Note 45
SỰ KẾT HỢP TỪ VỚI CÁC DANH TỪ THÔNG DỤNG
Advice
- follow/ take/ listen to/get on sb’s advice (nghe theo lời khuyên của ai)
- get/ obtain/ receive advice (nhận lời khuyên)
Bill
- pay/ settle/ pick up a bill (trả một hóa đơn)
- be landed with/ face a bill (chịu một hóa đơn)
- an unpaid bill (một hóa đơn chưa thanh toán)
Career
- at the height/ peak of one’s carreer (ở đỉnh cao sự nghiệp)
- embark on a career (dấn thân vào một nghề)
- have a careeer in (có sự nghiệp trong lĩnh vực)
- climb the career ladder (thăng tiến nghề nghiệp)
- week/ ruin one’s career (hủy hoại sự nghiệp của mình)
- a promising/ brilliant career (sự nghiệp đầy hứa hẹn)
Chance
- get/have a chance (có cơ hội)
- give/ offer/ provide a chance (tạo cơ hội)
- jump at/ seize/ grab a chance (nắm lấy cơ hội)
- not stand a chance of doing sth (không có khả năng làm gì)
- sheer/ pure chance (sự tình cờ hoàn toàn)
- good/ fair/ high/strong chance (khả năng cao)
- minimal/ slight/ little chance (khả năng mong manh)
Demand
- meet/ satisfy/cope with a demand (đáp ứng/ thỏa mãn nhu cầu)
- increase/ boost/ stimulate demand (tăng nhu cầu)
- big/ huge/ great/ considerable/ enormous/ strong demand (nhu cầu lớn/ cao)
Difference
- make a difference (tạo ra/ mang sự khác biệt)
- make all the difference (thay đổi lớn)
- tell the difference (phân biệt)
- feel/ know/ notice/ see/ perceive/ the difference (cảm nhận, nhận thức sự khác biệt)
- considerable/ enormous/ profound/ dramatic/ sharp difference (sự khác biệt đáng kể, rõ rệt)
- with a difference (đặc biệt khác thường)
Difficulty
- have/ experience/ encounter/ face/ get into/ run into difficulties (gặp khó khăn)
- do sth with/ without difficulty (làm gì một cách khó khăn/ dễ dàng)
- solve/ cope with/ deal with difficulties (giải quyết khó khăn)
- overcome/ surmount difficulties (vượt qua khó khăn)
- great/ enormous/ considerabke/ serious difficulty (khó khăn lớn, nghiêm trọng)
Fault
- find/ locate/ identify/ discover fault (tìm lỗi)
- correct/ fix/ repair/ recify a fault (sữa chữa một lỗi)
- be all/ entirely one’s own fault (hoàn toàn do lỗi của ai)
- be hardly one’s own fault (hầu như không phải lỗi của ai)
- at fault (chịu trách nhiệm về một sai lầm)
Favour
- do sb a favour (làm giúp ai điều gì)
- ask a favour (hỏi xin một ân huệ)
- owe sb a favour (mang ơn ai)
- return a favour (đáp lại một ân huệ)
- find/ gain/ win favour (có được sự ủng hộ)
- in favour of sth (ủng hộ, tán thành cái gì)
Habit
- be in/ have the habit of (có thói quen)
- form/ get into/ fall into/ make/ develop/ acquire a habit (hình thành, tạo thành một thói quen)
- change a habit (thay đổi một thói quen)
- break/ give up/ get out of a habit (bỏ một thói quen)
- by habit (do thói quen)
- out of habit (vì thói quen)
Measure
- adopt/ take/ implement/ impose/ inưoduce a measure (thực hiện/ áp dụng một giải pháp)
- appropriate/ effective/ necessary/ practical measure (giải pháp thích hợp/ hiệu quả/ cần thiết thực tế)
- short-term/ temporary measure (giải pháp tạm thời)
Occupation
- follow/ take up an occupation (theo một nghề)
- choose an occupation (chọn một nghề)
- give up one’s occupation (bỏ nghề)
Opportunity
- have/ find/ get an opportunity (có/ tìm được một cơ hội)
- have ample/ considerable/ plenty of opportunity (có nhiều cơ hội)
- have limited/ little/ not much opportunity (có ít cơ hội)
- a good/ great/ wonderful/ golden opportunity (cơ hội tốt, cơ hội tuyệt vời, cơ hội vàng)
Problem .
- encounter/ be faced with/ confront/ be confronted with/ face a problem (gặp phải một vấn đề)
- solve/ deal with/ clear up/ overcome/ address/ tackle a problem (giải quyết/ vượt qua một vấn đề)
- big/ great/ serious/ acute problem (vấn đề lớn/ nghiêm trọng)
Popularity
- gain/ grow/ enjoy popularity (ngày càng được ưa thích)
- at the peak of sbV sth’s popularity (ở đỉnh cao của sự nổi tiếng)
- an increase/ a rise in popularity (sự ưa chuộng, gia tăng)
- a decline/ drop in popularity (giảm/ ít nổi tiếng)
Relationship
- have/ enjoy a close/ good relationship (có mối liên hệ gần gũi/ tốt)
- build (up)/ develop/ establish/ foster a relationship (xây dựng/ thiêt lập mối quan hệ)
- improve/ strengthen a relationship (cải thiện, củng cố mối quan hệ)
Standard
- set a Standard (đưa ra, lập ra một tiêu chuẩn)
- meeư achieve/conform to/ comply with standards (đáp ứng, đảm bảo tiêu chuẩn)
- raise/ improve standards (nâng cao/ cải thiện chất lượng)
Subject
- bring up a subject (đưa ra một đề tài)
-
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0108307822 do Sở KH & ĐT TP Hà Nội cấp lần đầu ngày 04/06/2018
© 2017 Vietjack87. All Rights Reserved.
|