Kiến thức: Từ trái nghĩa insubordinate (adj): ngỗ nghịch, không vâng lời A. understanding (adj): am hiểu, hiểu biết B. obedient (adj): tuân theo, vâng lời C. fresh (adj): tươi, tươi mới D. disobedient (adj): không vâng lời, không tuân theo Tạm dịch: Anh ấy quá ngỗ nghịch đến nỗi mất việc trong vòng một tuần.
về câu hỏi!