Câu hỏi:

13/07/2024 1,278

Unscramble the words to make sentences. (Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu)

1. job / friend's /is/My / dangerous.

2. is/ person. / interesting / Kim's / friend / an

3. your / happy? / brother / Is

4. rich /is/not/a/My / father / man.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. My friend’s job is dangerous

2. Kim’s friend is an interesting person

3. Is your brother happy?

4. My father is not a rich man

Hướng dẫn dịch

1. Công việc của bạn tôi rất nguy hiểm

2. Bạn của Kim là một người thú vị

3. Anh trai của bạn có hạnh phúc không?

4. Cha tôi không phải là người giàu có

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

 

What are their jobs

What adjectives describe their jobs?

Elsa

engineer

Interesting and difficult

Graham

Forest ranger

Exciting most of the time, but sometimes b

 

Lời giải

Hướng dẫn dịch
Elsa: Xin chào, tớ tên là Graham. Rất vui được gặp cậu
Graham: Cậu làm gì vậy Elsa.
Elsa: Tớ là kĩ sư.
Graham: Kĩ sư. Nó là một công việc thật thú vị
Elsa: Ừ, nhưng thỉnh thoảng nó cũng khó. Cậu làm nghề gì vậy?
Graham: Tớ làm kiểm lâm
Elsa:Thật á? Công việc đó như thế nào vậy? Nó có thú vị không?
Graham: Có, hầu hết là như vậy nhưng thỉnh thoảng cũng buồn chân. Chỉ có tớ và những cái cây

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP