Câu hỏi:

09/03/2022 310

Find out the synonym of the underlined word from the options below Our parents join hands to give us a nice house and a happy home.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

deal with (v): giải quyết, xử lý, giao dịch   

manage (v): xoay sở, quản lý, giải quyết 

help together (v): giúp đỡ lẫn nhau

work together (v): làm việc cùng nhau

=>join hands = work together

=>Our parents work togetherto give us a nice house and a happy home.

Tạm dịch: Bố mẹ cùng nỗ lực làm việc để cho chúng tôi một mái ấm hạnh phúc.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

Đáp án: B

Kiến thức: Cụm động từ

A. bringing into: đưa vào          

B. caring for: chăm sóc               

C. taking on: tuyển dụng                 

D. bearing up: giữ sự vui vẻ, chịu đựng trong thời kì khó khăn

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch: Năm ngoái, cô kiếm thêm tiền bằng cách chăm sóc nhiều đứa trẻ nhỏ.

Câu 2

Lời giải

Đáp án: B

Giải thích:

Kiến thức: Cấu tạo từ

confident (adj): tự tin

confidence (n): sự tự tin

confidential (adj): bí mật, bảo mật

confidentially (adv): riêng, một cách kín đáo

Vị trí cần điền đứng sau tính từ nên cần danh từ.

Dịch: Người đứng đầu đoàn thám hiểm có tự tin rất lớn vào người hướng dẫn viên bản xứ của mình.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP