Câu hỏi:

12/07/2024 997 Lưu

Unscramble the words and phrases. (Sắp xếp lại các từ và cụm từ.)

Media VietJack

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

2. TAKE VITAMINS

3. KEEP WARM

4. SORE THROAT

5. FEVER

6. TAKE MEDICINE

7. STAY UP LATE

8. GET SOME REST

Hướng dẫn dịch:

1. cảm thấy ốm yếu

2. bổ sung vitamin

3. giữ ấm

4. đau họng

5. sốt

6. uống thuốc

7. thức khuya

8. nghỉ ngơi một chút

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án:

8. get some rest

Hướng dẫn dịch:

8. Bạn trông thật mệt mỏi. Bạn nên nghỉ ngơi chút đi.

Lời giải

Đáp án:

2. fever

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi không còn năng lượng và không thể làm việc nữa. Tôi cảm thấy rất yếu.

2. Tôi thấy rất nóng và ốm yếu. Tôi nghĩ tôi bị sốt rồi.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP