Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Sơn La năm 2025 mới nhất
Khoahoc.vietjack.com Cập nhật điểm chuẩn vào lớp 10 các trường ở Sơn La năm học 2025 - 2026 mới nhất, mời các bạn đón xem:
TT |
Lớp chuyên |
Nguyện vọng lớp chuyên |
Điểm chuẩn dự kiến |
1 |
Anh |
Nguyện vọng 1 |
34,25 |
2 |
Toán |
Nguyện vọng 1 |
38,75 |
3 |
Tin |
Nguyện vọng 1 |
34 |
Nguyện vọng 2 |
36 |
||
4 |
Hóa |
Nguyện vọng 1 |
37,02 |
Nguyện vọng 2 |
39,02 |
||
5 |
Lí |
Nguyện vọng 1 |
34,75 |
Nguyện vọng 2 |
36,75 |
||
6 |
Sinh |
Nguyện vọng 1 |
33,65 |
Nguyện vọng 2 |
35,65 |
||
7 |
Văn |
Nguyện vọng 1 |
35,5 |
8 |
Địa |
Nguyện vọng 1 |
35,75 |
Nguyện vọng 2 |
37,75 |
||
9 |
Sử |
Nguyện vọng 1 |
33,25 |
Nguyện vọng 2 |
35,25 |
TT |
Tên trường |
Điểm chuẩn dự kiến trúng tuyển |
|
Nguyện vọng trường THPT Thứ nhất |
Nguyện vọng trường THPT Thứ hai |
||
1 |
THPT Bắc Yên |
7,75 |
8,75 |
2 |
THPT Mai Sơn |
11 |
12 |
3 |
THPT Cò Nòi |
9,5 |
10,5 |
4 |
THPT Chu Văn Thịnh |
9 |
10 |
5 |
THPT Thảo Nguyên |
9,25 |
10,25 |
6 |
THPT Mộc Lỵ |
10,25 |
11,25 |
7 |
THCS&THPT Chiềng Sơn |
7,75 |
8,75 |
8 |
THPT Tân Lập |
7,25 |
8,25 |
9 |
THPT Mường La |
7,75 |
8,75 |
10 |
THPT Mường Bú |
6,5 |
7,5 |
11 |
THPT Phù Yên |
10,25 |
11,25 |
12 |
THPT Gia Phù |
8,25 |
9,25 |
13 |
THPT Tân Lang |
7,5 |
8,5 |
14 |
THPT Quỳnh Nhai |
7,25 |
8,25 |
15 |
THPT Mường Giôn |
3,5 |
4,5 |
16 |
THPT Sông Mã |
9,41 |
10,41 |
17 |
THPT Mường Lầm |
8 |
9 |
18 |
THPT Chiềng Khương |
8 |
9 |
19 |
THPT Sốp Cộp |
7 |
8 |
20 |
THPT Tô Hiệu |
13,75 |
14,75 |
21 |
THPT Chiềng Sinh |
11,75 |
12,75 |
22 |
THCS&THPT Nguyễn Du |
8,5 |
9,5 |
23 |
THPT Tông Lệnh |
9,25 |
10,25 |
24 |
THPT Thuận Châu |
8,5 |
9,5 |
25 |
THPT Bình Thuận |
7,25 |
8,25 |
26 |
THPT Co Mạ |
5,75 |
6,75 |
27 |
THPT Vân Hồ |
7,75 |
8,75 |
28 |
THPT Mộc Hạ |
6,25 |
7,25 |
29 |
THPT Yên Châu |
8,75 |
9,75 |
30 |
THPT Phiêng Khoài |
7,5 |
8,5 |
TT |
Tên trường |
Điểm chuẩn dự kiến |
1 |
PTDT Nội trú tỉnh |
17,5 |
2 |
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên |
12,25 |
3 |
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn |
15,25 |
4 |
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu |
12,25 |
5 |
PTDTNT THCS&THPT Mường La |
13,25 |
6 |
PTDTNT THCS&THPT Phù Yên |
11,75 |
7 |
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai |
11,25 |
8 |
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã |
13 |
9 |
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp |
11,75 |
10 |
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu |
14,5 |
11 |
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ |
13,5 |
12 |
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu |
13,75 |
Lớp | NV | Dự kiến điểm chuẩn trúng tuyển |
---|---|---|
Chuyên Toán | NV1 | 37,30; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (7,8) |
Chuyên Tin | NV1 | 34,30 |
NV2 | 36,30 | |
Chuyên Lí | NV1 | 34,75; ưu tiên xét thí sinh có giải tại Kỳ thi HSG cấp tỉnh cao hơn (giải Ba) |
NV2 | 36,75 | |
Chuyên Hóa | NV1 | 37,15; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (6,9) |
NV2 | 39,15 | |
Chuyên Sinh | NV1 | 31,50 |
NV2 | 33,50 | |
Chuyên Văn | NV1 | 33,85 |
Chuyên Sử | NV1 | 30,50 |
NV2 | 32,50 | |
Chuyên Địa | NV1 | 33,61 |
NV2 | 35,61 | |
Chuyên Anh | NV1 | 34,10 |
Lớp | NV | Dự kiến điểm chuẩn trúng tuyển |
---|---|---|
Chuyên Toán | NV1 | 37,30; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (7,8) |
Chuyên Tin | NV1 | 34,30 |
NV2 | 36,30 | |
Chuyên Lí | NV1 | 34,75; ưu tiên xét thí sinh có giải tại Kỳ thi HSG cấp tỉnh cao hơn (giải Ba) |
NV2 | 36,75 | |
Chuyên Hóa | NV1 | 37,15; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (6,9) |
NV2 | 39,15 | |
Chuyên Sinh | NV1 | 31,50 |
NV2 | 33,50 | |
Chuyên Văn | NV1 | 33,85 |
Chuyên Sử | NV1 | 30,50 |
NV2 | 32,50 | |
Chuyên Địa | NV1 | 33,61 |
NV2 | 35,61 | |
Chuyên Anh | NV1 | 34,10 |