Đề kiểm tra 15 phút - Đề số 1

  • 854 lượt thi

  • 8 câu hỏi

  • 15 phút

Câu 1:

 The patient had a(n)________to penicillin.

Xem đáp án

Đáp án: C. allergy

Giải thích:

A. ailment (n.): bệnh            B. sickness (n.): ốm đau

C. allergy (n.): dị ứng          D. nerve (n.): dây thần kinh

Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: The patient had an allergy to penicillin. (Bệnh nhân này dị ứng với penicillin.)


Câu 2:

Machines help you do________.

Xem đáp án

Đáp án: A. heavy lifting

Giải thích:

A. heavy lifting (n.): sự mang vác nặng                        B. responsibility (n): trách nhiệm

C. compound (n.): hợp chất                                           D. evidence (n.): bằng chứng

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Machines help you do heavy lifting. (Máy móc giúp bạn làm việc nặng.)


Câu 3:

When I was a child, one of my________was to dean the bathroom.

Xem đáp án

Đáp án: B. chores

Giải thích:

A. finances (pl.n.): tài chính                                          B. chores (pl.n.): việc nhà

C. exercises (pl.n.): bài tập                                            D. benefits (pl.n.): lợi ích

Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: When I was a child, one of my chores was to clean the bathroom. (Khi còn nhỏ, một trong những việc nhà mà tôi thường làm là dọn nhà tắm.)


Câu 4:

There is a direct correlation between exposure to sun and skin________.

Xem đáp án

Đáp án: B. cancer

Giải thích:

A. poultry (n.): gia cầm                                                 B. cancer (n.): ung thư

C. acupuncture (n.): châm cứu                                      D. intestine (n.): ruột

Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: There is a direct correlation between exposure to sun and skin cancer. (Có một mối liên quan trực tiếp giữa việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da.)


Câu 5:

Linda’s grandmum________her when her mum passed away.

Xem đáp án

Đáp án: D. nurtured

Giải thích:

A. boosted (v.): làm tăng lên                                          B. grew (v.): phát triển

C. extended (v.): mở rộng                                              D. nurtured (v.). nuôi dưỡng

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Linda’s grandmum nurtured her when her mum passed away. (Bà của Linda đã nuôi dưỡng cô khi mẹ cô qua đời.)


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận