Listen. Put a check (V) or a cross (X) in the box (Nghe. Đánh dấu (V) hoặc dấu gạch chéo (X) vào ô)
Listen. Put a check (V) or a cross (X) in the box (Nghe. Đánh dấu (V) hoặc dấu gạch chéo (X) vào ô)

Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
|
1. V |
2. X |
3. X |
4. V |
5. X |
Nội dung bài nghe:
1. She can run.
2. She can't ride a bike.
3. She can't fly.
4. She can catch.
5. She can't play soccer.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy có thể chạy.
2. Cô ấy không thể đi xe đạp.
3. Cô ấy không thể bay.
4. Cô ấy có thể bắt.
5. Cô ấy không thể chơi bóng đá.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
|
1. can’t |
2. can |
3. can’t |
4. can |
5. can |
Hướng dẫn dịch:
1. Tớ không thể bay.
2. Nó có thể bắt.
3. Cô ấy không thể đạp xe.
4. Cậu ấy có thể chơi bóng đá.
5. Nó có thể chạy.
