Câu hỏi:

27/12/2025 28 Lưu

PART 3. WRITING

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make meaningful paragraphs/ letters in each of the following questions.

When going shopping, have you ever noticed how many items these days aren't made to last?

a. This also means that you should avoid plastic packaging and try to use cloth shopping bags whenever possible.

b. First, put only what you really need on the shopping list and stick to it to reduce your impact on the environment.

c. In fact, there are a lot of inexpensive, throwaway products available, whether they be for electronics, toys, furniture, clothing, or home décor.

d. In addition, if you buy less things, there will eventually be less packaging to go to landfills.

e. That's definitely not good for the environment, and we need to take action in changing our shopping habits.

These are minor changes in your daily habits but they have a big environmental impact.

A. a – b – e – a – c
B. e – b – a – d – c
C. c – e – d – b – a
D. c – e – b – d – a

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Kiến thức: Sắp xếp trật tự câu

Phương pháp:

When going shopping, have you ever noticed how many items these days aren't made to last?

(Khi đi mua sắm, bạn có bao giờ nhận thấy ngày nay có bao nhiêu mặt hàng không được sản xuất để sử dụng lâu dài không?)

a. This also means that you should avoid plastic packaging and try to use cloth shopping bags whenever possible.

(Điều này cũng có nghĩa là bạn nên tránh bao bì nhựa và cố gắng sử dụng túi vải mua sắm bất cứ khi nào có thể.)

b. First, put only what you really need on the shopping list and stick to it to reduce your impact on the environment.

(Đầu tiên, chỉ đưa những gì bạn thực sự cần vào danh sách mua sắm và tuân thủ nó để giảm tác động của bạn đến môi trường.)

c. In fact, there are a lot of inexpensive, throwaway products available, whether they be for electronics, toys, furniture, clothing, or home décor.

(Trên thực tế, có rất nhiều sản phẩm rẻ tiền, dùng một lần, cho dù chúng là đồ điện tử, đồ chơi, đồ nội thất, quần áo hay đồ trang trí nhà cửa.)

d. In addition, if you buy less things, there will eventually be less packaging to go to landfills.

(Ngoài ra, nếu bạn mua ít đồ hơn thì cuối cùng sẽ có ít bao bì hơn để đưa đến bãi rác.)

e. That's definitely not good for the environment, and we need to take action in changing our shopping habits.

(Điều đó chắc chắn không tốt cho môi trường và chúng ta cần hành động để thay đổi thói quen mua sắm của mình.)

These are minor changes in your daily habits but they have a big environmental impact.

(Đây là những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của bạn nhưng chúng có tác động lớn đến môi trường.)

Dịch bài hoàn chỉnh:

Khi đi mua sắm, bạn có bao giờ nhận thấy ngày nay có bao nhiêu mặt hàng không được sản xuất để sử dụng lâu dài không? Trên thực tế, có rất nhiều sản phẩm rẻ tiền, dùng một lần, cho dù chúng là đồ điện tử, đồ chơi, đồ nội thất, quần áo hay đồ trang trí nhà cửa. Điều đó chắc chắn không tốt cho môi trường và chúng ta cần hành động để thay đổi thói quen mua sắm của mình. Đầu tiên, chỉ đưa những gì bạn thực sự cần vào danh sách mua sắm và tuân thủ nó để giảm tác động của bạn đến môi trường. Ngoài ra, nếu bạn mua ít đồ hơn thì cuối cùng sẽ có ít bao bì hơn để đưa đến bãi rác. Điều này cũng có nghĩa là bạn nên tránh bao bì nhựa và cố gắng sử dụng túi vải mua sắm bất cứ khi nào có thể.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Dear Editor,

I am writing to reply to your request for opinions about urbanisation in the latest issue of your newspaper.

a. I would still believe that utilising the efficiency advantages of urbanisation, we can turn it into a positive transformation opportunity.

b. To begin with, because urban regions have higher housing densities and better energy and material utilisation, urbanisation can lessen the overall environmental footprint of a nation.

c. Therefore, a preferred plan is an urban science advisory system that considers both climate and natural factors.

d. Urban density is also necessary for the effective implementation of innovative new technologies, such as district heating networks, that are essential to both climate and natural transitions.

e. For me, urbanisation is the answer to developing countries' current problems.

f. People may argue that developing countries have to face various challenges.

Thank you for your consideration.

A. a – e – b – d – f – c
B. e – f – c – d – a – b
C. a – e – f – d – b – c
D. e – b – d – c – f – a

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Kiến thức: Sắp xếp trật tự câu

Phương pháp:

Dear Editor,

I am writing to reply to your request for opinions about urbanisation in the latest issue of your newspaper.

(Kính gửi Biên tập viên,

Tôi viết thư này để trả lời yêu cầu đóng góp ý kiến của bạn về vấn đề đô thị hóa trong số báo mới nhất của bạn.)

a. I would still believe that utilising the efficiency advantages of urbanisation, we can turn it into a positive transformation opportunity.

(Tôi vẫn tin rằng việc tận dụng những lợi thế hiệu quả của quá trình đô thị hóa, chúng ta có thể biến nó thành một cơ hội chuyển đổi tích cực.)

b. To begin with, because urban regions have higher housing densities and better energy and material utilisation, urbanisation can lessen the overall environmental footprint of a nation.

(Đầu tiên, do các khu vực thành thị có mật độ nhà ở cao hơn và việc sử dụng vật liệu và năng lượng tốt hơn nên quá trình đô thị hóa có thể giảm bớt dấu ấn môi trường tổng thể của một quốc gia.)

c. Therefore, a preferred plan is an urban science advisory system that considers both climate and natural factors.

(Do đó, kế hoạch được ưu tiên là hệ thống tư vấn khoa học đô thị xem xét cả yếu tố khí hậu và tự nhiên.)

d. Urban density is also necessary for the effective implementation of innovative new technologies, such as district heating networks, that are essential to both climate and natural transitions.

(Mật độ đô thị cũng cần thiết để triển khai hiệu quả các công nghệ mới mang tính đổi mới, chẳng hạn như mạng lưới sưởi ấm cấp quận, rất cần thiết cho cả quá trình chuyển đổi khí hậu và tự nhiên.)

e. For me, urbanisation is the answer to developing countries' current problems.

(Đối với tôi, đô thị hóa là câu trả lời cho những vấn đề hiện tại của các nước đang phát triển.)

f. People may argue that developing countries have to face various challenges.

(Mọi người có thể lập luận rằng các nước đang phát triển phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau.)

Thank you for your consideration.

(Cảm ơn bạn đã xem xét.)

Dịch bài hoàn chỉnh:

Kính gửi Biên tập viên,

Tôi viết thư này để trả lời yêu cầu đóng góp ý kiến của bạn về vấn đề đô thị hóa trong số báo mới nhất của bạn.

Đối với tôi, đô thị hóa là câu trả lời cho những vấn đề hiện tại của các nước đang phát triển. Đầu tiên, do các khu vực thành thị có mật độ nhà ở cao hơn và việc sử dụng vật liệu và năng lượng tốt hơn nên quá trình đô thị hóa có thể giảm bớt dấu ấn môi trường tổng thể của một quốc gia. Mật độ đô thị cũng cần thiết để triển khai hiệu quả các công nghệ mới mang tính đổi mới, chẳng hạn như mạng lưới sưởi ấm cấp quận, rất cần thiết cho cả quá trình chuyển đổi khí hậu và tự nhiên. Do đó, kế hoạch được ưu tiên là hệ thống tư vấn khoa học đô thị xem xét cả yếu tố khí hậu và tự nhiên. Mọi người có thể lập luận rằng các nước đang phát triển phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau. Tôi vẫn tin rằng việc tận dụng những lợi thế hiệu quả của quá trình đô thị hóa, chúng ta có thể biến nó thành một cơ hội chuyển đổi tích cực.

Cảm ơn bạn đã xem xét.

Câu 3:

a. His strong will to end apartheid ultimately resulted in his freedom and the significant shift to democracy in South Africa.

b. Nelson Mandela, a well-known figure in the fight against apartheid in South Africa, led a life marked by resilience, courage, and a strong dedication to justice.

c. Mandela's legacy continues to inspire people around the world, reminding us of the power of perseverance and the pursuit of equality and freedom.

d. Born in 1918, Mandela dedicated himself to fighting against racial discrimination and injustice from a young age.

e. Despite facing numerous challenges and enduring 27 years of imprisonment, Mandela emerged as a symbol of hope and reconciliation.

A. b – e – d – a – c
B. b – d – e – a – c
C. b – a – d – e – c
D. b – c – a – e – d

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Kiến thức: Sắp xếp trật tự câu

Phương pháp:

*Nghĩa của các câu

a. His strong will to end apartheid ultimately resulted in his freedom and the significant shift to democracy in South Africa.

(Ý chí mạnh mẽ của ông nhằm chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc cuối cùng đã mang lại tự do cho ông và sự chuyển đổi đáng kể sang nền dân chủ ở Nam Phi.)

b. Nelson Mandela, a well-known figure in the fight against apartheid in South Africa, led a life marked by resilience, courage, and a strong dedication to justice.

(Nelson Mandela, một nhân vật nổi tiếng trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, đã có một cuộc đời được đánh dấu bằng sự kiên cường, lòng dũng cảm và sự cống hiến mạnh mẽ cho công lý.)

c. Mandela's legacy continues to inspire people around the world, reminding us of the power of perseverance and the pursuit of equality and freedom.

(Di sản của Mandela tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của sự kiên trì và việc theo đuổi bình đẳng và tự do.)

d. Born in 1918, Mandela dedicated himself to fighting against racial discrimination and injustice from a young age.

(Sinh năm 1918, Mandela đã cống hiến hết mình để đấu tranh chống phân biệt chủng tộc và bất công từ khi còn trẻ.)

e. Despite facing numerous challenges and enduring 27 years of imprisonment, Mandela emerged as a symbol of hope and reconciliation.

(Dù phải đối mặt với vô số thử thách và chịu đựng 27 năm tù đày, Mandela vẫn nổi lên như một biểu tượng của niềm hy vọng và sự hòa giải.)

Dịch bài hoàn chỉnh:

Nelson Mandela, một nhân vật nổi tiếng trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, đã có một cuộc đời được đánh dấu bằng sự kiên cường, lòng dũng cảm và sự cống hiến mạnh mẽ cho công lý. Sinh năm 1918, Mandela đã cống hiến hết mình để đấu tranh chống phân biệt chủng tộc và bất công từ khi còn trẻ. Dù phải đối mặt với vô số thử thách và chịu đựng 27 năm tù đày, Mandela vẫn nổi lên như một biểu tượng của niềm hy vọng và sự hòa giải. Ý chí mạnh mẽ của ông nhằm chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc cuối cùng đã mang lại tự do cho ông và sự chuyển đổi đáng kể sang nền dân chủ ở Nam Phi. Di sản của Mandela tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của sự kiên trì và việc theo đuổi bình đẳng và tự do.

Câu 4:

a. Another important piece of advice is to adopt the "student" mindset.

b. The first piece of advice is to be mindful and respectful of cultural differences.

c. Thus, when dealing with people from different cultural backgrounds, it's important that we make a deliberate attempt to study their cultures as well as be ready to blend in for a moment instead of resisting or rejecting these differences outright.

d. This means viewing every encounter with people from other cultural backgrounds as a learning opportunity to broaden our understanding of the world and hone our intercultural communication ability.

e. Each culture attaches special significance to different values, which might date back thousands of years and have a proud history.

f. Living in a multicultural world can be a challenge since it requires people to deal with so many differences.

g. However, there are some practical tips to successfully navigate this complex landscape.

A. e – g – f – b – c – a – d
B. f – g – b – e – c – a – d
C. f – g – b – d – c – e – d
D. e – g – b – g – f – a – d

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Kiến thức: Sắp xếp trật tự câu

Phương pháp:

*Nghĩa của các câu

a. Another important piece of advice is to adopt the "student" mindset.

(Một lời khuyên quan trọng khác là hãy áp dụng tư duy “học sinh”.)

b. The first piece of advice is to be mindful and respectful of cultural differences.

(Lời khuyên đầu tiên là hãy lưu tâm và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.)

c. Thus, when dealing with people from different cultural backgrounds, it's important that we make a deliberate attempt to study their cultures as well as be ready to blend in for a moment instead of resisting or rejecting these differences outright.

(Vì vậy, khi tiếp xúc với những người có nền tảng văn hóa khác nhau, điều quan trọng là chúng ta phải cố gắng nghiên cứu nền văn hóa của họ cũng như sẵn sàng hòa nhập trong giây lát thay vì chống lại hoặc bác bỏ những khác biệt này một cách thẳng thừng.)

d. This means viewing every encounter with people from other cultural backgrounds as a learning opportunity to broaden our understanding of the world and hone our intercultural communication ability.

(Điều này có nghĩa là xem mọi cuộc gặp gỡ với những người có nền văn hóa khác như một cơ hội học tập để mở rộng hiểu biết của chúng ta về thế giới và trau dồi khả năng giao tiếp liên văn hóa của chúng ta.)

e. Each culture attaches special significance to different values, which might date back thousands of years and have a proud history.

(Mỗi nền văn hóa đều gắn tầm quan trọng đặc biệt với những giá trị khác nhau, có thể có từ hàng ngàn năm trước và có một lịch sử đáng tự hào.)

f. Living in a multicultural world can be a challenge since it requires people to deal with so many differences.

(Sống trong một thế giới đa văn hóa có thể là một thách thức vì nó đòi hỏi mọi người phải đối mặt với rất nhiều khác biệt.)

g. However, there are some practical tips to successfully navigate this complex landscape.

(Tuy nhiên, có một số lời khuyên thiết thực để điều hướng thành công bối cảnh phức tạp này.)

Dịch bài hoàn chỉnh:

Mỗi nền văn hóa đều gắn tầm quan trọng đặc biệt với những giá trị khác nhau, có thể có từ hàng ngàn năm trước và có một lịch sử đáng tự hào. Tuy nhiên, có một số lời khuyên thiết thực để điều hướng thành công bối cảnh phức tạp này. Sống trong một thế giới đa văn hóa có thể là một thách thức vì nó đòi hỏi mọi người phải đối mặt với rất nhiều khác biệt. Lời khuyên đầu tiên là hãy lưu tâm và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa. Vì vậy, khi tiếp xúc với những người có nền tảng văn hóa khác nhau, điều quan trọng là chúng ta phải cố gắng nghiên cứu nền văn hóa của họ cũng như sẵn sàng hòa nhập trong giây lát thay vì chống lại hoặc bác bỏ những khác biệt này một cách thẳng thừng. Một lời khuyên quan trọng khác là hãy áp dụng tư duy “học sinh”.

Điều này có nghĩa là xem mọi cuộc gặp gỡ với những người có nền văn hóa khác như một cơ hội học tập để mở rộng hiểu biết của chúng ta về thế giới và trau dồi khả năng giao tiếp liên văn hóa của chúng ta.

Câu 5:

Dear Sarah,

a. The initiative aims to encourage residents to adopt eco-friendly practices like recycling, reducing waste, and conserving energy.

b. I'm so thrilled to be part of this effort, and I thought you might be interested too.

c. Guess what, our neighbourhood has just launched a green campaign to promote sustainability and environmental awareness.

d. Let's join forces and get involved in making our neighbourhood greener together.

e. I hope you're doing well!

f. Looking forward to hearing from you.

Best wishes,

Tracy

A. c – a - f – b – d – e
B. e – a – c – b – d – f
C. e – c – a – b – d – f
D. c – e – a – b – d – f

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Kiến thức: Sắp xếp trật tự câu

Phương pháp:

*Nghĩa của các câu

Dear Sarah,

a. The initiative aims to encourage residents to adopt eco-friendly practices like recycling, reducing waste, and conserving energy.

(Sáng kiến này nhằm mục đích khuyến khích người dân áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường như tái chế, giảm chất thải và bảo tồn năng lượng.)

b. I'm so thrilled to be part of this effort, and I thought you might be interested too.

(Tôi rất vui mừng được trở thành một phần của nỗ lực này và tôi nghĩ bạn cũng có thể quan tâm.)

c. Guess what, our neighbourhood has just launched a green campaign to promote sustainability and environmental awareness.

(Đoán xem, khu phố của chúng tôi vừa phát động một chiến dịch xanh nhằm thúc đẩy sự bền vững và nhận thức về môi trường.)

d. Let's join forces and get involved in making our neighbourhood greener together.

(Hãy cùng nhau hợp lực và tham gia vào việc cùng nhau làm cho khu phố của chúng ta xanh hơn.)

e. I hope you're doing well!

(Tôi hy vọng bạn đang khỏe!)

f. Looking forward to hearing from you.

(Rất mong muốn được nghe từ bạn.)

Best wishes,

Tracy

Dịch bài hoàn chỉnh:

Sarah thân mến,

Tôi hy vọng bạn đang khỏe! Đoán xem, khu phố của chúng tôi vừa phát động một chiến dịch xanh nhằm thúc đẩy tính bền vững và nhận thức về môi trường. Sáng kiến này nhằm mục đích khuyến khích người dân áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường như tái chế, giảm rác thải và bảo tồn năng lượng. Tôi rất vui mừng được trở thành một phần của nỗ lực này và tôi nghĩ bạn cũng có thể quan tâm. Hãy cùng nhau hợp lực và tham gia vào việc cùng nhau làm cho khu phố của chúng ta xanh hơn.

Mong muốn được nghe từ bạn.

Lời chúc tốt đẹp nhất,

Tracy

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Kiến thức: Đọc hiểu

Theo đoạn văn, điều gì KHÔNG đúng về Florence Nightingale?

A. Biệt danh của bà ấy là "Quý cô cầm đèn".

B. Bà ấy đã giúp cải thiện các bệnh viện quân sự trong Chiến tranh Krym.

C. Với sự hỗ trợ của cha mẹ, bà theo đuổi nghề y tá.

D. Bà ấy sinh ra ở Ý vào đầu thế kỷ 19.

Thông tin: Despite her parents' disapproval, she followed her passion and worked to make healthcare better.

Dịch nghĩa: Bất chấp sự phản đối của cha mẹ, bà vẫn theo đuổi đam mê của mình và làm việc để cải thiện việc chăm sóc sức khỏe.

Câu 2

A. At a convenience store.
B. At a local gift shop.
C. At a second-hand clothes shop.
D. At a luxury clothes store.

Lời giải

Bài nghe 1

Man: Hey, what's with the new T-shirt you're wearing? It has a printed text on the back that says “living green”.

Woman: Ah yeah, I bought it yesterday at a thrift shop near my house. I wanted to do something to help the environment.

Man: How can wearing a used T-shirt help the environment? That doesn't make a lot of sense to me.

Woman: Yes, it can. Actually, buying and wearing used clothes means we are consuming less resources like water, electricity, transportation and this is good for the environment because in some ways we are causing less pollution.

Man: Ohh, I see. I never thought our choice of what to wear can create such a huge impact. Are there other ways to live green?

Woman: Yes, there are a lot of small activities we can do to live greener. For example, we can sort and recycle trash that is still useful, like metal containers, glass bottles or plastic boxes. Another thing is to turn off all electrical devices when we are not using them. Or best of all, we can switch to public transport if possible.

Man: That sounds daunting. It means we have to change a lot of little things in our daily lives, and I don't think I'm ready for those changes.

Woman: You don't have to change everything all at once. What about a small change? First walking to school with me or going shopping on foot instead of riding your motorbike?

Man: I don't know. I think I'll sleep on it.

Dịch nghĩa:

Nam: Này, cái áo thun mới cậu đang mặc là gì vậy? Phía sau có dòng chữ in “sống xanh.”

Nữ: À, đúng rồi, mình mới mua hôm qua ở một cửa hàng đồ cũ gần nhà. Mình muốn làm gì đó để giúp môi trường.

Nam: Mặc áo cũ thì giúp môi trường được thế nào? Điều đó không có nhiều ý nghĩa với mình.

Nữ: Có chứ. Thực ra, mua và mặc quần áo cũ nghĩa là chúng ta tiêu thụ ít tài nguyên hơn, như nước, điện, vận chuyển, và điều này tốt cho môi trường vì theo một cách nào đó, chúng ta đang giảm ô nhiễm.

Nam: Ồ, mình hiểu rồi. Mình chưa bao giờ nghĩ rằng lựa uần áo có thể tạo ra tác động lớn như vậy.

Còn những cách nào khác để sống xanh không?

Nữ: Có, có rất nhiều hoạt động nhỏ chúng ta có thể làm để sống xanh hơn. Ví dụ, chúng ta có thể phân loại và tái chế rác thải vẫn còn sử dụng được, như hộp kim loại, chai thủy tinh hoặc hộp nhựa. Một cách nữa là tắt tất cả các thiết bị điện khi không sử dụng. Hoặc tốt nhất, nếu có thể, chúng ta nên chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng.

Nam: Nghe có vẻ khó khăn quá. Điều đó có nghĩa là chúng ta phải thay đổi nhiều thứ nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày, và mình không nghĩ là mình sẵn sàng cho những thay đổi đó.

Nữ: Cậu không cần phải thay đổi mọi thứ ngay lập tức. Sao không bắt đầu với một thay đổi nhỏ? Đầu tiên đi bộ đến trường với mình hoặc đi mua sắm bằng chân thay vì đi xe máy?

Nam: Mình không biết nữa. Mình nghĩ là sẽ suy nghĩ thêm về điều này.

1.

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Kiến thức: Nghe hiểu

Người phụ nữ mua chiếc áo phông có dòng chữ 'màu xanh sống động' ở phía sau?

A. Tại cửa hàng tiện lợi.

B. Tại một cửa hàng quà tặng địa phương.

C. Tại một cửa hàng quần áo cũ.

D. Tại một cửa hàng quần áo sang trọng.

Thông tin: I bought it yesterday at a thrift shop near my house.

Dịch nghĩa: Hôm qua tôi đã mua nó ở một cửa hàng đồ cũ gần nhà.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. transforming societies globally
B. is transforming societies globally
C. that is transforming societies globally
D. is transformed societies globally

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP