claim it will help reduce crime rates, some people are not so sure. Not all crime is reported. If the police just focus on the neighbourhoods where most crime occurs, they will neglect others. |
Tuy nhiên, mặc dù những người tạo ra công nghệ này tuyên bố rằng nó sẽ giúp giảm tỷ lệ tội phạm, một số người không chắc chắn như vậy. Không phải tất cả tội phạm đều được báo cáo. Nếu cảnh sát chỉ tập trung vào các khu phố nơi xảy ra nhiều tội phạm nhất, họ sẽ bỏ bê những khu vực khác. |
Câu có chủ ngữ “more and more police forces” → chỗ trống cần vị ngữ
Tạm dịch: Police forces have always used technology to help them combat crime, but as collecting data and storing it becomes much easier, more and more police forces are using it to improve crime prevention and therefore to predict crime before it happens. (Lực lượng cảnh sát luôn sử dụng công nghệ để giúp họ chống lại tội phạm, nhưng khi việc thu thập và lưu trữ dữ liệu trở nên dễ dàng hơn nhiều, ngày càng nhiều lực lượng cảnh sát sử dụng công nghệ để cải thiện công tác phòng ngừa tội phạm và do đó dự đoán tội phạm trước khi nó xảy ra.)
→ Chọn đáp án A
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)