Câu hỏi:

12/07/2024 807

Complete the sentences with the given words ( Hoàn thành từ và các từ đã cho)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 4 Starter unit Vocabulary

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1-in

2-into

3-at

4- not

5- favorite

6- don’t

Dịch

1- Tớ có hứng thú với động vật và âm nhạc

2- James thích phim và mua sắm

3- Bố tớ nấu ăn rất giỏi

4. Tớ không thích đọc sách

5. Môn thể thao ưa thích của tớ là bóng rổ

6. Tớ thích trò chuyện trên Internet

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

2. skateboarding (trượt ván)

3. animals ( động vật)

4. video games ( trò chơi điện tử)

5. music ( âm nhạc)

6. bicycle ( lái xe đạp)

7. photography ( chụp ảnh)

The extra word is: readilg

Lời giải

1. My parents are into cooking

2. My brother is interested in sports

3. My sister is into shopping

4. My friends are interested in photography

Dịch

1. Bố mẹ tớ thích nấu ăn

2. Anh tớ thích thể thao

3. Chị tớ thích mua sắm

4. Bạn tớ thích nhiếp ảnh

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP