Câu hỏi:

11/07/2024 553

In pairs: Take turns comparing how different your traditions are to the traditions in South Korea and Mongolia. (Theo cặp: Lần lượt so sánh sự khác nhau giữa truyền thống ở nước bạn với truyền thống các nước Hàn Quốc và Mông Cổ.)

In pairs: Take turns comparing how different your traditions are to the traditions (ảnh 1)

Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).

Tổng ôn Toán-lý hóa Văn-sử-đia Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Tết Trung thu ở Hàn Quốc

Tết Nguyên Đán ở Mông Cổ

Ngày: 14 - 16/8 âm lịch

Ngày: 3 ngày đầu tiên của lịch âm

Truyền thống:

• thăm gia đình

• mặc quần áo truyền thống

• trao đổi quà tặng với gia đình và bạn bè

• ăn bánh gạo nửa trung thu

• chơi các trò chơi truyền thống và xem điệu nhảy truyền thống chào người lớn tuổi và các môn thể thao

Truyền thống:

• dọn dẹp nhà cửa trước năm mới

• ăn tối thịnh soạn vào đêm hôm trước

• mặc quần áo truyền thống

• thăm gia đình vào ngày đầu tiên, biểu diễn một chương trình đặc biệt

• có trà sữa và món ăn có tên "buuz"

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

3. In Scotland, the first person to enter a house should bring coal, … La coin, and a drink.

Xem đáp án » 11/07/2024 2,281

Câu 2:

Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.) (ảnh 1)

1. Some Asian countries, such as Vietnam and South Korea, celebrate Lunar New Year.

2. The boy wanted to stay up until … to see the fireworks, but he fell asleep at 11:30 p.m.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,991

Câu 3:

Write sentences using the table. (Viết các câu sử dụng bảng.)

Write sentences using the table. (Viết các câu sử dụng bảng.) (ảnh 1)

Xem đáp án » 12/07/2024 1,892

Câu 4:

3. Vietnamese/ Koreans/ visit/ Like/ people,/ temples.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,836

Câu 5:

Unscramble the sentences. (Sắp xếp các câu.)

1. dessert/ from/ different/ is/ Japan's./ Christmas/ Germany's

Xem đáp án » 12/07/2024 1,654

Câu 6:

4. Many European countries share the … of having a big family meal on Christmas Day.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,412

Câu 7:

4. Australians/ gifts/ Americans/ Like/ exchange/ Christmas. / at

Xem đáp án » 12/07/2024 1,405

Bình luận


Bình luận