a) Hoàn thành bảng dưới đây:
Số
Vị trí chữ số gạch chân
Giá trị chữ số gạch chân
231 963 890
765 981 000
872 345 112
613 000 999
300 231 575
b) Viết (theo mẫu)
Đọc số
Viết số
Số gồm có
Ba trăm sáu mươi nghìn bốn trăm mười lăm
360 415
3 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 4 trăm, 1 chục, 5 đơn vị.
Bảy triệu tám trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm linh năm
7 456 003
3 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 8 nghìn, 9 trăm, 8 đơn vị
152 239 436
a) Hoàn thành bảng dưới đây:
|
Số |
Vị trí chữ số gạch chân |
Giá trị chữ số gạch chân |
|
231 963 890 |
|
|
|
765 981 000 |
|
|
|
872 345 112 |
|
|
|
613 000 999 |
|
|
|
300 231 575 |
|
|
b) Viết (theo mẫu)
|
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
|
Ba trăm sáu mươi nghìn bốn trăm mười lăm |
360 415 |
3 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 4 trăm, 1 chục, 5 đơn vị. |
|
Bảy triệu tám trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm linh năm |
|
|
|
|
7 456 003 |
|
|
|
|
3 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 8 nghìn, 9 trăm, 8 đơn vị |
|
|
152 239 436 |
|
Quảng cáo
Trả lời:
a) Hoàn thành bảng dưới đây:
|
Số |
Vị trí chữ số gạch chân |
Giá trị chữ số gạch chân |
|
231 963 890 |
Trăm nghìn |
900 000 |
|
765 981 000 |
Chục triệu |
60 000 000 |
|
872 345 112 |
Chục nghìn |
40 000 |
|
613 000 999 |
Trăm triệu |
600 000 000 |
|
300 231 575 |
Triệu |
0 |
b) Viết (theo mẫu)
|
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
|
Ba trăm sáu mươi nghìn bốn trăm mười lăm |
360 415 |
3 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 4 trăm, 1 chục, 5 đơn vị. |
|
Bảy triệu tám trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm linh năm |
7 896 305 |
7 triệu, tám trăm nghìn, 9 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 5 đơn vị |
|
Bảy triệu bốn trăm năm mươi sáu nghìn không trăm linh ba |
7 456 003 |
7 triệu, 4 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 6 nghìn, 3 đơn vị |
|
Ba mươi ba triệu không trăm năm mươi tám nghìn chín trăm linh tám |
33 058 908 |
3 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 8 nghìn, 9 trăm, 8 đơn vị |
|
Một trăm năm mươi hai triệu hai trăm ba mươi chín nghìn bốn trăm ba mươi sáu. |
152 239 436 |
1 trăm triệu, 5 chục triệu, 2 triệu, 2 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 9 nghìn, 4 trăm, 3 chục, 6 đơn vị |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
a) Số tự nhiên bé nhất có ba chữ số là: 100
b) Số tự nhiên liên trước của số bé nhất có ba chữ số là: 99
c) Số tự nhiên liền sau của số lớn nhất có bốn chữ số là: 10 000
d) Số bé nhất có sáu chữ số là: 100 000
e) Số lớn nhất có sáu chữ số là: 999 999
g) Số “Sáu mươi sáu triệu” có 8 chữ số, trong đó có 7 chữ số 0.
h) Số “Sáu trăm triệu” có 7 chữ số, trong đó có 6 chữ số 0.
Lời giải
|
32 498 |
32 499 |
32 500 |
|
2 896 015 |
2 896 016 |
2 896 017 |
|
119 198 |
119 199 |
119 200 |
|
93 694 128 |
93 694 129 |
93 694 130 |
|
2 120 458 |
2 120 459 |
2 120 460 |
|
321 645 986 |
321 645 987 |
321 645 988 |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

