500 Câu trắc nghiệm từ vựng ôn thi THPT QG môn Tiếng Anh có đáp án - Phần 3

  • 6829 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following question
Her style of dress was conservative. She never wears items that are too tight, short or low-cut.

Xem đáp án

Chọn C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa
conservative (adj): truyền thống
A. high-fashion: thời trang sành điệu
B. up to date: kịp thời
C. traditional (adj): truyền thống
D. trendy (adj): theo xu hướng
Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô ấy đã mang tính truyền thống. Cô ấy không bao giờ mặc những đồ mà quá chật, ngắn, hoặc cắt ngắn.

Câu 2:

The smell of chalk always evokes memories of my school days.

Xem đáp án

Chọn C

Kiến thức: Từ vựng
evokes (v): gợi lại
A. revises (v): ôn thi, xem lại
B. brings (v): mang lại, đem lại
C. recalls (v): gợi lại
D. catches (v): bắt lấy, nắm lấy

Câu 3:

There has been a hot debate among the scientists relating to the pros and cons of using robotic probes to study distant objects in space.

Xem đáp án

Chọn D

Kiến thức: Thành ngữ
pros and cons: những mặt lợi và hại
A. problems and solutions: những vấn đề và giải pháp
B. causes and effects: nguyên nhân và ảnh hưởng
C. solutions and limitations: các giải pháp và hạn chế
D. advantages and disadvantages: những thuận lợi và khó khăn
Tạm dịch: Đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các nhà khoa học liên quan đến những lợi ích và tác hại của việc sử dụng các robot thăm dò để nghiên cứu các vật thể ở xa trong không gian.

Câu 4:

His second venture, a software firm, is booming and will soon be ready to take on more staff.

Xem đáp án

Chọn D

Kiến thức: Cụm động từ
take on: tuyển dụng, thuê
A. adopt (v): chấp nhận, thông qua
B. dismiss (v): sa thải, đuổi
C. prepare (v): chuẩn bị
D. employ (v): thuê, tuyển dụng
Tạm dịch: Dự án kinh doanh thứ hai của ông, một công ty phần mềm, đang thành công rực rỡ và sẽ sớm sẵn sàng tuyển dụng thêm nhân viên.

Câu 5:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in the following question This restaurant was highly recommended for good service, delicious food and kind- hearted boss.

Xem đáp án

Chọn B

Kiến thức: Từ trái nghĩa
kind-hearted (adj): nhân hậu, tốt bụng
A. generous and gracious: rộng lượng và thoải mái
B. ambitious and greedy: tham vọng và tham lam
C. attentive and helpful: cẩn thận và tốt bụng
D. polite and friendly: lịch sự và thân thiện
Tạm dịch: Nhà hàng đã được đánh giá cao vì phục vụ tốt, thức ăn ngon và ông chủ tốt bụng.

Bài thi liên quan:

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận