Complete the sentences with enough and too and the words in the brackets. (Hoàn thành câu với enough và too và những từ trong ngoặc.)
Complete the sentences with enough and too and the words in the brackets. (Hoàn thành câu với enough và too và những từ trong ngoặc.)

Quảng cáo
Trả lời:
1. too bad |
2. enough food |
3. too busy |
4. nice enough |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. too polluted/too dirty |
2. too cold |
3. not big enough |
4. too slow |
Hướng dẫn dịch:
0. Bài kiểm tra quá dễ. Nó không đủ khó.
1. Không khí không đủ trong lành. Nó quá ô nhiễm.
2. Trời hôm nay không đủ ấm. Nó quá lạnh.
3. Xe đạp của bạn quá nhỏ đối với tôi. Nó không đủ lớn.
4. Xe ô tô của anh ấy không đủ nhanh. Nó quá chậm.
Lời giải
1. enough |
2. enough |
3. too |
Rule 1: noun |
Rule 2: adjective |
Rule 3: adjective |
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu nước không đủ sạch, nó có thể gây bệnh.
2. Đó là việc quan trọng ở những nơi không có đủ nước sạch.
3. Con người có thể gặp những vấn đề về da nếu nước quá bẩn.
Quy tắc: Chúng ta sử dụng enough + danh từ hoặc tính từ + enough để nói rằng một số thứ nhiều như chúng ta muốn.
Chúng ta sử dụng too + tính từ để nói rằng một số thứ nhiều hơn chúng ta thích hoặc muốn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.