Câu hỏi:
01/11/2022 268Read the article. Complete the diagram. Use the words in the box (Đọc bài báo. Hoàn thành sơ đồ. Sử dụng các từ trong hộp)
Bạn có biết cái này là cái gì không? Đây là một con mực nang. Nó sống ở biển. Nó giống như một con bạch tuộc. Mực nang là một loài động vật tuyệt vời. Nó thay đổi màu sắc để trốn khỏi các loài động vật biển khác. Trong cát, nó là màu của cát. Trong rong biển, nó là màu của rong biển.
Bạn nghĩ gì về điều này? Đây là một con bạch tuộc bắt chước. Nó sống ở sông. Nó thay đổi màu sắc trông giống như một con rắn đáng sợ. Đôi khi nó trông giống như một con cá với nhiều cánh tay. Nó không nguy hiểm, nhưng nó có vẻ nguy hiểm đối với một số loài động vật khác dưới sông!
Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.
Quảng cáo
Trả lời:
Cuttlefish: looks like sand, the color of seaweed
Both: sea animal, changes color
Mimic octopus: looks like a fish, looks like a snake
Hướng dẫn dịch:
Mực nang: trông giống như cát, màu của rong biển
Cả hai: động vật biển, thay đổi màu sắc
Bắt chước bạch tuộc: trông giống cá, giống rắn
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Look at the pictures and circle the correct answers (Nhìn vào các bức tranh và khoanh tròn các câu trả lời đúng)
Câu 3:
Answer the questions. Use the words from A. (Trả lời các câu hỏi. Sử dụng các từ bài A)
1. I am small. I have many sharp spikes. What am I?
2. I am very big. I can sing. What am I?
3. I am small. I am colorful. What am I?
4. I have eight arms. I have two big eyes. What am I?
5. I have six legs. I have two big claws. What am I?
6. I have many arms. I am very dangerous.
7. I look like a plant. I am very beautiful.
8. I am smaller than a lobster. I have many legs and a tail.
Câu 4:
Complete the conversation. Put the words in the correct order to make sentences. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
Alan: Hey! / are / rays / two / There Hey! There are two rays.
Sofia: Where?
Alan: there / over / seaweed / the / In
Sofia: shark / to / Oh, / the / next
Alan: Yes.
Sofia: starfish / the / at / Look
Alan: beautiful / It's
Câu 5:
Complete the sentences. Circle the correct words. (Hoàn thành các câu. Khoanh tròn những từ đúng)
1. A leatherback is a type of (sea pig / sea turtle).
2. There are seven kinds of (sea turtles / dugongs).
3. Dugongs are (noisy / shy).
4. Dugongs are also called (sea cows / starfish).
5. Leatherbacks and dugongs are really (big / small).
Câu 6:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi)
1. Write the names of five sea animals.
2. What is your favorite sea animal?
về câu hỏi!