Đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 9 Chủ đề 10 có đáp án (Đề 89)

26 người thi tuần này 4.6 420 lượt thi 13 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

389 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 25 câu hỏi
317 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 3

1.6 K lượt thi 30 câu hỏi
312 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 2

1.6 K lượt thi 25 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Vai trò chính của chu trình carbon trong tự nhiên là gì?

Lời giải

Chọn đáp án C.

Câu 2

Dạng chất chiếm số lượng lớn trong vỏ Trái Đất là?

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 3

Dạng chất nào sau đây được hình thành do sự kết hợp giữa kim loại và gốc acid?

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 4

Việc khai thác vỏ Trái Đất không mang lại lợi ích nào sau đây?

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 5

Những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và thời tiết có thể gây ra:

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 6

Quá trình đốt cháy các hợp chất hữu cơ thường tạo ra những sản phẩm nào?

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 7

Sự sử dụng vật liệu tái chế và tiết kiệm nguồn tài nguyên có thể góp phần vào việc

Lời giải

Chọn đáp án C.

Câu 8

Công nghiệp silicate là ngành công nghiệp chế biến các hợp chất của silicon. Ngành sản xuất nào sau đây không thuộc ngành công nghiệp silicate?

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 9

Trong bình chữa cháy chứa khí nào sau đây?

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 10

Bên cạnh những lợi ích từ việc sử dụng nhiên liệu hoá thạch, nó cũng đem

lại mặt tiêu cực nào sau đây?

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 11

Giải thích nguyên nhân đá vôi được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng và vôi sống.

Lời giải

Đá vôi được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng và vôi sống bởi vì những lý do sau:

1. Thành phần hoá học: Đá vôi có thành phần chính là calcium carbonate (CaCO3). Đây là một hợp chất có tính kiềm cao, dễ dàng phản ứng với acid để tạo thành muối và khí cacbonic.

2. Tính chất vật lí: Đá vôi là một loại đá tương đối mềm và dễ nghiền thành bột mịn. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất xi măng và vôi sống.

Đá vôi có khả năng chịu nhiệt cao. Khi nung nóng ở nhiệt độ cao, CaCO3 trong đá vôi sẽ phân hủy thành CaO (vôi sống) và khí CO2.

3. Ưu điểm: Đá vôi là một nguyên liệu dồi dào và rẻ tiền. Việc sử dụng đá vôi trong sản xuất xi măng và vôi sống giúp giảm thiểu tác động môi trường.

4. Ứng dụng: Vôi sống được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như: xây dựng, luyện kim, hoá chất, nông nghiệp, môi trường. Xi măng là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng. Cụ thể:

- Trong sản xuất xi măng: Đá vôi được nghiền mịn và trộn với đất sét và một số khoáng chất khác để tạo thành hỗn hợp nguyên liệu. Hỗn hợp nguyên liệu được nung nóng ở nhiệt độ cao trong lò nung xi măng để tạo thành clinker. Clinker được nghiền mịn cùng với thạch cao để tạo thành xi măng.

- Trong sản xuất với sống: Đá vôi được nung nóng ở nhiệt độ cao trong lò nung vôi để tạo thành vôi sống. Vôi sống được nghiền mịn và sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Câu 12

Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của silicon với các vật liệu khác (như kim loại, nhựa) trong các ứng dụng cụ thể.

Lời giải

So sánh ưu điểm và nhược điểm của silicon so với kim loại, nhựa:

Silicon so với

KIM LOẠI

NHỰA

Ưu điểm

- Dẫn điện tốt: Silicon có khả năng dẫn điện tốt hơn so với một số kim loại như nhôm.

Chịu nhiệt độ cao: Silicon có thể chịu được nhiệt độ cao hơn so với nhiều kim loại.

- Chống ăn mòn: Silicon có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với nhiều kim loại.

- Chịu nhiệt độ cao: Silicon có thể chịu được nhiệt độ cao hơn so với nhiều loại nhựa.

- Có khả năng chống cháy: Silicon có khả năng chống cháy tốt hơn so với nhiều loại nhựa.

- Có độ bền cao: Silicon có độ bền cao hơn so với nhiều loại nhựa.

Nhược điểm

- Giòn: Silicon giòn hơn so với kim loại, do đó dễ bị vỡ.

- Khó gia công: Silicon khó gia công hơn so với kim loại.

- Giá thành cao: Silicon có giá thành cao hơn so với một số kim loại.

- Giá thành cao: Silicon có giá thành cao hơn so với nhiều loại nhựa.

- Khó gia công: Silicon khó gia công hơn so với nhựa.

- Dẫn điện: Silicon dẫn điện, do đó không phù hợp cho một số ứng dụng nhất định.

Câu 13

Trên cơ sở một số hệ quả của sự ấm lên toàn cầu, em hãy dự đoán về các tác động tiêu cực trước mắt và lâu dài nếu không có các biện pháp giảm thiểu sự phát

thải khí nhà kính.

Lời giải

Dự đoán về các tác động tiêu cực trước mắt và lâu dài của biến đổi khí hậu và sự ấm lên toàn cầu đang trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng của các nhà khoa học và chuyên gia về môi trường. Dưới đây là một số dự đoán về các tác động tiêu cực trong tương lai:

Tác động trước mắt

- Tăng cường thiên tai và hiện tượng cực đoan: Các dự đoán cho thấy rằng trong tương lai gần, sự ấm lên toàn cầu sẽ dẫn đến sự gia tăng về số lần và cường độ của các hiện tượng thiên tại như cơn bão, lũ lụt, hạn hán và cơn bão gió.

- Mất mát đa dạng sinh học: Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự mất mát đa dạng sinh học khi môi trường sống của nhiều loài thực vật và động vật bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của nhiệt độ, môi trường sống và quỹ đạo sinh học.

Tác động lâu dài:

- Nâng cao mực nước biển và nguy cơ ngập lụt: Trong tương lai dài hạn, sự ấm lên toàn cầu dự kiến sẽ dẫn đến sự tăng mực nước biển, gây ra nguy cơ ngập lụt cho nhiều khu vực đất liền và đảo quốc trên thế giới.

- Thiếu hụt nguồn nước và an ninh thực phẩm: Biến đổi khí hậu có thể gây ra hạn hán và mất mát nước, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn cung cấp nước sạch. Điều này có thể dẫn đến thiếu hụt nguồn nước và tăng nguy cơ về an ninh thực phẩm.

- Tăng cường bệnh dịch và tác động đến sức khỏe: Sự biến đổi khí hậu cũng có thể tăng cường sự xuất hiện của các bệnh dịch và tác động đến sức khỏe của con người thông qua việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của côn trùng gây bệnh và vi khuẩn.

Những dự đoán này làm nổi bật những tác động tiêu cực trước mắt và lâu dài của biến đổi khí hậu và sự ấm lên toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện biện pháp ngăn chặn và thích ứng để giảm thiểu những tác động này.

4.6

84 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%