Câu hỏi:

01/11/2022 499

Unscramble the words. (Sắp xếp các từ)

1. is / . / Thomas / my / cousin

2. have / you / ? / any / Do / brothers

3. children / have /I/./ three

4. any / she / ? / sisters / Does / have

5. have / she / . / No, / any / doesn't / cousins

6. a / I / son. / have / and / a / daughter

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. Thomas is my cousin.

2. Do you have any brothers?

3. I have three children.

4. Does she have any sisters?

5. No, she doesn't have any cousins.

6. I have a daughter and a son. / I have a son and a daughter.

Hướng dẫn dịch:

1. Thomas là anh họ của tôi.

2. Bạn có anh em nào không?

3. Tôi có ba đứa con.

4. Cô ấy có chị em gái nào không?

5. Không, cô ấy không có anh em họ hàng nào.

6. Tôi có một con gái và một con trai. / Tôi có một con trai và một con gái.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. dad

2. daughter

3. uncle

Hướng dẫn dịch:

1. Cha mẹ của bạn là mẹ và cha của bạn.

2. Em gái của bạn là con gái của mẹ bạn.

3. Anh trai của mẹ bạn là chú và bác của bạn.

Lời giải

1. Ai trong gia đình trực hệ của bạn?

2. Có bao nhiêu người trong đại gia đình của bạn?

3. Cô và chú của bạn sống ở những nước nào?

(Học sinh tự trả lời)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP