Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Starter unit Vocabulary trang 4 có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 2.2 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 21)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Bài tập trắc nghiệm Unit 10 A Closer Look 1 - Từ vựng phần 1 có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 3)
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
2. skateboarding (trượt ván)
3. animals ( động vật)
4. video games ( trò chơi điện tử)
5. music ( âm nhạc)
6. bicycle ( lái xe đạp)
7. photography ( chụp ảnh)
The extra word is: readilg
Lời giải
1 cycling 2-photography 3-reading 4- friends 5-games 6-internet
Dịch
Xin chào, mình là Katy. Tớ năm nay 11 tuổi và tớ ở Melbourne ở Úc. Tớ thích mua sắm và thể thao- tớ thực sự thích bóng rổ và đi xe đạp với bạn. Tớ thích chụp ảnh – đó là sở thích của tớ và những bức ảnh chụp động vật của tớ rất đẹp. Bố tớ là Robert thì thích âm nhạc, đọc sách và gặp bạn bè của mình. Anh ấy không thích chơi trò chơi điện tử hoặc trò chuyện trên mạng
Lời giải
1 art
2 watching
3. films
4.shopping
5. chatting
6.meeting
7.sport
8. cooking
Dịch
Archie: Xin chào, tớ là Archie
Harry: Xin chào, tớ là Harry
Archie: Sở thích của cậu là gì?
Harry: Tớ thích nhiếp ảnh và nghệ thuật. Tớ thích xem phim ti vi và phim. Chị tớ thích đi mua sắm, nhưng tớ thì không. Còn cậu thì sao?
Archie: Tớ thích nói chuyện trên mạng và gặp mặt các bạn. Và tớ thích thể thao. Tớ thích bóng đá và bóng rổ
Harry: Tuyệt bóng rổ rất là tuyệt vời
Archie:À tớ thích nấu ăn, nhưng tớ không giỏi lắm. Món Ý là món ăn ưa thích của tớ và đồ ăn Thổ Nhĩ Kỳ
Harry: Ừ, đồ ăn Thổ Nhĩ Kỳ rất ngon, đấy là món ăn ưa thích của tớ.
Lời giải
1-in
2-into
3-at
4- not
5- favorite
6- don’t
Dịch
1- Tớ có hứng thú với động vật và âm nhạc
2- James thích phim và mua sắm
3- Bố tớ nấu ăn rất giỏi
4. Tớ không thích đọc sách
5. Môn thể thao ưa thích của tớ là bóng rổ
6. Tớ thích trò chuyện trên Internet
Lời giải
1. My parents are into cooking
2. My brother is interested in sports
3. My sister is into shopping
4. My friends are interested in photography
Dịch
1. Bố mẹ tớ thích nấu ăn
2. Anh tớ thích thể thao
3. Chị tớ thích mua sắm
4. Bạn tớ thích nhiếp ảnh
446 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%