Câu hỏi:
01/11/2022 409Answer the questions. Use the words from A. (Trả lời các câu hỏi. Sử dụng các từ bài A)
1. I am small. I have many sharp spikes. What am I?
2. I am very big. I can sing. What am I?
3. I am small. I am colorful. What am I?
4. I have eight arms. I have two big eyes. What am I?
5. I have six legs. I have two big claws. What am I?
6. I have many arms. I am very dangerous.
7. I look like a plant. I am very beautiful.
8. I am smaller than a lobster. I have many legs and a tail.
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. an urchin |
2. a whale |
3. a clownfish |
4. a squid |
5. a lobster |
6. a jellyfish |
7. coral |
8. a shrimp |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi còn nhỏ. Mình có nhiều gai nhọn. Tôi là ai? (một con nhím)
2. Tôi rất lớn. Tôi có thể hát. Tôi là ai? (một con cá voi)
3. Tôi nhỏ bé. Tôi đầy màu sắc. Tôi là ai? (một con cá hề)
4. Tôi có tám cánh tay. Tôi có hai mắt to. Tôi là ai? (một con mực)
5. Tôi có sáu chân. Tôi có hai móng vuốt lớn. Tôi là ai? (một con tôm hùm)
6. Tôi có nhiều cánh tay. Tôi rất nguy hiểm. (một con sứa)
7. Tôi trông giống như một cái cây. Tôi rất đẹp. (san hô)
8. Tôi nhỏ hơn một con tôm hùm. Tôi có nhiều chân và một cái đuôi. (một con tôm)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Look at the pictures and circle the correct answers (Nhìn vào các bức tranh và khoanh tròn các câu trả lời đúng)
Câu 4:
Read the article. Complete the diagram. Use the words in the box (Đọc bài báo. Hoàn thành sơ đồ. Sử dụng các từ trong hộp)
Bạn có biết cái này là cái gì không? Đây là một con mực nang. Nó sống ở biển. Nó giống như một con bạch tuộc. Mực nang là một loài động vật tuyệt vời. Nó thay đổi màu sắc để trốn khỏi các loài động vật biển khác. Trong cát, nó là màu của cát. Trong rong biển, nó là màu của rong biển.
Bạn nghĩ gì về điều này? Đây là một con bạch tuộc bắt chước. Nó sống ở sông. Nó thay đổi màu sắc trông giống như một con rắn đáng sợ. Đôi khi nó trông giống như một con cá với nhiều cánh tay. Nó không nguy hiểm, nhưng nó có vẻ nguy hiểm đối với một số loài động vật khác dưới sông!
Câu 5:
Complete the conversation. Put the words in the correct order to make sentences. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
Alan: Hey! / are / rays / two / There Hey! There are two rays.
Sofia: Where?
Alan: there / over / seaweed / the / In
Sofia: shark / to / Oh, / the / next
Alan: Yes.
Sofia: starfish / the / at / Look
Alan: beautiful / It's
Câu 6:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi)
1. Write the names of five sea animals.
2. What is your favorite sea animal?
về câu hỏi!