Complete the phrases with the words in the list. (Hoàn thành câu với những từ trong danh sách.)
Complete the phrases with the words in the list. (Hoàn thành câu với những từ trong danh sách.)

Quảng cáo
Trả lời:
|
1. play |
2. be |
3. write |
4. take |
5. keep |
6. collect |
Hướng dẫn dịch:
1. chơi một nhạc cụ
2. tham gia một câu lạc bộ
3. viết một nhật ký
4. chụp ảnh
5. nuôi thú cưng
6. sưu tầm đồ vật
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Gợi ý:
Do you play an instrument?
What do you play?
Do you keep a pet?
What do you keep?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có chơi nhạc cụ không?
Bạn chơi loại nhạc cụ nào?
Bạn có nuôi thú cưng không?
Bạn nuôi con gì vậy?
