- Chưa học
- Đã học
- Đề kiểm tra
- Tài liệu
Ngữ pháp
0/60
-
Chuyên đề 1 Các thì (tenses) - Phần 1
( Miễn phí )
00:17:42
-
Chuyên đề 1 Các thì (tenses) - Phần 2
( Miễn phí )
00:15:18
-
Chuyên đề 1 Các thì (tenses) - Phần 3
( Miễn phí )
00:11:41
-
Chuyên đề 1 Các thì (tenses) - Phần 4
00:10:39
-
Chuyên đề 1 Các thì (tenses) - Phần 5
00:12:05
-
Chuyên đề 1 Các thì (tenses) - Phần 6
00:18:21
- Chuyên đề 1 Các thì (tenses) - Phần 7 00:15:55
-
Chuyên đề 2 Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject – verb agreement)-Phần 1
00:26:20
-
Chuyên đề 2 Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject – verb agreement)-Phần 2
00:19:50
- Chuyên đề 2 Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject – verb agreement)-Phần 3 00:15:25
-
Chuyên đề 3 Danh động từ và động từ nguyên thể (gerund and infinitive) - Phần 1
00:30:10
- Chuyên đề 3 Danh động từ và động từ nguyên thể (gerund and infinitive) - Phần 2 00:18:33
-
Chuyên đề 4 Câu giả định (subjunctive) - Phần 1
00:14:22
- Chuyên đề 4 Câu giả định (subjunctive) - Phần 2 00:13:20
-
Chuyên đề 5 Mệnh đề quan hệ (relative clauses) - Phần 1
00:22:37
-
Chuyên đề 5 Mệnh đề quan hệ (relative clauses) - Phần 2
00:19:04
- Chuyên đề 5 Mệnh đề quan hệ (relative clauses) - Phần 3 00:10:38
-
Chuyên đề 6 Câu gián tiếp (reported speech) - Phần 1
00:19:05
- Chuyên đề 6 Câu gián tiếp (reported speech) - Phần 2 00:06:59
-
Chuyên đề 7 Câu so sánh (Comparison) - Phần 1
00:14:44
-
Chuyên đề 7 Câu so sánh (Comparison) - Phần 2
00:06:37
- Chuyên đề 7 Câu so sánh (Comparison) - Phần 3 00:15:55
-
Chuyên đề 8 Câu điều kiện (Conditional sentences) - Phần 1
( Miễn phí )
00:22:16
- Chuyên đề 8 Câu điều kiện (Conditional sentences) - Phần 2 ( Miễn phí ) 00:14:05
-
Chuyên đề 9 Câu đảo ngữ (Inversion) - Phần 1
00:28:52
-
Chuyên đề 9 Câu đảo ngữ (Inversion) - Phần 2
00:06:33
- Chuyên đề 9 Câu đảo ngữ (Inversion) - Phần 3 00:20:11
- Chuyên đề 10 Liên từ (conjunctions) 00:34:40
-
Chuyên đề 11 Giới từ (prepositions) - Phần 1
00:06:29
-
Chuyên đề 11 Giới từ (prepositions) - Phần 2
00:05:06
- Chuyên đề 11 Giới từ (prepositions) - Phần 3 00:06:00
-
Chuyên đề 12 Mạo từ (articles) - Phần 1
00:12:24
-
Chuyên đề 12 Mạo từ (articles) - Phần 2
00:12:02
- Chuyên đề 12 Mạo từ (articles) - Phần 3 00:07:05
-
Chuyên đề 13 Các từ (cụm từ) diễn tả số lượng (expressions of quantity) - Phần 1
00:14:34
-
Chuyên đề 13 Các từ (cụm từ) diễn tả số lượng (expressions of quantity) - Phần 2
00:12:35
- Chuyên đề 13 Các từ (cụm từ) diễn tả số lượng (expressions of quantity) - Phần 3 00:13:15
-
Chuyên đề 14 Câu bị động (passive voice) - Phần 1
00:19:51
-
Chuyên đề 14 Câu bị động (passive voice) - Phần 2
00:09:36
-
Chuyên đề 14 Câu bị động (passive voice) - Phần 3
00:12:05
- Chuyên đề 14 Câu bị động (passive voice) - Phần 4 00:12:27
-
Chuyên đề 15 Cấu tạo từ (word formation) - Phần 1
00:16:02
-
Chuyên đề 15 Cấu tạo từ (word formation) - Phần 2
00:18:49
- Chuyên đề 15 Cấu tạo từ (word formation) - Phần 3 00:12:14
-
Chuyên đề 16 Sự kết hợp từ (collocations) - Phần 1
00:17:03
- Chuyên đề 16 Sự kết hợp từ (collocations) - Phần 2 00:15:58
-
Chuyên đề 17 Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses) - Phần 1
00:11:24
-
Chuyên đề 17 Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses) - Phần 2
00:12:27
-
Chuyên đề 17 Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses) - Phần 3
00:16:34
- Chuyên đề 17 Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses) - Phần 4 00:14:17
-
Chuyên đề 18 Ngữ âm (phonetics) - Phần 1
00:13:36
-
Chuyên đề 18 Ngữ âm (phonetics) - Phần 2
00:09:38
-
Chuyên đề 18 Ngữ âm (phonetics) - Phần 3
00:09:50
-
Chuyên đề 18 Ngữ âm (phonetics) - Phần 4
00:08:09
- Chuyên đề 18 Ngữ âm (phonetics) - Phần 5 00:10:19
-
Chuyên đề 19 Chức năng giao tiếp (communication skills) - Phần 1
00:15:57
- Chuyên đề 19 Chức năng giao tiếp (communication skills) - Phần 2 00:13:22
-
Chuyên đề 20 Kỹ năng đọc (reading skills)
00:14:03
-
Chuyên đề 21 Cụm động từ (phrasal verbs) - Phần 1
00:14:37
-
Chuyên đề 21 Cụm động từ (phrasal verbs) - Phần 2
00:08:34
jolfBlge
02:16 - 08/08/2024
555
jolfBlge
02:21 - 08/08/2024
555
jolfBlge
02:21 - 08/08/2024
555
jolfBlge
02:21 - 08/08/2024
555
jolfBlge
02:21 - 08/08/2024
555