500 Câu trắc nghiệm từ vựng ôn thi THPT QG môn Tiếng Anh có đáp án - Phần 2

  • 6808 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following question
There was a long period without rain in the countryside last year so the harvest was poor.

Xem đáp án

Chọn D

Kiến thức: Từ vựng
long period without rain: khoảng thời gian dài không có mưa
A. famine (n): nạn đói kém
B. flood (n): lũ lụt, nạn lụt
C. epidemic (n): bệnh dịch
D. drought (n): hạn hán
Tạm dịch: Có một khoảng thời gian dài không có mưa ở vùng nông thôn vào năm ngoái nên sản lượng thu hoạch rất kém.

Câu 2:

In spite of her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny herself that satisfaction.

Xem đáp án

Chọn B

Kiến thức: Từ đồng nghĩa
challenging (adj): thách thức, khiêu khích
A. hard (adj): khó khăn
B. curious (adj): tò mò
C. demanding (adj): khắc nghiệt
D. difficult (adj): khó khăn
Tạm dịch: Mặc dù bối rối trước cái nhìn hối thúc và đầy thách thức của Rodya, cô ấy cũng không thể phủ nhận sự thỏa mãn đó.

Câu 3:

Every time he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He is always putting his foot in his mouth.

Xem đáp án

Chọn B

Kiến thức: Thành ngữ
putting his foot in his mouth (idiom): nói những điều ngu ngốc, gây lúng túng
(không nên nói)
A. speaking directly (v): nói trực tiếp
B. saying embarrassing things (v): nói những điều gây lúng túng
C. doing things in wrong order (v); làm mọi thứ sai trật tự
D. making a mistake (v): mắc lỗi
Tạm dịch: Mỗi khi anh ấy mở miệng, anh ấy ngay lập tức nói hối hận với những gì anh ấy đã nói. Anh ấy luôn nói những điều gây lúng túng.

Câu 4:

Such problems as haste and inexperience are a universal feature of youth.

Xem đáp án

Chọn B

Kiến thức: Từ đồng nghĩa
universal (adj): phổ biến, của chung
A. separated (adj): bị tách ra
B. shared (adj): được chia sẻ chung
C. marked (adj): được đánh dấu
D. hidden (adj): bị giấu đi
Tạm dịch: Những vấn đề như nông nổi và thiếu kinh nghiệm là đặc điểm chung của tuổi trẻ.

Câu 5:

How many countries took part in the last Olympic Games?

Xem đáp án

Chọn A

Kiến thức: Từ vựng
took part in: đã tham gia
A. participate - participated - participated: tham gia
B. perform - performed - performed: biểu diễn, trình diễn
C. succeed - succeeded - succeeded: thành công, thịnh vượng
D. host - hosted - hosted: đăng cai tổ chức
Tạm dịch: Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?

Bài thi liên quan:

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận