Thi Online Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Starter Vocabulary có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Starter Từ vựng: Free time có đáp án
-
798 lượt thi
-
17 câu hỏi
-
30 phút
Câu 1:
Match the phrase with a suitable picture
Doing the gardening: làm vườn
Going mountain-climbing: đi leo núi
Knitting: đan lát
Going camping: cắm trại
Doing gymnastics: tập thể hình
Câu 2:
Fill in each blank with one word given.
Do … bottles
Go … karate
Collect …photos
Play … football
Take …swimming
Các cụm từ và nghĩa:
Do karate: Tập ka-ra-te
Go swimming: đi bơi
Collect bottles: thu thập chai lọ
Play football: chơi bóng đá
Take photos: chụp ảnh
Câu 3:
Choose the best answer.
My mother’s favourite hobby is___. She loves preparing food for my family.
Sew (v): may, khâu
Cook (v): nấu ăn
Garden (v): làm vườn
Paint (v): vẽ tranh
=>My mother’s favourite hobby is cooking. She loves preparing food for my family.
Tạm dịch: Sở thích của mẹ tôi là nấu ăn. Mẹ thích chuẩn bị bữa ăn cho gia đình tôi
Đáp án cần chọn là: B
Câu 4:
Choose the best answer.
My grandmother loves _______. She plants flowers and vegetables in the small garden behind her house.
Giải thích:
Listen (v): nghe
Climb (v): trèo
Fish (v): bắt cá
Garden (v): làm vườn
=>My grandmother loves gardening. She plants flowers and vegetables in the small garden behind her house.
Tạm dịch: Bà tôi thích làm vườn. Bà trồng hoa và rau củ trong khu vườn nhỏ phía sau nhà.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 5:
Choose the best answer.
If you always buy flowers and put them in a vase, your hobby is ______.
Bird-watching (v): ngắm chim
Garden (v): làm vườn
Arrange flowers (v): cắm hoa
Cook (v): nấu ăn
=>If you always buy flowers and put them in a vase, your hobby is arranging flowers
Tạm dịch: Nếu bạn luôn mua hoa và cắm chúng vào một chiếc bình, sở thích của bạn là cắm hoa.
Đáp án cần chọn là: C
Các bài thi hot trong chương:
( 2 K lượt thi )
( 737 lượt thi )
( 523 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%