Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án
1. eyes
2. mouth
3. ears
4. hands
5. legs
Hướng dẫn dịch
1. Tớ nhìn bằng mắt
2. Tớ ăn bằng miệng
3. Tớ nghe bằng tay
4. Tớ vẽ bằng tay
5. Tớ nhảy bằng chân
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Look and write. Use the words in the boxes. (Nhìn vào tranh và viết. Sử dụng các từ trong bảng)
Câu 3:
Reorder the sentences. Write the number. (Sắp xếp các câu sau. Viết số)
|
Hi! What do you want? |
|
No, I don’t. I want a yellow kite |
|
Do you want this green kite? |
|
Here you are |
|
I want a kite |
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: At the dining table - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 17: Our toys - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Outdoor activities - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: My pets - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận