20 câu trắc nghiệm phân biệt Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn có đán án (Đề 1)

38 người thi tuần này 4.6 874 lượt thi 20 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

949 người thi tuần này

500 Câu trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án - Phần 1

33.5 K lượt thi 25 câu hỏi
533 người thi tuần này

400 câu trắc nghiệm Mạo từ trong tiếng Anh có đáp án - Phần 1

28.8 K lượt thi 30 câu hỏi
450 người thi tuần này

100 Câu trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có đáp án - Phần 1

8.2 K lượt thi 20 câu hỏi
398 người thi tuần này

500 Câu trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 9

11.9 K lượt thi 50 câu hỏi
372 người thi tuần này

430 câu trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Y dược có đáp án - Phần 10

15 K lượt thi 40 câu hỏi
328 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Part 1 Test (Đề 1)

8.1 K lượt thi 6 câu hỏi
264 người thi tuần này

500 câu trắc nghiệm giới từ trong Tiếng Anh có đáp án cực hay - Phần 17

19.1 K lượt thi 20 câu hỏi
214 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Full Test (Phần 1)

11.6 K lượt thi 200 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

What _____ for dinner?

Xem đáp án

Câu 2:

The population of China _____ more and more.

Xem đáp án

Câu 3:

Listen! The teacher _____

Xem đáp án

Câu 4:

I _____ to school by bus every day.

Xem đáp án

Câu 5:

I _____ drinking apple juice.

Xem đáp án

Câu 7:

They _____ with us at the moment.

Xem đáp án

Câu 8:

_____ Peter _____ Mary?

Xem đáp án

Câu 10:

I _____ for a bicycle, but I can’t find anything good.

Xem đáp án

Câu 11:

Look! He (leave) _____ the house.

Xem đáp án

Câu 12:

Quiet please! I (write) _____ a test.

Xem đáp án

Câu 13:

She usually (walk) _____ to school.

Xem đáp án

Câu 14:

But look! Today she (go) _____ by bike.

Xem đáp án

Câu 15:

Every Sunday we (go) _____ to see my grandparents.

Xem đáp án

Câu 16:

He often (go) _____ to the cinema.

Xem đáp án

Câu 17:

We (play) _____ Monopoly at the moment.

Xem đáp án

Câu 18:

The child seldom (cry) _____

Xem đáp án

Câu 19:

I (not/ do) _____ anything at the moment.

Xem đáp án

Câu 20:

(watch/ he) _____ the news regularly?

Xem đáp án

4.6

175 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%