Câu hỏi:
12/07/2024 906Unscramble the words and phrases. (Sắp xếp lại các từ và cụm từ.)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
2. TAKE VITAMINS
3. KEEP WARM
4. SORE THROAT
5. FEVER
6. TAKE MEDICINE
7. STAY UP LATE
8. GET SOME REST
Hướng dẫn dịch:
1. cảm thấy ốm yếu
2. bổ sung vitamin
3. giữ ấm
4. đau họng
5. sốt
6. uống thuốc
7. thức khuya
8. nghỉ ngơi một chút
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Fill in the blanks using the words from Task a. (Điền vào chỗ trống dùng những từ ở Bài a.)
1. I have no energy and can't do any work. I __feel__ __weak__.
2. I feel very hot and sick. I think I have a _____.
Câu 3:
Câu 4:
Câu 7:
3. The doctor told me to _____ _____ after eating, three times a day.
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 7 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 1: Phonetics and Speaking có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 8 Vocabulary and Grammar có đáp án
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 7 Thí điểm có đáp án (Đề 5)
Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Vocabulary and Grammar có đáp án
Bài 4: Phát âm –âm /F/ và /V/
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 7 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận