Đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 9 Chủ đề 10 có đáp án (Đề 90)

35 người thi tuần này 4.6 420 lượt thi 13 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

389 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 25 câu hỏi
317 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 3

1.6 K lượt thi 30 câu hỏi
312 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 2

1.6 K lượt thi 25 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Methane là sản phẩm chính của quá trình nào trong tự nhiên?

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 2

Phân loại chính của các dạng chất trong vỏ Trái Đất dựa trên

Lời giải

Chọn đáp án C.

Câu 3

Hợp chất nào sau đây có trong thành phần chính của cát?

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 4

Lợi ích nào sau đây không thuộc về lợi ích của việc tiết kiệm năng lượng?

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 5

Lợi ích nào sau đây không thuộc về lợi ích của việc tiết kiệm và sử dụng hiệu

quả tài nguyên thiên nhiên?

Lời giải

Chọn đáp án C.

Câu 6

Các biến đổi khí hậu và thời tiết có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực như:

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 7

Khi đốt cháy các hợp chất hữu cơ là đã diễn ra một phản ứng hoá học và tạo ra gì 

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 8

Để sản xuất thủy tinh loại thông thường (hỗn hợp sodium silicate, calcium

silicate) cần các hoá chất sau:

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 9

Nguyên tố carbon (C) có các dạng thù hình nào?

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 10

Giải pháp nào sau đây không hiệu quả để hạn chế việc sử dụng nhiên liệu

hoá thạch?

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 11

Việc sử dụng vật liệu tái chế mang lại những lợi ích gì cho môi trường, xã hội và nền kinh tế? Hãy phân tích những lợi ích đó và giải thích lý do tại sao việc sử dụng vật liệu tái chế ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện nay.

Lời giải

Những lợi ích gì cho môi trường, xã hội và nền kinh tế:

Môi trường

Xã hội

Kinh tế

- Giảm thiểu rác thải, bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên.

- Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu sự khai thác quá mức.

- Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sản xuất và tiêu dùng.

- Tạo ra việc làm trong lĩnh vực tái chế và sử dụng vật liệu tái chế.

- Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng.

- Góp phần xây dựng xã hội văn minh, hiện đại.

- Tiết kiệm chi phí cho sản xuất, sử dụng nguyên liệu.

- Tăng cường khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.

- Góp phần phát triển kinh tế xanh, bền vững.

Sử dụng vật liệu tái chế ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện nay vì:

- Tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt, cần được bảo vệ và sử dụng hiệu quả.

- Ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, cần được giải quyết bằng các biện pháp thiết thực.

- Nhu cầu phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống ngày càng cao.

Câu 12

Nêu một số ví dụ cụ thể về các sản phẩm sử dụng silicon hoặc hợp chất của silicon và giải thích vai trò của chúng trong sản phẩm đó.

Lời giải

Silicon và hợp chất của nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh

vực khác nhau:

Sản phẩm

Chip điện tử

Pin mặt trời

Kính cường lực

Thành phần

Silicon

Silicon

Silicon dioxide (SiO2)

Vai trò

Silicon là vật liệu bán dẫn để tạo ra các mạch điện tử trên chip.

Silicon hấp thụ ánh sáng mặt trời và chuyển đổi thành năng lượng điện.

Silicon dioxide giúp tăng cường độ cứng và độ bền cho kính.

Câu 13

Tra cứu và tham khảo thêm các tài liệu, sách báo hay internet, em hãy giới thiệu một số bằng chứng của biến đổi khí hậu, thời tiết do tác động của sự ấm lên toàn cầu trong thời gian gần đây. Liên hệ ở Việt Nam.

Lời giải

Có nhiều bằng chứng khoa học đã được thu thập và phân tích để chứng minh sự biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của sự ấm lên toàn cầu trong thời gian gần đây. Dưới đây là một số bằng chứng đáng chú ý:

- Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu: Dữ liệu từ các trạm quan trắc khí tượng trên khắp thế giới đã ghi nhận sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong nhiều thập kỷ gần đây. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng từ những năm 1880 đến nay, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 0,8 °C đến 1,2 °C.

- Sự biến đổi của khí hậu địa phương: Các biến đổi trong hệ thống khí hậu địa phương cũng là một dấu hiệu của sự biến đổi khí hậu toàn cầu. Các biến thể thời tiết bất thường như lũ lụt, cơn bão mạnh hơn và kéo dài hơn, cũng như sự thay đổi trong mùa vụ và thời tiết cực đoan, đã được ghi nhận ở nhiều khu vực trên thế giới.

- Tan chảy của băng tuyết và tuyết ở các vùng cực: Sự nóng lên toàn cầu đã gây ra sự tan chảy nhanh chóng của băng tuyết và tuyết ở các vùng cực, như Bắc Cực và Nam Cực. Dữ liệu về mức độ giảm diện tích băng tuyết và mỏng lớp băng ở các khu vực này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về sự ấm lên toàn cầu.

- Tăng cường của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái và đời sống con người: Sự ấm lên toàn cầu đã gây ra nhiều ảnh hưởng đáng kể đối với hệ sinh thái và đời sống con người, bao gồm sự biến mất của các loài động vật và cây cối, thay đổi môi trường sống, và tăng cường các hiện tượng thiên tai như hạn hán và cháy rừng.

Ở Việt Nam cũng đã ghi nhận nhiều biểu hiện của sự biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của sự ấm lên toàn cầu trong thời gian gần đây. Cụ thể như:

- Nâng cao mực nước biển: Theo các nghiên cứu và quan sát, mực nước biển tại các vùng ven biển của Việt Nam đã tăng cao trong những năm gần đây. Sự nâng cao này đe dọa các đồng bằng và vùng đất thấp ven biển, gây ra tình trạng ngập lụt và ảnh hưởng đến cuộc sống của cư dân địa phương.

- Thay đổi mùa vụ và thời tiết cực đoan: Các biến thể thời tiết bất thường như mưa lớn, hạn hán và cơn bão mạnh đã được ghi nhận ở nhiều khu vực ở Việt Nam. Thời tiết cực đoan này gây ra thiệt hại lớn đối với nông nghiệp và đời sống của người dân.

- Sự giảm thiểu của nguồn nước sạch: Biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng đến các nguồn nước sạch ở Việt Nam, gây ra sự giảm thiểu của nguồn nước ngọt. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc cung cấp nước sạch cho dân cư và nông nghiệp.

- Tác động đến hệ sinh thái và nông nghiệp: Sự biến đổi khí hậu cũng gây ra ảnh hưởng lớn đối với hệ sinh thái và nông nghiệp ở Việt Nam. Các loài thực vật và động vật đang phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, trong khi nông dân phải đối mặt với thách thức từ sự thay đổi trong mùa vụ và khí hậu.

4.6

84 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%