Câu hỏi:

19/08/2025 15 Lưu

Một quốc gia đơn phương phát động cuộc tấn công quân sự vào một nước khác với lý do bảo vệ an ninh quốc gia. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã nhóm họp để xem xét vấn đề này.

Dựa trên nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, anh/chị hãy:

a) Phân tích xem hành động của quốc gia này có vi phạm pháp luật quốc tế không.

b) Đề xuất các biện pháp pháp lý mà cộng đồng quốc tế có thể thực hiện để xử lý vấn đề này.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

a) Nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực

- Nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm đảm bảo hòa bình và an ninh quốc tế. Theo nguyên tắc này, các quốc gia không được phép sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế để giải quyết các tranh chấp, mà phải tìm kiếm các giải pháp hòa bình. Vi phạm nguyên tắc này có thể dẫn đến các hành vi xâm lược và xung đột, gây mất ổn định cho cộng đồng quốc tế.

+ Ý nghĩa: Bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn ngừa các hành vi xâm lược và tấn công quân sự, đảm bảo sự ổn định của các quốc gia và cộng đồng quốc tế.

+ Ví dụ: Việc Mỹ xâm lược Iraq năm 2003 là một vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc này.

- Phân tích hành động của quốc gia phát động tấn công quân sự

Hành động của quốc gia đơn phương phát động cuộc tấn công quân sự vào một quốc gia khác dưới lý do bảo vệ an ninh quốc gia có thể vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực của pháp luật quốc tế.

+ Vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực: Nếu quốc gia này không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc hoặc không đối mặt với một mối đe dọa trực tiếp và nghiêm trọng từ quốc gia bị tấn công, việc phát động chiến tranh là một hành động vi phạm pháp luật quốc tế. Pháp luật quốc tế quy định rằng chỉ khi có sự tự vệ hợp pháp trong khuôn khổ điều khoản của Hiến chương Liên Hợp Quốc (Điều 51), quốc gia mới có quyền sử dụng vũ lực, và chỉ được phép sử dụng vũ lực trong phạm vi tự vệ cần thiết.

+ Không phù hợp với quyền tự vệ hợp pháp: Nếu quốc gia này không gặp phải một mối đe dọa rõ ràng và trực tiếp từ quốc gia khác, hoặc không có sự đồng ý từ Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, việc phát động cuộc tấn công quân sự là một vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, làm mất đi sự tôn trọng đối với chủ quyền và quyền tự quyết của quốc gia bị tấn công.

b) Biện pháp pháp lý của cộng đồng quốc tế

Để xử lý vấn đề này, cộng đồng quốc tế có thể thực hiện các biện pháp pháp lý sau:

- Cảnh cáo và yêu cầu ngừng hành động quân sự: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể triệu tập một cuộc họp khẩn cấp để đưa ra lời cảnh cáo và yêu cầu quốc gia tấn công ngừng ngay hành động quân sự. Cộng đồng quốc tế có thể thông qua một nghị quyết kêu gọi ngừng bắn và tìm kiếm các giải pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp.

- Áp dụng biện pháp trừng phạt: Nếu quốc gia phát động tấn công vẫn tiếp tục hành động, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt, bao gồm cấm vận kinh tế, cấm vận vũ khí, hoặc các biện pháp trừng phạt khác nhằm gây áp lực để quốc gia này ngừng hành động quân sự vi phạm.

- Can thiệp quân sự: Trong trường hợp quốc gia tấn công không tuân thủ các yêu cầu của cộng đồng quốc tế và cuộc xung đột leo thang, Hội đồng Bảo an có thể quyết định can thiệp quân sự để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, nhưng chỉ khi có sự đồng thuận của tất cả các thành viên Hội đồng Bảo an.

- Xử lý trước Tòa án Quốc tế: Quốc gia phát động cuộc tấn công có thể bị truy tố tại Tòa án Quốc tế về các hành vi vi phạm pháp luật quốc tế, nếu hành động quân sự của họ bị coi là hành vi xâm lược vi phạm các nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc.

=> Kết luận: Từ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế về cấm sử dụng vũ lực, hành động của quốc gia đơn phương phát động cuộc tấn công quân sự vào một quốc gia khác có thể là vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, đặc biệt nếu hành động này không được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ủy quyền và không phù hợp với quyền tự vệ hợp pháp. Các biện pháp pháp lý mà cộng đồng quốc tế có thể thực hiện bao gồm yêu cầu ngừng hành động quân sự, áp dụng trừng phạt hoặc can thiệp quân sự, và xử lý trước các cơ quan pháp lý quốc tế như Tòa án Quốc tế.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

a) Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác

- Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia. Nội dung của nguyên tắc này bao gồm:

+ Các quốc gia không được can thiệp vào các vấn đề nội bộ của quốc gia khác, bao gồm lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.

+ Mọi hình thức áp đặt chính sách hoặc gây áp lực lên một quốc gia khác mà không có sự đồng thuận đều có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc này.

+ Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc chính trị lên một quốc gia mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thường bị xem là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

- Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì trật tự quốc tế và đảm bảo mỗi quốc gia có quyền tự quyết định con đường phát triển của mình.

- Ví dụ: Việc một quốc gia đơn phương áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia khác mà không có cơ sở pháp lý quốc tế có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

b) Phân tích xem hành động của tổ chức quốc tế có vi phạm nguyên tắc này không

Để xác định xem hành động của tổ chức quốc tế có vi phạm nguyên tắc không can thiệp hay không, cần xem xét hai yếu tố:

- Tính chất của nghị quyết lên án hành vi vi phạm nhân quyền

- Cơ sở pháp lý của biện pháp trừng phạt kinh tế

* Nghị quyết lên án vi phạm nhân quyền

- Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ quyền con người, đặt ra các tiêu chuẩn nhân quyền mà các quốc gia phải tuân thủ. Do đó, việc một tổ chức quốc tế lên án hành vi vi phạm nhân quyền của một quốc gia không bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì bảo vệ quyền con người là một trong những mục tiêu của pháp luật quốc tế.

- Ví dụ: Hiến chương Liên hợp quốc quy định mục tiêu của tổ chức này là thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền trên phạm vi toàn cầu.

* Biện pháp trừng phạt kinh tế

Việc một tổ chức quốc tế áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế cần phải dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế:

- Nếu biện pháp trừng phạt được thực hiện theo quyết định của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, thì nó không vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì đây là một cơ chế hợp pháp của cộng đồng quốc tế.

- Nếu biện pháp trừng phạt chỉ do một tổ chức quốc tế đơn phương áp đặt mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, thì có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc này.

- Ví dụ: Việc một số quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương lên một quốc gia khác mà không có sự đồng thuận của Liên hợp quốc thường bị chỉ trích là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

=> Kết luận

- Việc tổ chức quốc tế ra nghị quyết lên án hành vi vi phạm nhân quyền không bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì bảo vệ quyền con người là một mục tiêu của pháp luật quốc tế.

- Việc áp đặt trừng phạt kinh tế có thể vi phạm nguyên tắc không can thiệp nếu không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Lời giải

Hướng dẫn trả lời:

- Tác động của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia

+ Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia thể hiện qua các nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc thượng tôn pháp luật quốc tế, nguyên tắc thiện chí thực hiện cam kết quốc tế, và nguyên tắc hòa hợp giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Khi một quốc gia tham gia các điều ước quốc tế, đặc biệt là các điều ước về quyền con người, quốc gia đó có nghĩa vụ nội luật hóa các quy định quốc tế vào hệ thống pháp luật trong nước.

+ Trong trường hợp này, quốc gia B sử dụng tra tấn để ép cung công dân của quốc gia A, mặc dù điều này có thể được luật pháp quốc gia B cho phép. Tuy nhiên, theo nguyên tắc thượng tôn pháp luật quốc tế, nếu quốc gia B đã ký kết hoặc tham gia các điều ước quốc tế như Công ước Chống Tra tấn (CAT) hoặc Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), quốc gia này có nghĩa vụ điều chỉnh pháp luật trong nước để phù hợp với quy định quốc tế, nghiêm cấm mọi hình thức tra tấn.

- Như vậy, tác động của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia có thể thể hiện qua:

+ Sự điều chỉnh của pháp luật quốc gia để phù hợp với các cam kết quốc tế.

+ Sự ràng buộc pháp lý, theo đó quốc gia không thể viện dẫn luật pháp trong nước để biện minh cho hành vi vi phạm luật quốc tế.

=> Trong trường hợp này, dù quốc gia B có luật cho phép tra tấn, việc thực hiện điều này vẫn bị xem là vi phạm pháp luật quốc tế.

- Phân tích lợi ích và thách thức khi điều chỉnh pháp luật để thực hiện cam kết quốc tế

Việc nội luật hóa quy định quốc tế về cấm tra tấn mang lại lợi ích, nhưng cũng đi kèm với thách thức, đặc biệt đối với một quốc gia đang phát triển như quốc gia B.

* Lợi ích của việc điều chỉnh pháp luật

+ Thực hiện nguyên tắc thiện chí trong quan hệ quốc tế: Điều chỉnh pháp luật giúp quốc gia thể hiện trách nhiệm trong việc tuân thủ các cam kết quốc tế, tạo dựng uy tín trên trường quốc tế.

+ Bảo đảm quyền con người: Việc cấm tra tấn sẽ bảo vệ công dân khỏi bị xâm phạm các quyền cơ bản, đặc biệt là quyền không bị đối xử tàn bạo, vô nhân đạo.

+ Hài hòa pháp luật quốc gia với chuẩn mực quốc tế: Giúp pháp luật trong nước phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, thúc đẩy cải cách tư pháp.

+ Thu hút đầu tư quốc tế: Việc tuân thủ các điều ước quốc tế về quyền con người có thể giúp quốc gia nâng cao hình ảnh, thu hút đầu tư nước ngoài.

* Thách thức khi điều chỉnh pháp luật

+ Mâu thuẫn với hệ thống pháp luật hiện hành: Nếu luật pháp quốc gia đã tồn tại quy định cho phép tra tấn trong một số trường hợp, việc thay đổi có thể gặp phải sự phản đối từ cơ quan thực thi pháp luật hoặc các nhóm lợi ích.

+ Khó khăn trong thực thi: Dù pháp luật có thể được sửa đổi để cấm tra tấn, nhưng việc thực thi thực tế có thể gặp trở ngại do hệ thống tư pháp chưa hoàn thiện, tham nhũng hoặc thiếu giám sát hiệu quả.

+ Ảnh hưởng đến quan niệm truyền thống về an ninh: Một số quốc gia có thể lập luận rằng việc tra tấn là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, đặc biệt trong các vụ án nghiêm trọng như gián điệp hoặc khủng bố.

=> Như vậy, dù việc điều chỉnh pháp luật để phù hợp với quy định quốc tế về cấm tra tấn là cần thiết, nhưng quá trình này cũng đi kèm với nhiều thách thức. Quốc gia B cần thực hiện các cải cách pháp lý và thể chế để đảm bảo việc thực thi nghiêm túc các cam kết quốc tế.