Have you washed your hands______________ having lunch?
A. before
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: A
Giải thích:
A. before V-ing/clause: trước khi
B. after + V-ing/clause: sau khi
C. during + N: trong suốt (khoảng thời gian nào đó)
D. for + khoảng thời gian: trong khoảng…
Dịch: Bạn đã rửa tay sạch sẽ trước khi ăn trưa chưa?
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Chọn A
Người dân địa phương rất hiếu khách với người lạ.
Lời giải
Đáp án: C
Giải thích:
solution to something: giải pháp cho cái gì
Dịch: Bạn có nghĩ chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề này không?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. During
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. without
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.