Câu hỏi:

12/07/2024 1,013 Lưu

Complete the sentences with have got, has got, haven’t got, hasn’t got so that they are true for you. (Hoàn thành câu với have got, has got, haven’t got, hasn’t got để chúng đúng với bạn.)

Complete the sentences with have got, has got, haven’t got, hasn’t got so that they are true (ảnh 1)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

 Gợi ý:

1. haven’t got

2. has got

3. have got

4. has got

5. haven’t got

6. hasn’t got

7. have got

8. haven’t got

Hướng dẫn giải:

1. Tôi không có máy tính bảng.

2. Bố tôi có máy tính.

3. Tôi có một con chó.

4. Bạn thân của tôi có anh trai.

5. Tôi không có TV trong phòng ngủ.

6. Mẹ tôi không có camera.

7. Tôi có phòng ngủ riêng.

8. Bố mẹ tôi không có xe ô tô.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Gợi ý:

Have you got a pet?

Yes, I have.

What is it?

Hướng dẫn dịch:

Bạn có thú cưng không?

Có, tôi có.

Nó là gì?

Lời giải

Gợi ý:

I have got a robot. Have you got one?

Hướng dẫn dịch:

Tôi có một con rô-bốt. Bạn có rô-bốt không?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP