Câu hỏi:

11/07/2024 266

Order the words (Sắp xếp các từ)

Order the words (Sắp xếp các từ) 1.his is book. That______________ (ảnh 1)

Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Sách đề toán-lý-hóa Sách văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. That is his book.

2. That is her eraser.

3. That is her pen.

4. That is his pencil.

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là cuốn sách của anh ấy.

2. Đó là cục tẩy của cô ấy.

3. Đó là cây bút của cô ấy.

4. Đó là cây bút chì của anh ấy.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Order the words (Sắp xếp các từ)

Order the words (Sắp xếp các từ) (ảnh 1)

Xem đáp án » 11/07/2024 1,230

Câu 2:

Write “like” or “don’t like” (Viết “like” hoặc “don’t like”)

Write “like” or “don’t like” (Viết “like” hoặc “don’t like”) (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/08/2022 614

Câu 3:

Write (Viết)

Write (Viết) Do you like rice? Yes__________ (ảnh 1)

Xem đáp án » 11/07/2024 610

Câu 4:

Write (Viết)

Write (Viết) 1._________ take a photo? Yes, you may (ảnh 1)

Xem đáp án » 11/07/2024 485

Câu 5:

Write (Viết)

Write (Viết) 1.She ____________wearing black shoes (ảnh 1)

 

Xem đáp án » 11/07/2024 461

Câu 6:

Read and check (V) or cross (X) (Đọc và đánh dấu (V) hoặc (X))

Read and check (V) or cross (X) (Đọc và đánh dấu (V) hoặc (X)) (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/08/2022 346

Câu 7:

Write (Viết)

Write (Viết) (ảnh 1)

Xem đáp án » 11/07/2024 298

Bình luận


Bình luận