Reorder to a make a conversation.
Question 11. _____
A. Sure, is that for here or to take away?
Question 12. _____
B. Hi, can I get an Americano, please?
Question 13. _____
C. No, just black, please.
Question 14. _____
D. Would you like any milk with that?
Question 15. _____
E. For here, please.
Question 16. _____
F. Thanks. Could I get a napkin as well, please?
Question 17. _____
G. That will be £3.00, please.
Question 18. _____
H. Of course. Enjoy your coffee!
Question 19. _____
I. Can I pay with cash?
Question 20. _____
K. Yes, no problem. Here's your change.
Question 11. _____
Reorder to a make a conversation.
|
Question 11. _____ |
A. Sure, is that for here or to take away? |
|
Question 12. _____ |
B. Hi, can I get an Americano, please? |
|
Question 13. _____ |
C. No, just black, please. |
|
Question 14. _____ |
D. Would you like any milk with that? |
|
Question 15. _____ |
E. For here, please. |
|
Question 16. _____ |
F. Thanks. Could I get a napkin as well, please? |
|
Question 17. _____ |
G. That will be £3.00, please. |
|
Question 18. _____ |
H. Of course. Enjoy your coffee! |
|
Question 19. _____ |
I. Can I pay with cash? |
|
Question 20. _____ |
K. Yes, no problem. Here's your change. |
Quảng cáo
Trả lời:
B
Đây là câu mở đầu: khách xin gọi đồ. Cấu trúc “Can I get...” là cách lịch sự để đặt hàng (tương đương với “Could I have...” hoặc “I'd like...”). “Please” làm câu lịch sự hơn.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Question 12. _____
A
Phục vụ trả lời ngay sau khi khách đặt đồ, hỏi họ uống tại quán hay mang đi. Cụm “for here or to take away” = dùng tại chỗ hay mang về. “Sure” biểu thị sự đồng ý, xác nhận đơn.
Câu 3:
Question 13. _____
E
Khách trả lời loại đơn: uống tại quán. Cấu trúc ngắn gọn, có “please” để làm câu lịch sự.
Câu 4:
Question 14. _____
D
Nhân viên tiếp tục hỏi tùy chọn sau khi biết loại đồ uống. “Would you like...” là cách lịch sự để hỏi sở thích/tuỳ chọn. “Any” dùng trong câu hỏi về lượng/loại không xác định.
Câu 5:
Question 15. _____
C
Khách trả lời là không cần sữa; “just black” = chỉ cà phê đen (không sữa, không đường). Lưu ý: “black” là tính từ dùng như danh từ rút gọn ở đây, ngắn gọn cho “black coffee”.
Câu 6:
Question 16. _____
G
Nhân viên thông báo giá. Cấu trúc “That will be...” thường dùng khi nói giá/số tiền phải trả. Thêm “please” để tỏ ý lịch sự khi yêu cầu thanh toán.
Câu 7:
Question 17. _____
I
Khách hỏi phương thức thanh toán. “Can I...” dùng để xin phép/hoặc hỏi khả năng.
Câu 8:
Question 18. _____
K
Nhân viên đồng ý nhận tiền mặt và trả lại tiền thừa. Câu này diễn ra sau khi khách đã đưa tiền. “Here's your change.” dùng khi trả tiền thừa.
Câu 9:
Question 19. _____
F
Khách cảm ơn sau khi nhận tiền thừa rồi yêu cầu thêm giấy. Vị trí này hợp lý vì khách thường hỏi thêm vật dụng khác ngoài đồ uống chính trước khi nhận đồ.
Câu 10:
Question 20. _____
H
Câu chào lịch sự khi hoàn tất giao dịch. “Enjoy your coffee!” là lời chúc để khách thưởng thức.
Hội thoại đầy đủ:
B. Hi, can I get an Americano, please?
A. Sure, is that for here or to take away?
E. For here, please.
D. Would you like any milk with that?
C. No, just black, please.
G. That will be £3.00, please.
I. Can I pay with cash?
K. Yes, no problem. Here's your change.
F. Thanks. Could I get a napkin as well, please?
H. Of course. Enjoy your coffee!
Dịch hội thoại:
B. Chào bạn, cho tôi một ly Americano nhé?
A. Vâng, bạn dùng tại chỗ hay mang đi?
E. Cho tôi dùng tại chỗ nhé.
D. Bạn có muốn thêm sữa không?
C. Không, chỉ cà phê đen thôi nhé.
G. Tổng cộng là 3 bảng Anh.
I. Tôi có thể trả bằng tiền mặt được không?
K. Vâng, không vấn đề gì. Tiền thừa đây.
F. Cảm ơn. Cho tôi thêm một chiếc khăn ăn được không?
H. Tất nhiên rồi. Chúc bạn thưởng thức cà phê ngon miệng!
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Argentina
Dịch: Joe và gia đình sống trong một ngôi nhà ở _____.
Thông tin: “I live with my parents and a 10-year-old brother in a house in Argentina.”
(Tôi sống cùng bố mẹ và em trai 10 tuổi trong một ngôi nhà ở Argentina.)
Lời giải
Dịch các phương án:
6. E
Thông tin: “Every Monday, I get up early at 6 a .m. Then I run with my friends in the park at quarter past six.” (Mỗi thứ Hai, tôi dậy sớm lúc 6 giờ sáng. Sau đó, tôi chạy bộ với bạn bè trong công viên lúc sáu giờ mười lăm.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.