Giải SBT công nghệ 7 Bài 13. Thực hành: Lập kế hoạch nuôi vật nuôi trong gia đình có đáp án
36 người thi tuần này 4.6 878 lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Học kì 2 Công nghệ 7 KNTT có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra Học kì 2 Công nghệ 7 KNTT có đáp án (Đề 2)
Đề kiểm tra Học kì 2 Công nghệ 7 CD có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Công nghệ 7 Chân trời sáng tạo Bài 9 có đáp án
Đề kiểm tra Giữa học kì 2 Công nghệ 7 KNTT có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra Học kì 2 Công nghệ 7 CTST có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Công nghệ 7 Chân trời sáng tạo Bài 12 có đáp án (Phần 2)
15 câu Trắc nghiệm Công nghệ 7 Chân trời sáng tạo Bài 12 có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Hình |
Tên chó |
a |
Chó Poodle |
b |
Chó Nhật |
c |
Chó Phú Quốc |
Lời giải
Hình |
Tên chó |
a |
Mèo ta (mèo mướp) |
b |
Mèo Ba Tư |
c |
Mèo Anh lông ngắn |
Lời giải
Hình |
Tên chó |
a |
Chào mào |
b |
Họa mi |
c |
Vẹt |
Lời giải
٧ |
1. Mua dụng cụ ăn, uống. |
٧ |
2. Mua con giống. |
٧ |
3. Mua chuồng nuôi. |
٧ |
4. Mua thức ăn. |
|
5. Mua vaccine phòng bệnh. |
Lời giải
STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Đơn giá ước tính (đồng) |
1 |
Giống |
Con |
Chó ta: 500 000 (đồng) |
2 |
Mua chuồng (cũi) |
Chiếc |
Chuồng inox to: 2 000 000 (đồng) |
3 |
Mua dụng cụ ban đầu (bát ăn, dây xích, vòng cổ, rọ mõm, …) |
Chiếc |
Khoảng 500 000 (đồng) |
4 |
Mua thức ăn |
|
Thức ăn tự chế biến: 300 000 (đồng/ tháng) |
5 |
Chi cho phòng, trị bệnh (vaccine và các loại thuốc thú y) |
|
Khoảng 500 000 (đồng/năm) |
6 |
Chi phí khác (xà phòng, dầu tắm) |
|
Khoảng 50 000 (đồng/tháng) |
Tổng chi phí ước tính: 3 850 000 đồng |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
176 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%