Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. delighted

2. disappointed

3. upset

4. pass

5. fail

6. annoyed

7. pleased

8. surprised

Hướng dẫn dịch:

1. vui sướng

2. thất vọng

3. buồn bã

4. vượt qua

5. trượt

6. bực bội

7. vui vẻ

8. ngạc nhiên

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án:

1. My parents are so delighted because I passed all my exams.

Hướng dẫn dịch:

1. Bố mẹ tôi rất vui mừng vì tôi đã vượt qua tất cả các kỳ thi.

Lời giải

Đáp án:

5. The teacher was very pleased with my class presentation.

Hướng dẫn dịch:

5. Giáo viên rất hài lòng với bài thuyết trình của tôi trên lớp.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP