Reorder the words.
fight / . / fires / firefighters
Fires fight firefighters.
Firefighters fires fight.
Firefighters fight fires.
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ.
=> Câu đúng: Firefighters fight fires.
Dịch nghĩa: Lính cứu hỏa dập lửa.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án đúng: B
Tony bao nhiêu tuổi?
A. Bảy
B. Tám
C. Chín
Thông tin: My name’s Tony. I’m eight.
Dịch nghĩa: Tên mình là Tony. Mình tám tuổi.
Lời giải
Đáp án đúng: B
This là số ít, đi với “is”
=> This is my family.
Dịch nghĩa: Đây là gia đình tôi.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
Students study at school.
Students at study school.
At school students study.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
We’re doctors.
We doctors’re.
Doctors we’re.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
Sick help doctors people.
Doctors help sick people.
People help doctors sick.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.