Câu hỏi:

27/12/2025 25 Lưu

PART 4. SPEAKING

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange in each of the following questions.

a. Andy: Can you tell me about it?

b. Andy: What's something unforgettable that happened to you?

c. Lucy: It was when I took a trip to Italy two months ago.

A. a – c – b
B. b – c – a
C. b – a – c
D. a – b – c

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: B

Kiến thức: Sắp xếp đoạn hội thoại

Phương pháp:

*Nghĩa của các câu

a. Andy: Can you tell me about it?

(Andy: Bạn có thể kể cho tôi nghe về nó được không?)

b. Andy: What's something unforgettable that happened to you?

(Andy: Điều gì khó quên đã xảy ra với bạn?)

c. Lucy: It was when I took a trip to Italy two months ago.

(Lucy: Đó là khi tôi đi du lịch Ý hai tháng trước.)

Dịch hội thoại:

Andy: Điều gì khó quên đã xảy ra với bạn?

Lucy: Đó là khi tôi đi du lịch Ý hai tháng trước.

Andy: Bạn có thể kể cho tôi nghe về nó được không?

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

a. Zack: Oh no. What’s up with it?

b. Rob: Fine, until 10 minutes ago when the Internet went off.

c. Zack: What's up, buddy? How's it going?

d. Rob: I’ve no idea.

A. c – b – a – d
B. c – d – a – b
C. a – d – b – a
D. a – b – c – d

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: A

Kiến thức: Sắp xếp đoạn hội thoại

Phương pháp:

*Nghĩa của các câu

c. Zack: What's up, buddy? How's it going?

(Zack: Có chuyện gì vậy anh bạn? Mọi chuyện thế nào rồi?)

b. Rob: Fine, until 10 minutes ago when the Internet went off.

(Rob: Ổn, cho đến 10 phút trước khi Internet bị ngắt.)

a. Zack: Oh no. What’s up with it?

(Zack: Ồ không. Có chuyện gì vậy?)

d. Rob: I’ve no idea.

(Rob: Tôi không biết.)

Dịch hội thoại:

Zack: Có chuyện gì vậy anh bạn? Mọi chuyện thế nào rồi?

Rob: Ổn, cho đến 10 phút trước khi Internet bị ngắt.

Zack: Ồ không. Có chuyện gì vậy?

Rob: Tôi không biết.

Câu 3:

a. Mark: Well, where are you from South Korea?

b. Eunsung: Hi, Mark. My name is Eunsung. I'm an international student from South Korea.

c. Mark: Hi, I'm Mark. I'm from here in New York. I live near the University.

d. Mark: Oh, wow. I love learning about different countries. Do you mind if I ask you some questions about South Korea?

e. Eunsung: Sure.

A. a – b – c – d – e
B. c – b – a – d – e
C. b – d – e – a – c
D. c – b – d – e – a

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Kiến thức: Sắp xếp đoạn hội thoại

Phương pháp:

*Nghĩa của các câu

a. Mark: Well, where are you from South Korea?

(Mark: À, bạn đến từ đâu ở Hàn Quốc?)

b. Eunsung: Hi, Mark. My name is Eunsung. I'm an international student from South Korea.

(Eunsung: Chào Mark. Tên tôi là Eunsung. Tôi là một sinh viên quốc tế đến từ Hàn Quốc.)

c. Mark: Hi, I'm Mark. I'm from here in New York. I live near the University.

(Mark: Xin chào, tôi là Mark. Tôi đến từ New York. Tôi sống gần trường đại học.)

d. Mark: Oh, wow. I love learning about different countries. Do you mind if I ask you some questions about South Korea?

(Mark: Ồ, ồ. Tôi thích tìm hiểu về các quốc gia khác nhau. Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một số câu hỏi về Hàn Quốc không?)

e. Eunsung: Sure.

(Eunsung: Chắc chắn rồi.)

Dịch hội thoại:

Mark: Xin chào, tôi là Mark. Tôi đến từ New York. Tôi sống gần trường đại học.

Eunsung: Chào Mark. Tên tôi là Eunsung. Tôi là một sinh viên quốc tế đến từ Hàn Quốc.

Mark: Ồ, ồ. Tôi thích tìm hiểu về các quốc gia khác nhau. Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một số câu hỏi về Hàn Quốc không?

Eunsung: Chắc chắn rồi.

Mark: À, bạn đến từ đâu ở Hàn Quốc?

Câu 4:

a. Amy: What do you think about Forest Friends?

b. Brian: Yeah. As long as they keep doing that, the animals won't go extinct.

c. Amy: Amazing. What else do they do?

d. Brain: I think they're great. They rescue endangered animals and breed them.

e. Amy: That's great.

A. a – b – c – d – e
B. c – b – e – a – d
C. a – d – e – b – c
D. c – b – a – d – e

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Kiến thức: Sắp xếp đoạn hội thoại

Phương pháp:

*Nghĩa của các câu

a. Amy: What do you think about Forest Friends?

(Amy: Bạn nghĩ gì về Forest Friends?)

b. Brian: Yeah. As long as they keep doing that, the animals won't go extinct.

(Brian: Vâng. Chỉ cần họ tiếp tục làm như vậy thì các loài động vật sẽ không bị tuyệt chủng.)

c. Amy: Amazing. What else do they do?

(Ami: Thật tuyệt vời. Họ còn làm gì nữa?)

d. Brian: I think they're great. They rescue endangered animals and breed them.

(Brian: Tôi nghĩ họ rất tuyệt. Họ giải cứu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và nhân giống chúng.)

e. Amy: That's great.

(Ami: Điều đó thật tuyệt.)

Dịch hội thoại:

Amy: Bạn nghĩ gì về Forest Friends?

Brian: Tôi nghĩ họ rất tuyệt. Họ giải cứu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và nhân giống chúng.

Ami: Điều đó thật tuyệt.

Brian: Vâng. Chỉ cần họ tiếp tục làm như vậy thì các loài động vật sẽ không bị tuyệt chủng.

Ami: Thật tuyệt vời. Họ còn làm gì nữa?

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: C

Kiến thức: Đọc hiểu

Theo đoạn văn, điều gì KHÔNG đúng về Florence Nightingale?

A. Biệt danh của bà ấy là "Quý cô cầm đèn".

B. Bà ấy đã giúp cải thiện các bệnh viện quân sự trong Chiến tranh Krym.

C. Với sự hỗ trợ của cha mẹ, bà theo đuổi nghề y tá.

D. Bà ấy sinh ra ở Ý vào đầu thế kỷ 19.

Thông tin: Despite her parents' disapproval, she followed her passion and worked to make healthcare better.

Dịch nghĩa: Bất chấp sự phản đối của cha mẹ, bà vẫn theo đuổi đam mê của mình và làm việc để cải thiện việc chăm sóc sức khỏe.

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng: D

Kiến thức: Sắp xếp trật tự câu

Phương pháp:

When going shopping, have you ever noticed how many items these days aren't made to last?

(Khi đi mua sắm, bạn có bao giờ nhận thấy ngày nay có bao nhiêu mặt hàng không được sản xuất để sử dụng lâu dài không?)

a. This also means that you should avoid plastic packaging and try to use cloth shopping bags whenever possible.

(Điều này cũng có nghĩa là bạn nên tránh bao bì nhựa và cố gắng sử dụng túi vải mua sắm bất cứ khi nào có thể.)

b. First, put only what you really need on the shopping list and stick to it to reduce your impact on the environment.

(Đầu tiên, chỉ đưa những gì bạn thực sự cần vào danh sách mua sắm và tuân thủ nó để giảm tác động của bạn đến môi trường.)

c. In fact, there are a lot of inexpensive, throwaway products available, whether they be for electronics, toys, furniture, clothing, or home décor.

(Trên thực tế, có rất nhiều sản phẩm rẻ tiền, dùng một lần, cho dù chúng là đồ điện tử, đồ chơi, đồ nội thất, quần áo hay đồ trang trí nhà cửa.)

d. In addition, if you buy less things, there will eventually be less packaging to go to landfills.

(Ngoài ra, nếu bạn mua ít đồ hơn thì cuối cùng sẽ có ít bao bì hơn để đưa đến bãi rác.)

e. That's definitely not good for the environment, and we need to take action in changing our shopping habits.

(Điều đó chắc chắn không tốt cho môi trường và chúng ta cần hành động để thay đổi thói quen mua sắm của mình.)

These are minor changes in your daily habits but they have a big environmental impact.

(Đây là những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của bạn nhưng chúng có tác động lớn đến môi trường.)

Dịch bài hoàn chỉnh:

Khi đi mua sắm, bạn có bao giờ nhận thấy ngày nay có bao nhiêu mặt hàng không được sản xuất để sử dụng lâu dài không? Trên thực tế, có rất nhiều sản phẩm rẻ tiền, dùng một lần, cho dù chúng là đồ điện tử, đồ chơi, đồ nội thất, quần áo hay đồ trang trí nhà cửa. Điều đó chắc chắn không tốt cho môi trường và chúng ta cần hành động để thay đổi thói quen mua sắm của mình. Đầu tiên, chỉ đưa những gì bạn thực sự cần vào danh sách mua sắm và tuân thủ nó để giảm tác động của bạn đến môi trường. Ngoài ra, nếu bạn mua ít đồ hơn thì cuối cùng sẽ có ít bao bì hơn để đưa đến bãi rác. Điều này cũng có nghĩa là bạn nên tránh bao bì nhựa và cố gắng sử dụng túi vải mua sắm bất cứ khi nào có thể.

Câu 3

A. At a convenience store.
B. At a local gift shop.
C. At a second-hand clothes shop.
D. At a luxury clothes store.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. transforming societies globally
B. is transforming societies globally
C. that is transforming societies globally
D. is transformed societies globally

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP