Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).
Quảng cáo
Trả lời:
a. He has a car
b. She has a kite
c. He has trains
d. She has planes
Hướng dẫn dịch
a. Anh ấy có một chiếc xe ô tô
b. Cô ấy có một con diều
c. Anh ấy có xe lửa
d. Cô ấy có máy bay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: At the dining table - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 17: Our toys - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Outdoor activities - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: My pets - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận