Look at each sign or notice. Choose the best answer (A, B, C or D) that matches its meaning.
What does the sign mean?
Look at each sign or notice. Choose the best answer (A, B, C or D) that matches its meaning.

Quảng cáo
Trả lời:
C
Dịch: Biển báo này có ý nghĩa gì?
A. Take your bag here. (Mang túi của bạn theo tại đây.)
B. Use only one plastic bag for each receipt. (Chỉ sử dụng một túi nhựa cho mỗi hóa đơn.)
C. No plastic bag is allowed here. (Không cho phép sử dụng túi nhựa tại đây.)
D. Use banana leaves instead of plastic ones. (Sử dụng lá chuối thay cho túi nhựa.)
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
What does the notice say?

D
Dịch: Thông báo này nói gì?
A. It is easier to make an appointment by using your phone. (Việc đặt lịch hẹn trở nên dễ dàng hơn khi sử dụng điện thoại của bạn.)
B. Update your information by means of your cell phone. (Cập nhật thông tin của bạn bằng điện thoại di động.)
C. The appointment is cancelled due to the Internet disconnection. (Cuộc hẹn đã bị hủy do mất kết nối Internet.)
D. Using your phone during the meeting is forbidden. (Việc sử dụng điện thoại trong cuộc hẹn là bị cấm.)
Nội dung thông báo: “Thank you for not using your cell phone during your appointment.”
(Cảm ơn bạn vì đã không sử dụng điện thoại di động trong suốt buổi hẹn của mình.)
→ Đây là cách nói lịch sự để yêu cầu người khác không dùng điện thoại, không phải là lời cảm ơn đơn thuần.
Câu 3:
What does the sign mean?

A
Dịch: Biển báo này có nghĩa là gì?
A. Move gently because there is a yoga class. (Di chuyển nhẹ nhàng vì đang có lớp học yoga.)
B. Yoga classes start at 9 o’clock every day. (Các lớp yoga bắt đầu lúc 9 giờ mỗi ngày.)
C. This week’s yoga class is canceled due to the renovation project. (Lớp yoga trong tuần này bị hủy do công trình cải tạo.)
D. Keep talking until the yoga class ends. (Tiếp tục nói chuyện cho đến khi lớp yoga kết thúc.)
Nội dung được biển báo: “Quiet please! Yoga in session”
(Xin giữ yên lặng! Lớp yoga đang diễn ra.)
Câu 4:
What does the notice say?

B
Dịch: Thông báo này nói gì?
A. No school bus is going to be operated next week. (Không có xe buýt đưa đón học sinh vào tuần tới.)
B. Students will go on Bus 326, instead of Bus 53. (Học sinh sẽ đi xe buýt số 326 thay vì xe buýt số 53.)
C. Students will be collected before 7.45 am. (Học sinh sẽ được đón trước 7 giờ 45 sáng.)
D. The bus will leave students at the station at 4.40 pm. (Xe buýt sẽ trả học sinh tại trạm lúc 4 giờ 40 chiều.)
Giải thích:
Nội dung thông báo: Dear Parents,
Due to the bus driver shortage, there will be a double route for the following bus next week. Students riding Bus 53 will ride bus 326 , and these students will be picked up between 7.45 am and 9 am . The afternoon route for these students will be delayed as well, with the afternoon route beginning at 4.40 pm . We apologize for this inconvenience.
Best regards
Dịch:
Kính gửi quý phụ huynh,
Do tình trạng thiếu tài xế xe buýt, tuyến xe buýt sẽ thay đổi trong tuần tới. Các học sinh đi xe buýt số 53 sẽ đi xe buýt số 326, và các em sẽ được đón trong khoảng từ 7 giờ 45 sáng đến 9 giờ sáng. Tuyến xe buổi chiều cũng sẽ bị trễ, với thời gian bắt đầu lúc 4 giờ 40 chiều. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
Trân trọng.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. brand
Lời giải
D
A. brand /brænd/: thương hiệu → sai ngữ nghĩa
B. rare /reə(r)/: hiếm → không hợp lý với vật liệu làm hộp
C. fragile /ˈfrædʒaɪl/: dễ vỡ → không hợp lý, vì capsule cần phải bền
D. tough /tʌf/: chắc chắn, bền → phù hợp về nghĩa
=> A time capsule made of metal or tough plastic...
(Một hộp thời gian làm bằng kim loại hoặc nhựa chắc chắn...)
Lời giải
T
Moe finished a degree in environmental studies.
Dịch: Moe đã hoàn thành một tấm bằng về ngành nghiên cứu môi trường.
Thông tin: Moe Karl, a university graduate in environmental studies, has committed himself to a zero-waste lifestyle for about three years. (Moe Karl, một cử nhân tốt nghiệp ngành nghiên cứu môi trường, đã cam kết theo đuổi lối sống không rác thải trong khoảng ba năm qua.)
Câu 3
A. where
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. Relieved
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. The moment
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.