Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Preview trang 91 - Explore English 6 Cánh diều
23 người thi tuần này 4.6 1.4 K lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 4)
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 21)
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án
1- texting
2-calling a friend
3-checking email
4-taking a photo
5-chatting
6-playing a game
Nội dung bài nghe
1. Hey Joe what are you doing? Hey I'm texting my brother.
2. Where Sarah she's? Over there. What's she doing? She's calling her friend.
3. What's Brian doing on my laptop? He's checking his email.
4.
Hey come on let's go.
We're late
Just a second
What are you doing?
I'm taking a photo
Okay. Hurry up.
5. Is your sister coming with us no she's busy she's chatting with her classmates.
6. What's Anna doing? Is she watching a movie? No. She's playing a game on her laptop.
Hướng dẫn dịch
1. Này Joe, bạn đang làm gì vậy? Này, tôi đang nhắn tin cho anh trai tôi.
2. Cô ấy Sarah ở đâu? Đằng kia. Những gì cô ấy làm? Cô ấy đang gọi cho bạn mình.
3. Brian đang làm gì trên máy tính xách tay của tôi? Anh ấy đang kiểm tra email của mình.
4.
Này, đi thôi.
Chúng ta muộn rồi
Chỉ một giây thôi
Bạn đang làm gì đấy?
Tôi đang chụp ảnh
Nhanh lên.
5. Em gái của bạn có đi cùng chúng tôi không, cô ấy đang bận trò chuyện với các bạn cùng lớp.
6. Anna đang làm gì? Cô ấy đang xem phim? Không. Cô ấy đang chơi trò chơi trên máy tính xách tay của mình.
Lời giải
In one day how many |
0-2 |
3-6 |
7 or more |
…. texts do you send? |
|
|
✔ |
…games do you play? |
✔ |
|
|
…hours do you spend on your laptop? |
|
|
✔ |
…times do you check your email? |
✔ |
|
|
….friends do you chat online? |
|
✔ |
|
…phone calls do you make? |
✔ |
|
|
Hướng dẫn dịch
Trong một ngày bạn |
0-2 |
3-6 |
hơn 7 |
Bạn gửi bao nhiêu tin nhắn? |
|
|
✔ |
Bạn chơi bao nhiêu trò chơi? |
✔ |
|
|
Bạn dành bao nhiêu thời gian với máy tính của mình? |
|
|
✔ |
Bạn dành bao nhiêu thời gian để kiểm tra thư điện tử?
|
✔ |
|
|
Bạn nhắn tin với bao nhiêu bạn? |
|
✔ |
|
Bạn gọi bao nhiêu cuộc gọi? |
✔ |
|
|
Lời giải
Hướng dẫn làm bài
1.
A: I just make two phone calls a day.
B. Really? I make more than 5 phone calls a day.
2.
A: I spend more than 7 hours on my laptop a day
B: Wow! Really? I just spend two hours a day.
Hướng dẫn dịch
Ví dụ
Tớ gửi hơn 7 tin nhắn mỗi ngày
Thật á? Tớ chỉ gửi có ba hoặc bốn tin nhắn thôi
Bài làm
1.
A: Tớ chỉ gọi hai cuộc mỗi ngày
B: Thật á? Tớ gọi hơn 5 cuộc mỗi ngày
2.
A: Tớ dành hơn 7 tiếng với máy tính mỗi ngày.
B:Wow! Thật á? Tớ chỉ dành có hai giờ thôi.
277 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%