Put the words in the correct order to make correct sentences.
My parents/ music live shows/ watching/ enjoy/ at the theater/ on/ the weekend.
__________________________________________________________________________Quảng cáo
Trả lời:

My parents enjoy watching music live shows at the theater on the weekend.
Nhìn đề bài ta có:
- Đầu câu: My parents
- Cuối câu: the weekend
Cấu trúc: enjoy + V-ing → enjoy watching...
Trật tự câu: S + enjoy + V-ing + O + nơi chốn + thời gian
=> My parents enjoy watching music live shows at the theater on the weekend.
Dịch: Bố mẹ tôi thích xem chương trình ca nhạc trực tiếp tại nhà hát vào cuối tuần.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
- Trọng tâm Toán, Anh, KHTN lớp 7 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Văn, Sử, Địa, GDCD lớp 7 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Văn - Sử - Địa - GDCD và Toán - Anh - KHTN lớp 7 (chương trình mới) ( 120.000₫ )
- Trọng tâm Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - KHTN lớp 6 (chương trình mới) ( 126.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Jenifer is interested in listening to classical music.
Cấu trúc: enjoy + V-ing = be interested in + V-ing.
=> Jenifer enjoys listening to classical music.
= Jenifer is interested in listening to classical music.
Dịch: Jenifer thích nghe nhạc cổ điển.
Lời giải
Ben often spends two hours making a vlog.
Cấu trúc: It takes sb + time + to V...
= S + spend(s) + thời gian + V-ing
=> It often takes Ben two hours to make a vlog.
= Ben often spends two hours making a vlog.
Dịch: Ben thường mất hai giờ để làm một vlog.
Câu 3
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.