I. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Sơn La năm 2025 mới nhất
(1) Điểm chuẩn vào 10 chuyên

TT

Lớp chuyên

Nguyện vọng lớp chuyên

Điểm chuẩn dự kiến

1

Anh

Nguyện vọng 1

34,25

2

Toán

Nguyện vọng 1

38,75

3

Tin

Nguyện vọng 1

34

Nguyện vọng 2

36

4

Hóa

Nguyện vọng 1

37,02

Nguyện vọng 2

39,02

5

Nguyện vọng 1

34,75

Nguyện vọng 2

36,75

6

Sinh

Nguyện vọng 1

33,65

Nguyện vọng 2

35,65

7

Văn

Nguyện vọng 1

35,5

8

Địa

Nguyện vọng 1

35,75

Nguyện vọng 2

37,75

9

Sử

Nguyện vọng 1

33,25

Nguyện vọng 2

35,25

(2) Điểm chuẩn vào 10 không chuyên

TT

 

Tên trường

Điểm chuẩn dự kiến trúng tuyển

Nguyện vọng trường THPT Thứ nhất

Nguyện vọng trường THPT Thứ hai

1

THPT Bắc Yên

7,75

8,75

2

THPT Mai Sơn

11

12

3

THPT Cò Nòi

9,5

10,5

4

THPT Chu Văn Thịnh

9

10

5

THPT Thảo Nguyên

9,25

10,25

6

THPT Mộc Lỵ

10,25

11,25

7

THCS&THPT Chiềng Sơn

7,75

8,75

8

THPT Tân Lập

7,25

8,25

9

THPT Mường La

7,75

8,75

10

THPT Mường Bú

6,5

7,5

11

THPT Phù Yên

10,25

11,25

12

THPT Gia Phù

8,25

9,25

13

THPT Tân Lang

7,5

8,5

14

THPT Quỳnh Nhai

7,25

8,25

15

THPT Mường Giôn

3,5

4,5

16

THPT Sông Mã

9,41

10,41

17

THPT Mường Lầm

8

9

18

THPT Chiềng Khương

8

9

19

THPT Sốp Cộp

7

8

20

THPT Tô Hiệu

13,75

14,75

21

THPT Chiềng Sinh

11,75

12,75

22

THCS&THPT Nguyễn Du

8,5

9,5

23

THPT Tông Lệnh

9,25

10,25

24

THPT Thuận Châu

8,5

9,5

25

THPT Bình Thuận

7,25

8,25

26

THPT Co Mạ

5,75

6,75

27

THPT Vân Hồ

7,75

8,75

28

THPT Mộc Hạ

6,25

7,25

29

THPT Yên Châu

8,75

9,75

30

THPT Phiêng Khoài

7,5

8,5

TT

Tên trường

Điểm chuẩn dự kiến

1

PTDT Nội trú tỉnh

17,5

2

PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên

12,25

3

PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn

15,25

4

PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu

12,25

5

PTDTNT THCS&THPT Mường La

13,25

6

PTDTNT THCS&THPT Phù Yên

11,75

7

PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai

11,25

8

PTDTNT THCS&THPT Sông Mã

13

9

PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp

11,75

10

PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu

14,5

11

PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ

13,5

12

PTDTNT THCS&THPT Yên Châu

13,75

II. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Sơn La năm 2024 mới nhất
(1) Điểm chuẩn vào 10 chuyên
Lớp NV Dự kiến điểm chuẩn trúng tuyển
Chuyên Toán NV1 37,30; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (7,8)
Chuyên Tin NV1 34,30
NV2 36,30
Chuyên Lí NV1 34,75; ưu tiên xét thí sinh có giải tại Kỳ thi HSG cấp tỉnh cao hơn (giải Ba)
NV2 36,75
Chuyên Hóa NV1 37,15; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (6,9)
NV2 39,15
Chuyên Sinh NV1 31,50
NV2 33,50
Chuyên Văn NV1 33,85
Chuyên Sử NV1 30,50
NV2 32,50
Chuyên Địa NV1 33,61
NV2 35,61
Chuyên Anh NV1 34,10
III. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Sơn La năm 2023 mới nhất
(1) Điểm chuẩn vào 10 chuyên
Lớp NV Dự kiến điểm chuẩn trúng tuyển
Chuyên Toán NV1 37,30; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (7,8)
Chuyên Tin NV1 34,30
NV2 36,30
Chuyên Lí NV1 34,75; ưu tiên xét thí sinh có giải tại Kỳ thi HSG cấp tỉnh cao hơn (giải Ba)
NV2 36,75
Chuyên Hóa NV1 37,15; ưu tiên xét thí sinh có điểm bài thi môn chuyên cao hơn (6,9)
NV2 39,15
Chuyên Sinh NV1 31,50
NV2 33,50
Chuyên Văn NV1 33,85
Chuyên Sử NV1 30,50
NV2 32,50
Chuyên Địa NV1 33,61
NV2 35,61
Chuyên Anh NV1 34,10