Quảng cáo
Trả lời:
1. d |
2. f |
3. a |
4. e |
5. c |
6. b |
Hướng dẫn dịch:
mother: mẹ
sister: chị/em gái
grandfather: ông nội
grandmother: bà nội
brother: anh/em trai
father: bố
grandmother: bà nội
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
- Anh ấy đang xem ti vi? – Không phải.
- Cô ấy đang đọc sách? – Đúng vậy
Lời giải
- She is watching TV. – Sister!
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy đang làm bánh. – Bố!
- Cô ấy đang xem phim! – Chị/em gái!
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 có đáp án ( Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 1 có đáp án ( Đề 1)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1