Câu hỏi:

19/08/2025 24 Lưu

Một quốc gia đơn phương phát động cuộc tấn công quân sự vào một nước khác với lý do bảo vệ an ninh quốc gia. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã nhóm họp để xem xét vấn đề này.

Dựa trên nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, anh/chị hãy:

a) Phân tích xem hành động của quốc gia này có vi phạm pháp luật quốc tế không.

b) Đề xuất các biện pháp pháp lý mà cộng đồng quốc tế có thể thực hiện để xử lý vấn đề này.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

a) Nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực

- Nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm đảm bảo hòa bình và an ninh quốc tế. Theo nguyên tắc này, các quốc gia không được phép sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế để giải quyết các tranh chấp, mà phải tìm kiếm các giải pháp hòa bình. Vi phạm nguyên tắc này có thể dẫn đến các hành vi xâm lược và xung đột, gây mất ổn định cho cộng đồng quốc tế.

+ Ý nghĩa: Bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn ngừa các hành vi xâm lược và tấn công quân sự, đảm bảo sự ổn định của các quốc gia và cộng đồng quốc tế.

+ Ví dụ: Việc Mỹ xâm lược Iraq năm 2003 là một vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc này.

- Phân tích hành động của quốc gia phát động tấn công quân sự

Hành động của quốc gia đơn phương phát động cuộc tấn công quân sự vào một quốc gia khác dưới lý do bảo vệ an ninh quốc gia có thể vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực của pháp luật quốc tế.

+ Vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực: Nếu quốc gia này không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc hoặc không đối mặt với một mối đe dọa trực tiếp và nghiêm trọng từ quốc gia bị tấn công, việc phát động chiến tranh là một hành động vi phạm pháp luật quốc tế. Pháp luật quốc tế quy định rằng chỉ khi có sự tự vệ hợp pháp trong khuôn khổ điều khoản của Hiến chương Liên Hợp Quốc (Điều 51), quốc gia mới có quyền sử dụng vũ lực, và chỉ được phép sử dụng vũ lực trong phạm vi tự vệ cần thiết.

+ Không phù hợp với quyền tự vệ hợp pháp: Nếu quốc gia này không gặp phải một mối đe dọa rõ ràng và trực tiếp từ quốc gia khác, hoặc không có sự đồng ý từ Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, việc phát động cuộc tấn công quân sự là một vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, làm mất đi sự tôn trọng đối với chủ quyền và quyền tự quyết của quốc gia bị tấn công.

b) Biện pháp pháp lý của cộng đồng quốc tế

Để xử lý vấn đề này, cộng đồng quốc tế có thể thực hiện các biện pháp pháp lý sau:

- Cảnh cáo và yêu cầu ngừng hành động quân sự: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể triệu tập một cuộc họp khẩn cấp để đưa ra lời cảnh cáo và yêu cầu quốc gia tấn công ngừng ngay hành động quân sự. Cộng đồng quốc tế có thể thông qua một nghị quyết kêu gọi ngừng bắn và tìm kiếm các giải pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp.

- Áp dụng biện pháp trừng phạt: Nếu quốc gia phát động tấn công vẫn tiếp tục hành động, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt, bao gồm cấm vận kinh tế, cấm vận vũ khí, hoặc các biện pháp trừng phạt khác nhằm gây áp lực để quốc gia này ngừng hành động quân sự vi phạm.

- Can thiệp quân sự: Trong trường hợp quốc gia tấn công không tuân thủ các yêu cầu của cộng đồng quốc tế và cuộc xung đột leo thang, Hội đồng Bảo an có thể quyết định can thiệp quân sự để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, nhưng chỉ khi có sự đồng thuận của tất cả các thành viên Hội đồng Bảo an.

- Xử lý trước Tòa án Quốc tế: Quốc gia phát động cuộc tấn công có thể bị truy tố tại Tòa án Quốc tế về các hành vi vi phạm pháp luật quốc tế, nếu hành động quân sự của họ bị coi là hành vi xâm lược vi phạm các nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc.

=> Kết luận: Từ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế về cấm sử dụng vũ lực, hành động của quốc gia đơn phương phát động cuộc tấn công quân sự vào một quốc gia khác có thể là vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, đặc biệt nếu hành động này không được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ủy quyền và không phù hợp với quyền tự vệ hợp pháp. Các biện pháp pháp lý mà cộng đồng quốc tế có thể thực hiện bao gồm yêu cầu ngừng hành động quân sự, áp dụng trừng phạt hoặc can thiệp quân sự, và xử lý trước các cơ quan pháp lý quốc tế như Tòa án Quốc tế.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

a) Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác

- Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia. Nội dung của nguyên tắc này bao gồm:

+ Các quốc gia không được can thiệp vào các vấn đề nội bộ của quốc gia khác, bao gồm lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.

+ Mọi hình thức áp đặt chính sách hoặc gây áp lực lên một quốc gia khác mà không có sự đồng thuận đều có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc này.

+ Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc chính trị lên một quốc gia mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thường bị xem là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

- Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì trật tự quốc tế và đảm bảo mỗi quốc gia có quyền tự quyết định con đường phát triển của mình.

- Ví dụ: Việc một quốc gia đơn phương áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia khác mà không có cơ sở pháp lý quốc tế có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

b) Phân tích xem hành động của tổ chức quốc tế có vi phạm nguyên tắc này không

Để xác định xem hành động của tổ chức quốc tế có vi phạm nguyên tắc không can thiệp hay không, cần xem xét hai yếu tố:

- Tính chất của nghị quyết lên án hành vi vi phạm nhân quyền

- Cơ sở pháp lý của biện pháp trừng phạt kinh tế

* Nghị quyết lên án vi phạm nhân quyền

- Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ quyền con người, đặt ra các tiêu chuẩn nhân quyền mà các quốc gia phải tuân thủ. Do đó, việc một tổ chức quốc tế lên án hành vi vi phạm nhân quyền của một quốc gia không bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì bảo vệ quyền con người là một trong những mục tiêu của pháp luật quốc tế.

- Ví dụ: Hiến chương Liên hợp quốc quy định mục tiêu của tổ chức này là thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền trên phạm vi toàn cầu.

* Biện pháp trừng phạt kinh tế

Việc một tổ chức quốc tế áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế cần phải dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế:

- Nếu biện pháp trừng phạt được thực hiện theo quyết định của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, thì nó không vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì đây là một cơ chế hợp pháp của cộng đồng quốc tế.

- Nếu biện pháp trừng phạt chỉ do một tổ chức quốc tế đơn phương áp đặt mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, thì có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc này.

- Ví dụ: Việc một số quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương lên một quốc gia khác mà không có sự đồng thuận của Liên hợp quốc thường bị chỉ trích là vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

=> Kết luận

- Việc tổ chức quốc tế ra nghị quyết lên án hành vi vi phạm nhân quyền không bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp, vì bảo vệ quyền con người là một mục tiêu của pháp luật quốc tế.

- Việc áp đặt trừng phạt kinh tế có thể vi phạm nguyên tắc không can thiệp nếu không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Lời giải

a) Nguyên tắc hòa bình, giải quyết các tranh chấp quốc tế: Các quốc gia phải tìm kiếm các giải pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp, tránh sử dụng vũ lực. Điều này có thể thông qua đàm phán, trọng tài, hoặc xét xử tại các tòa án quốc tế.

b) Phân tích và đề xuất giải pháp để giải quyết tranh chấp

Trong tình huống hai quốc gia tranh chấp về vùng đặc quyền kinh tế, dựa trên nguyên tắc hòa bình và giải quyết tranh chấp quốc tế, các quốc gia nên áp dụng các phương thức hòa bình để giải quyết vấn đề thay vì sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực. Dưới đây là cách giải quyết:

- Phân tích tính hợp pháp và vi phạm: Việc mở rộng vùng đặc quyền kinh tế đơn phương mà không có sự đồng thuận với quốc gia láng giềng có thể dẫn đến vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của quốc gia khác, vì theo pháp luật quốc tế, việc phân định các vùng biển quốc tế cần phải dựa trên các hiệp định quốc tế và các nguyên tắc công bằng.

- Giải pháp hòa bình theo pháp luật quốc tế:

+ Đàm phán trực tiếp: Các quốc gia nên tiến hành đối thoại và đàm phán để thỏa thuận về phạm vi vùng đặc quyền kinh tế và các quyền lợi liên quan đến các nguồn tài nguyên biển.

+ Trọng tài quốc tế: Nếu các cuộc đàm phán không đạt được kết quả, hai quốc gia có thể đưa vấn đề lên Tòa án Quốc tế hoặc các cơ quan trọng tài quốc tế để giải quyết tranh chấp dựa trên các quy định pháp lý quốc tế.

+ Sử dụng các phương tiện hòa bình khác: Các quốc gia có thể tìm kiếm sự can thiệp của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc để thúc đẩy một giải pháp hòa bình và ngừng căng thẳng.

=> Tóm lại, việc giải quyết tranh chấp theo nguyên tắc hòa bình và giải quyết tranh chấp quốc tế không chỉ giúp duy trì hòa bình giữa các quốc gia mà còn góp phần vào việc thực hiện các nghĩa vụ quốc tế của các quốc gia tham gia vào cộng đồng quốc tế.