Câu hỏi trong đề: Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Văn hoá giao tiếp
Giải thích:
Tạm dịch: Kate: “Những chú mèo của bạn thật đáng yêu!” - David: “____________”
A. Bạn có thể nói lại không?
B. Tôi cũng yêu chúng.
C. Cảm ơn bạn, bạn thật tuyệt khi nói như vậy.
D. Thật sao? Chúng đúng là đáng yêu.
Đáp án:C
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cha mẹ thường mơ ước ___
A. con cái họ kiếm được nhiều tiền trong tương lai
B. một ngày sống bằng tiền của con cái họ.
C. một ngày nhìn thấy con cái của họ trở thành người nổi tiếng
D. một tương lai tươi sáng cho con cái của họ.
Thông tin: Parents often have dreams for their children’s future. They hope their children will have a better life than they had.
Đáp án:D
Lời giải
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
give (v): đưa, cho have (v): có
share (v): chia sẻ spend (v): dành, tiêu tốn
Really good friends always (16)____joys and sorrows with you and never turn their backs on you.
Tạm dịch: Những người bạn thực sự tốt chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với bạn và không bao giờ quay lưng với bạn.
Đáp án:C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận