Câu hỏi:
12/07/2024 853Unscramble the words and phrases. (Sắp xếp lại các từ và cụm từ.)
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
2. TAKE VITAMINS
3. KEEP WARM
4. SORE THROAT
5. FEVER
6. TAKE MEDICINE
7. STAY UP LATE
8. GET SOME REST
Hướng dẫn dịch:
1. cảm thấy ốm yếu
2. bổ sung vitamin
3. giữ ấm
4. đau họng
5. sốt
6. uống thuốc
7. thức khuya
8. nghỉ ngơi một chút
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Fill in the blanks using the words from Task a. (Điền vào chỗ trống dùng những từ ở Bài a.)
1. I have no energy and can't do any work. I __feel__ __weak__.
2. I feel very hot and sick. I think I have a _____.
Câu 3:
Câu 6:
3. The doctor told me to _____ _____ after eating, three times a day.
Câu 7:
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Bài 4: Phát âm –âm /F/ và /V/
Bài 5: Ngữ âm – âm /k/ và /g/
Bài 4: Ngữ âm – âm /Ʒ / và /Ʃ /
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 1: Phonetics and Speaking có đáp án
Bài 4: Ngữ pháp – verbs of liking + v-ing
Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 1 có đáp án (Đề 5)
Bài 1: Từ vựng – âm hạc và nghệ thuật
về câu hỏi!