Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án
1. eyes
2. mouth
3. ears
4. hands
5. legs
Hướng dẫn dịch
1. Tớ nhìn bằng mắt
2. Tớ ăn bằng miệng
3. Tớ nghe bằng tay
4. Tớ vẽ bằng tay
5. Tớ nhảy bằng chân
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Look and write. Use the words in the boxes. (Nhìn vào tranh và viết. Sử dụng các từ trong bảng)
Câu 3:
Reorder the sentences. Write the number. (Sắp xếp các câu sau. Viết số)
|
Hi! What do you want? |
|
No, I don’t. I want a yellow kite |
|
Do you want this green kite? |
|
Here you are |
|
I want a kite |
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 2)
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 2)
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 2
về câu hỏi!