Kiến thức: Từ vựng took part in: đã tham gia A. participate - participated - participated: tham gia B. perform - performed - performed: biểu diễn, trình diễn C. succeed - succeeded - succeeded: thành công, thịnh vượng D. host - hosted - hosted: đăng cai tổ chức Tạm dịch: Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
về câu hỏi!